drop nghĩa là gì trong tiếng Anh
dropnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 giọt (một lượng chất lỏng rất nhỏ tạo thành hình tròn)
- I added a drop of lemon juice to my water for a hint of flavor.
- Tôi đã thêm một giọt nước chanh vào nước của tôi để có một chút hương vị.
- Be careful not to spill a drop of milk when pouring it into the bowl.
- Hãy cẩn thận để không làm đổ một giọt sữa khi đổ vào tô.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 giọt (một lượng nhỏ của chất lỏng)
- She added a drop of lemon juice to her water for flavor.
- Cô ấy thêm một giọt nước chanh vào nước uống của mình để thêm hương vị.
- A single drop of rain fell from the sky.
- Một giọt mưa rơi từ trên trời xuống.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 giảm (sự giảm đi hoặc giảm bớt mức độ, số lượng của một cái gì đó)
- There was a significant drop in temperature overnight, causing frost to form on the ground.
- Có một sự giảm đáng kể về nhiệt độ qua đêm, làm cho sương giá hình thành trên mặt đất.
- The drop in sales last quarter was unexpected, leading to a reevaluation of marketing strategies.
- Sự giảm về doanh số bán hàng trong quý trước là không ngờ, dẫn đến việc tái đánh giá các chiến lược tiếp thị.
placeholder
4. Rơi (từ điểm cao xuống điểm thấp theo phương thẳng đứng). (một khoảng cách thẳng xuống từ một điểm cao đến một điểm thấp hơn)
- The cliff had a steep drop to the ocean.
- Vách đá có độ dốc thẳng đứng xuống biển.
- It was a long drop from the roof to the ground.
- Từ mái nhà xuống đất là một khoảng rơi rất xa.
placeholder
5. giọt (một lượng thuốc lỏng được thêm từng giọt vào mắt, tai hoặc mũi)
- I need to use eye drops to relieve my dry eyes.
- Tôi cần sử dụng thuốc nhỏ mắt để giảm cảm giác khô mắt của mình.
- The doctor prescribed ear drops for my ear infection.
- Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ tai cho cơn viêm tai của tôi.
placeholder
6. thả (hành động giao phó ai/cái gì bằng xe hoặc máy bay; hành động thả cái gì)
- I'll make a quick drop in at the store to pick up some groceries.
- Tôi sẽ ghé qua cửa hàng để mua vài thứ cần thiết.
- The drop in temperature caused the snow to start falling earlier than expected.
- Sự giảm nhiệt độ đã khiến tuyết rơi sớm hơn dự kiến.
placeholder
7. viên kẹo (một loại kẹo nhỏ tròn)
- I love to have a drop in my tea for a touch of sweetness.
- Tôi thích có một viên drop trong trà để thêm chút ngọt.
- The bakery sells delicious drops in various flavors like lemon and raspberry.
- Tiệm bánh bán những viên drop ngon với nhiều hương vị như chanh và dâu.
placeholder
dropverb
1. a2 IELTS <4.0 Rơi (hành động để một cái gì đó rơi xuống một cách không cố ý; hành động rơi xuống một cách không cố ý).
- Be careful not to drop the fragile vase while moving it, as it may break.
- Hãy cẩn thận không để rơi cái bình dễ vỡ khi di chuyển nó, vì nó có thể bị vỡ.
- I accidentally dropped my phone in the pool, and now it won't turn on.
- Tôi vô tình làm rơi điện thoại của mình xuống hồ bơi, và giờ nó không thể bật lên.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Làm rơi, tự rơi (Hành động làm cho cái gì đó rơi xuống một cách cố ý; để bản thân mình rơi xuống).
- I will drop the ball now.
- Tôi sẽ thả quả bóng ngay bây giờ.
- She told him to drop the vase.
- Cô ấy bảo anh ta thả cái lọ.
placeholder
3. Rơi, ngã, gục (Rơi xuống hoặc không còn đứng vững được do cực kỳ mệt mỏi).
- After the marathon, I might drop from exhaustion.
- Sau cuộc marathon, tôi có thể sụp xuống vì mệt mỏi.
- She worked a double shift and threatened to drop.
- Cô ấy làm ca kép và đe dọa sẽ sụp xuống.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giảm, hạ (làm cho cái gì đó yếu đi, thấp hơn hoặc ít đi).
- The company will drop prices to attract more customers.
- Công ty sẽ giảm giá để thu hút thêm khách hàng.
- He needed to drop his standards to find a job.
- Anh ấy cần phải giảm tiêu chuẩn để tìm được việc làm.
placeholder
5. Thất bại (không giành được chiến thắng trong một cuộc thi, trận đấu, hoặc một tình huống cạnh tranh nào đó).
- Our team will drop the championship if they don't improve.
- Đội của chúng tôi sẽ thất bại trong giải vô địch nếu họ không cải thiện.
- He will drop the election if he doesn't get more votes.
- Anh ấy sẽ thất bại trong cuộc bầu cử nếu anh ấy không có được nhiều phiếu bầu hơn.
placeholder
- I drop to see the tiny flower.
- Tôi cúi xuống để nhìn bông hoa nhỏ xíu.
- She drops to find her lost earring.
- Cô ấy cúi xuống để tìm chiếc hoa tai bị mất.
placeholder
7. Dốc xuống (chỉ sự nghiêng, dốc mạnh xuống). (nghiêng mạnh về phía dưới).
- The cliff face began to drop sharply to the sea.
- Mặt vách đá bắt đầu dốc đứng xuống biển.
- The path will drop steeply after the ridge.
