drone nghĩa là gì trong tiếng Anh
dronenoun
1. Máy bay không người lái (một loại máy bay được điều khiển từ mặt đất, dùng để chụp ảnh, thả bom, giao hàng, v.v.).
- The military uses drones to gather intelligence and conduct airstrikes in remote areas.
- Quân đội sử dụng máy bay không người lái để thu thập thông tin tình báo và tiến hành không kích ở các khu vực xa xôi.
- Drones equipped with high-resolution cameras are commonly used for aerial photography and videography.
- Máy bay không người lái được trang bị camera độ phân giải cao thường được sử dụng cho nhiếp ảnh và quay phim từ trên cao.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Tiếng ù, tiếng vo vo (âm thanh liên tục và đều đặn ở tần số thấp).
- The drone of the engine lulled me to sleep during the long car ride.
- Tiếng động cơ liên tục đã làm tôi chìm vào giấc ngủ trong suốt chuyến đi dài bằng xe hơi.
- We could hear the constant drone of the bees as they buzzed around the flowers.
- Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng vo ve liên tục của những con ong khi chúng bay quanh những bông hoa.
placeholder
3. Âm thanh đều đặn, liên tục của một số nhạc cụ.
- The bagpipes produce a steady drone, creating a haunting background sound for the melody.
- Kèn túi phát ra âm thanh drone ổn định, tạo nên một âm nền ma mị cho giai điệu.
- The drone of the sitar added a mesmerizing layer to the Indian classical music performance.
- Âm drone của đàn sitar đã thêm một lớp âm thanh mê hoặc vào buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển Ấn Độ.
placeholder
4. Con ong không làm việc, máy bay không người lái.
- Drones are male bees that do not work and their main purpose is to mate with the queen.
- Ong đực là loại ong đực không làm việc và mục đích chính của chúng là giao phối với ong chúa.
- Unlike worker bees, drones do not gather nectar or pollen and solely focus on reproduction.
- Khác với ong thợ, ong đực không thu thập mật hoặc phấn hoa và chỉ tập trung vào việc sinh sản.
placeholder
5. Kẻ lười biếng, không đóng góp gì cho xã hội trong khi người khác làm việc.
- The new employee turned out to be a drone, always avoiding tasks and contributing nothing to the team.
- Nhân viên mới hóa ra là một kẻ lười biếng, luôn tránh né nhiệm vụ và không đóng góp gì cho nhóm.
- It's frustrating to see drones taking advantage of welfare systems instead of actively seeking employment.
- Thật là khó chịu khi thấy những kẻ lười biếng lợi dụng hệ thống phúc lợi thay vì chủ động tìm kiếm việc làm.
placeholder
droneverb
1. Âm thanh liên tục và thấp (Tiếng ồn đều và kéo dài).
- The bees droned as they flew from flower to flower, creating a soothing background hum.
- Những con ong rền rĩ khi chúng bay từ hoa này sang hoa khác, tạo nên một âm thanh nền dễ chịu.
- The old refrigerator started to drone, filling the room with a constant, monotonous sound.
- Cái tủ lạnh cũ bắt đầu rền rĩ, lấp đầy căn phòng bằng một âm thanh đều đặn, đơn điệu.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "drone", việc hỏi "drone nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.