drum nghĩa là gì trong tiếng Anh

drumnoun

1. Trống [một loại nhạc cụ được làm từ khung tròn rỗng có một hoặc cả hai đầu căng da hoặc nhựa, chơi bằng cách đánh bằng dùi hoặc tay].

  • The drummer skillfully played the drum, creating a rhythmic beat that resonated throughout the room.
  • Người chơi trống đã chơi trống một cách khéo léo, tạo ra một nhịp điệu rộn ràng vang dội khắp căn phòng.
  • She tapped the drum lightly with her hands, producing a soft and melodic sound.
  • Cô ấy nhẹ nhàng gõ vào trống bằng tay, tạo ra một âm thanh dịu dàng và du dương.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thùng phi (Một loại bình chứa lớn, hình trụ, dùng để đựng dầu hoặc hóa chất).

  • The workers carefully loaded the drums onto the truck, each filled with hazardous chemicals.
  • Các công nhân cẩn thận chất các thùng phuy lên xe tải, mỗi cái đều chứa đầy hóa chất nguy hiểm.
  • The oil refinery had rows of drums lined up, ready to be transported to various destinations.
  • Nhà máy lọc dầu có hàng loạt thùng phuy được xếp hàng, sẵn sàng để vận chuyển đến các điểm đến khác nhau.
  • placeholder

3. Trống (một vật hình trụ, thường là một bộ phận của máy).

  • The washing machine's drum rotates to agitate the clothes and clean them thoroughly.
  • Lồng giặt của máy giặt quay để khuấy động quần áo và làm sạch chúng một cách kỹ lưỡng.
  • The printer's drum is responsible for transferring the toner onto the paper during the printing process.
  • Trống của máy in có trách nhiệm chuyển mực tới giấy trong quá trình in ấn.
  • placeholder

drumverb

1. Trống (chơi trống)

  • He loves to drum on his drum set in the garage.
  • Anh ấy thích đánh trống trên bộ trống của mình trong gara.
  • The drummer will drum along to the beat of the music.
  • Người chơi trống sẽ đánh theo nhịp nhạc.
  • placeholder

2. Trống (tạo âm thanh bằng cách đánh vào một bề mặt liên tục)

  • The drummer began to drum on the snare drum, creating a steady beat.
  • Người chơi trống bắt đầu đánh trống trên trống snare, tạo ra một nhịp đều.
  • The rain started to drum on the roof, creating a soothing sound.
  • Mưa bắt đầu đánh trống trên mái nhà, tạo ra một âm thanh dễ chịu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "drum", việc hỏi "drum nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.