- Con đường sẽ dốc xuống sau sống núi.
placeholder
8. Thả, để, giao hàng (Thả hoặc để ai đó xuống xe; giao hàng hoặc để lại thứ gì đó ở một nơi cụ thể, đặc biệt là trên đường đi đến nơi khác).
- I'll drop you at the corner.
- Tôi sẽ đưa bạn tới góc đường.
- Can you drop the package at my house?
- Bạn có thể gửi gói hàng tới nhà tôi không?
placeholder
9. Gửi một bức thư ngắn hoặc email.
- I'll drop her a quick email about the meeting.
- Tôi sẽ gửi cho cô ấy một email nhanh về cuộc họp.
- Please drop me a line when you arrive.
- Xin hãy gửi cho tôi một dòng khi bạn đến.
placeholder
10. Thả (hành động kéo một đối tượng trên màn hình máy tính và thả nó vào một vị trí khác).
- To organize your files, simply drop in the documents into the appropriate folders on your computer screen.
- Để tổ chức các tệp của bạn, chỉ cần kéo và thả các tài liệu vào các thư mục phù hợp trên màn hình máy tính.
- You can easily customize your desktop by dropping in icons and arranging them as you prefer.
- Bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh màn hình desktop bằng cách kéo và thả các biểu tượng và sắp xếp chúng theo ý muốn của bạn.
placeholder
11. Bỏ sót, bỏ quên (quên không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó một cách vô tình hoặc cố ý).
- I accidentally dropped my friend from the party list.
- Tôi vô tình bỏ sót bạn trong danh sách dự tiệc.
- He decided to drop me from the team.
- Anh ấy quyết định loại tôi ra khỏi đội.
placeholder
12. Bỏ, từ bỏ (ngừng gặp gỡ, ngừng quan hệ với ai đó).
- I decided to drop him because he was always late.
- Tôi quyết định cắt đứt quan hệ với anh ta vì anh ta luôn đến muộn.
- She had to drop her friend due to constant arguments.
- Cô ấy phải cắt đứt quan hệ với bạn vì tranh cãi liên tục.
placeholder
13. Bỏ (ngừng làm hoặc thảo luận về điều gì đó; không tiếp tục với điều gì đó).
- Let's drop the argument and move on.
- Hãy dừng cuộc tranh luận và tiếp tục đi.
- I decided to drop my piano lessons.
- Tôi quyết định từ bỏ việc học piano.
placeholder
14. Ám chỉ, gợi ý (nói hoặc làm điều gì đó một cách gián tiếp để bày tỏ suy nghĩ hoặc ý định của mình).
- During the meeting, she dropped in a subtle hint about her upcoming promotion.
- Trong cuộc họp, cô ấy đã nhẹ nhàng gợi ý về việc thăng chức sắp tới của mình.
- He dropped in a casual comment about his dislike for spicy food, hoping someone would notice.
- Anh ấy đã nhận xét một cách tự nhiên về việc không thích thức ăn cay, hy vọng ai đó sẽ chú ý.
placeholder
15. ra mắt, phát hành (việc công bố sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin nào đó cho công chính biết đến).
- The new album from my favorite band will drop in stores next week.
- Album mới từ ban nhạc yêu thích của tôi sẽ được phát hành tại các cửa hàng vào tuần tới.
- The latest software update will drop in a few days, bringing exciting new features.
- Bản cập nhật phần mềm mới nhất sẽ được phát hành trong vài ngày nữa, mang lại những tính năng mới thú vị.
placeholder
16. Rơi (làm rơi một mũi khâu khỏi kim).
- Be careful not to drop any stitches when knitting, as it can ruin the pattern.
- Hãy cẩn thận không để rơi mũi khi đan, vì nó có thể làm hỏng mẫu.
- If you accidentally drop a stitch, simply pick it up with your knitting needle.
- Nếu bạn vô tình làm rơi một mũi, chỉ cần nhặt nó lên bằng kim đan của bạn.
placeholder
17. Rơi, Ngã (từ ngữ chỉ việc đột ngột và không mong đợi qua đời).
- He seemed healthy, but he dropped suddenly.
- Anh ta dường như khỏe mạnh, nhưng anh ta đột ngột qua đời.
- She was fine yesterday, then she dropped.
- Cô ấy vẫn khỏe mạnh hôm qua, sau đó cô ấy đột ngột qua đời.
placeholder
18. Im đi (bảo ai đó im lặng một cách thô lỗ). [ra khỏi đây, ngừng làm phiền].
- Just drop it, I'm not discussing this with you.
- Thôi đi, tôi không muốn nói chuyện này với bạn.
- Drop it, you're making me angry.
- Dừng lại đi, bạn làm tôi tức giận đấy.
placeholder
19. Bỏ qua, không nhắc đến hoặc không làm gì thêm về ai/điều gì.
- Let's just drop the subject and move on.
- Hãy chỉ bỏ qua chủ đề đó và tiếp tục.
- I think we should drop the argument now.
- Tôi nghĩ chúng ta nên dừng cuộc tranh luận ngay bây giờ.
placeholder
20. Nhắc đến, đề cập đến (nói về ai đó hoặc điều gì đó trong cuộc trò chuyện, có thể là không cố ý hoặc như thể không cố ý).
- During our chat, she casually dropped in that she had won the lottery.
- Trong cuộc trò chuyện, cô ấy đã tình cờ nhắc đến việc mình đã trúng số.
- He cleverly dropped in a reference to his promotion, hoping to impress his colleagues.
- Anh ấy đã khéo léo nhắc đến việc mình được thăng chức, hy vọng sẽ gây ấn tượng với đồng nghiệp.
placeholder