dry nghĩa là gì trong tiếng Anh

dryadjective

1. a2 IELTS <4.0 Khô [không ẩm ướt, không có nước hoặc hơi ẩm].

  • After a long hike, my clothes were completely dry, thanks to the scorching sun.
  • Sau một chuyến đi bộ dài, quần áo của tôi hoàn toàn khô ráo, nhờ vào ánh nắng chói chang.
  • The desert is known for its dry climate, with little to no rainfall throughout the year.
  • Sa mạc được biết đến với khí hậu khô cằn, với ít hoặc không có mưa suốt cả năm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Khô (trạng thái thiếu hơi ẩm, không có nước).

  • The desert is a dry place with very little rain, making it difficult for plants to grow.
  • Sa mạc là một nơi khô cằn với rất ít mưa, khiến cho việc cây cối phát triển trở nên khó khăn.
  • The dry climate in this region means that farmers have to rely on irrigation for their crops.
  • các nông dân phải phụ thuộc vào việc tưới tiêu cho cây trồng của họ.
  • placeholder

3. Khô [tình trạng thiếu hơi ẩm, không còn độ ẩm tự nhiên làm cho nó mềm mại và khỏe mạnh].

  • After spending hours in the sun, my skin felt dry and lacked the natural oils it needed.
  • Sau khi dành hàng giờ dưới ánh nắng mặt trời, làn da của tôi cảm thấy khô và thiếu đi dầu tự nhiên cần thiết.
  • The dry winter air made my hair brittle and deprived it of its usual softness.
  • Không khí khô của mùa đông khiến tóc tôi trở nên giòn và mất đi độ mềm mại thường thấy.
  • placeholder

4. Khô [không sản xuất chất nhầy].

  • After taking the medicine, my throat felt dry and I couldn't produce any phlegm.
  • Sau khi uống thuốc, cổ họng tôi cảm thấy khô và tôi không thể sản xuất ra đờm.
  • The dry air in the desert made it difficult for me to cough up any phlegm.
  • Không khí khô trong sa mạc khiến tôi khó có thể ho ra đờm.
  • placeholder

5. Khô [thức ăn không dùng kèm với bơ, mứt, v.v.].

  • I prefer my toast dry, without any spreads or toppings, for a simple and clean taste.
  • Tôi thích ăn bánh mì nướng khô, không có bất kỳ loại phết nào, để có một hương vị đơn giản và sạch sẽ.
  • The plain crackers were dry, lacking any additional flavors or condiments to enhance their taste.
  • Bánh quy đơn giản thì khô, thiếu các hương vị hoặc gia vị bổ sung để làm tăng hương vị.
  • placeholder

6. Khô (không chứa nước hoặc ẩm), không ngọt.

  • I prefer my wine to be dry, with no hint of sweetness.
  • Tôi thích rượu của mình phải khô, không chút ngọt nào.
  • The dry crackers were perfect for pairing with the tangy cheese.
  • Bánh quy khô rất phù hợp để ăn kèm với phô mai chua.
  • placeholder

7. Khô khan, sắc sảo (biểu đạt một cách thông minh nhưng nhẹ nhàng, không rõ ràng; thường sử dụng lối nói mỉa mai).

  • Despite his dry wit, John managed to make everyone laugh with his subtle and ironic remarks.
  • Mặc dù có sự hóm hỉnh khô khan, John vẫn khiến mọi người cười với những lời nhận xét tinh tế và mỉa mai của mình.
  • The comedian's dry humor left the audience in stitches, as he cleverly poked fun at everyday situations.
  • Hài kịch khô khan của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả khi anh ta khéo léo chế nhạo những tình huống hàng ngày.
  • placeholder

8. Khô khan (thiếu sự thể hiện cảm xúc).

  • During the funeral, he remained dry, not shedding a single tear, despite his deep grief.
  • Trong đám tang, anh ấy vẫn giữ vẻ mặt khô khan, không rơi một giọt nước mắt nào, mặc dù anh ấy rất đau buồn.
  • The comedian's dry humor left the audience in stitches, even though he never cracked a smile.
  • Hài kịch khô khan của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả, mặc dù anh ta không bao giờ cười.
  • placeholder

9. Khô khan (thiếu sự thú vị, không hấp dẫn).

  • The professor's lecture on quantum physics was so dry that most students fell asleep.
  • Bài giảng về vật lý lượng tử của giáo sư khô khan đến mức hầu hết sinh viên đều ngủ gật.
  • The documentary about ancient history was dry and lacked any engaging storytelling.
  • Bộ phim tài liệu về lịch sử cổ đại khô khan và thiếu đi sự kể chuyện hấp dẫn.
  • placeholder

10. Khô, cạn [không chứa nước hoặc chất lỏng; thiếu nước, thiếu ẩm].

  • In this dry county, you won't find any bars or liquor stores due to the alcohol ban.
  • Trong quận cấm này, bạn sẽ không tìm thấy bất kỳ quán bar hay cửa hàng rượu nào do lệnh cấm rượu.
  • The restaurant only serves non-alcoholic beverages as it is located in a dry area.
  • Nhà hàng chỉ phục vụ đồ uống không cồn vì nó nằm trong khu vực cấm rượu.
  • placeholder

11. Khát (cảm giác muốn uống nước).

  • The salty chips made me feel very dry.
  • Cái khoai tây mặn làm tôi cảm thấy rất khát.
  • That spicy food is so dry!
  • Món ăn cay đó quá khô!
  • placeholder

12. Khô, cạn [trạng thái không chứa hoặc thiếu nước].

  • The boat is now dry, resting on the sand.
  • Chiếc thuyền giờ đã khô, nằm trên cát.
  • The beached whale was dry and vulnerable.
  • Con cá voi mắc cạn đã khô và dễ bị tổn thương.
  • placeholder

13. Khó khăn, cạn kiệt (Trong tình trạng khó khăn, không có sự giúp đỡ hoặc tiền bạc).

  • After losing his job, he was left completely dry.
  • Sau khi mất việc, anh ấy hoàn toàn trở nên khổ cực.
  • They were dry after the company went bankrupt.
  • Họ trở nên khổ cực sau khi công ty phá sản.
  • placeholder

dryverb

1. khô (trở nên khô; làm cho cái gì đó khô)

  • After the rain stopped, the sun came out and helped dry the wet clothes on the line.
  • Sau cơn mưa ngừng, mặt trời ló ra và giúp làm khô quần áo ướt trên dây.
  • I used a towel to dry off after swimming in the pool.
  • Tôi đã dùng một tấm khăn để lau khô sau khi bơi trong hồ bơi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dry", việc hỏi "dry nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.