dying nghĩa là gì trong tiếng Anh

dyingadjective

1. Lâm chung, sắp chết (liên quan đến hoặc xảy ra vào thời điểm ai đó sắp chết).

  • The dying wish of her grandfather was to see his family gathered around him one last time.
  • Ước muốn cuối cùng của ông nội cô ấy là được nhìn thấy gia đình quây quần bên mình lần cuối.
  • The dying moments of the patient were filled with peace as his loved ones surrounded him.
  • Những khoảnh khắc cuối cùng của bệnh nhân được lấp đầy bằng sự bình yên khi người thân vây quanh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chết (quá trình mất đi sự sống).

  • The hospital provides compassionate care for dying patients in their final stages of life.
  • Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc đầy lòng trắc ẩn cho bệnh nhân đang trong giai đoạn cuối cùng của cuộc đời.
  • The dying woman's family gathered around her bedside, offering comfort and support.
  • Gia đình người phụ nữ đang chết đã tụ họp bên giường bệnh của cô ấy, mang lại sự an ủi và hỗ trợ.
  • placeholder

3. Đang chết dần, đang mất dần; sắp biến mất, không còn tồn tại trong tương lai gần.

  • The dying embers of the fire flickered weakly, signaling the end of a cozy evening.
  • Những than hồng tàn của đống lửa le lói yếu ớt, báo hiệu một buổi tối ấm cúng đang kết thúc.
  • The old bookstore struggled to survive in a digital age, its dying charm fading away.
  • Hiệu sách cũ vật lộn để tồn tại trong kỷ nguyên số, vẻ quyến rũ tàn lụi của nó dần biến mất.
  • placeholder

4. Chết, lụi tàn, suy tàn, kết thúc (đánh dấu sự kết thúc của một khoảng thời gian hoặc một hoạt động).

  • After a long day of hiking, we collapsed on the dying grass, catching our breath.
  • Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi gục xuống trên bãi cỏ đang héo, hổn hển thở.
  • The dying minutes of the game were filled with tension as both teams fought for victory.
  • Những phút cuối cùng của trận đấu căng thẳng khi cả hai đội đều chiến đấu cho chiến thắng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dying", việc hỏi "dying nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.