drip nghĩa là gì trong tiếng Anh
dripnoun
1. tiếng rơi nhỏ liên tục
- The steady drip of rain on the roof was soothing as I fell asleep.
- Tiếng giọt mưa rơi liên tục trên mái nhà làm cho tôi ngủ say.
- I could hear the drip of water leaking from the faucet in the kitchen.
- Tôi có thể nghe thấy tiếng giọt nước rò rỉ từ vòi sen trong bếp.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. giọt nước (một giọt nước nhỏ rơi từ một vật gì đó)
- The faucet was leaking, causing a constant drip of water to fall into the sink.
- Vòi nước đang rò rỉ, gây ra một giọt nước liên tục rơi vào bồn rửa.
- The roof had a leak, resulting in a steady drip of rainwater onto the floor.
- Mái nhà có một vết rò rỉ, dẫn đến một giọt nước mưa liên tục rơi xuống sàn nhà.
placeholder
3. dòng chảy liên tục của các sự kiện lặp đi lặp lại, thường là các sự kiện xấu.
- The constant drip of negative feedback from his boss was starting to wear him down.
- Sự liên tục của những lời phê bình tiêu cực từ sếp của anh ấy đang khiến anh ấy mệt mỏi.
- She couldn't handle the drip of criticism from her classmates any longer.
- Cô ấy không thể chịu đựng được sự chỉ trích liên tục từ các bạn học nữa.
placeholder
4. Drip : ống truyền (một thiết bị truyền chất lỏng chậm qua ống vào tĩnh mạch của bệnh nhân)
- The nurse adjusted the drip to ensure the medication was flowing steadily into the patient's vein.
- Y tá điều chỉnh ống truyền để đảm bảo thuốc đang chảy đều vào tĩnh mạch của bệnh nhân.
- The doctor ordered a saline drip to keep the patient hydrated during surgery.
- Bác sĩ yêu cầu một ống truyền muối để duy trì sự cung cấp nước cho bệnh nhân trong khi phẫu thuật.
placeholder
5. Người nhạt nhẽo (người không có cá tính mạnh mẽ hoặc hấp dẫn).
- Don't be such a drip, stand up for yourself and stop letting people walk all over you.
- Đừng làm một tên ngốc nghếch, hãy tự lập và đừng để người khác đè đầu lên đầu bạn.
- She's always been a drip, never standing up for what she believes in.
- Cô ấy luôn là một tên ngốc nghếch, không bao giờ đứng lên cho những gì mình tin.
placeholder
dripverb
1. Nhỏ giọt (rơi từng giọt nhỏ).
- The faucet was leaking, causing water to drip slowly and steadily into the sink.
- Vòi nước bị rò rỉ, khiến nước nhỏ giọt từ từ và đều đặn vào bồn rửa.
- After the rain, the leaves were covered in droplets that would drip onto the ground.
- Sau cơn mưa, những chiếc lá được phủ đầy giọt nước mà sẽ nhỏ giọt xuống mặt đất.
placeholder
2. Nhỏ giọt (hành động của chất lỏng rơi từng giọt một).
- The faucet was left open, causing the water to drip slowly into the sink.
- Vòi nước bị để mở, khiến nước nhỏ giọt từ từ vào bồn rửa.
- The rain continued to drip from the leaves, creating a soothing sound in the forest.
- Mưa tiếp tục rơi nhỏ giọt từ lá cây, tạo ra âm thanh dễ chịu trong rừng.
placeholder
3. Chứa chan, đẫm (nhiều thứ gì đó). [rơi lặng lẽ và từ từ; giọt nước rơi từ từ].
- The plan drips with potential.
- Kế hoạch này tràn đầy tiềm năng.
- His words drip with sarcasm.
- Lời nói của anh ta đầy rẫy sự mỉa mai.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "drip", việc hỏi "drip nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.