dressed nghĩa là gì trong tiếng Anh

dressedadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mặc quần áo (đang mặc quần áo, không khỏa thân hoặc mặc đồ ngủ).

  • She always makes sure to be dressed appropriately for work, wearing professional attire.
  • Cô ấy luôn đảm bảo mặc đồ phù hợp khi đi làm, mặc trang phục chuyên nghiệp.
  • The children were excited to get dressed in their Halloween costumes for the costume party.
  • Bọn trẻ rất hào hứng khi được mặc trang phục Halloween cho bữa tiệc hóa trang.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mặc đồ [mặc quần áo của một loại cụ thể].

  • She always arrives at work dressed in a professional suit, ready to tackle the day.
  • Cô ấy luôn đến công sở mặc một bộ đồ chuyên nghiệp, sẵn sàng đối mặt với một ngày mới.
  • The children were excited to go trick-or-treating, all dressed in their spooky Halloween costumes.
  • Bọn trẻ rất hào hứng đi xin kẹo Halloween, tất cả đều mặc những bộ trang phục ma quái.
  • placeholder

3. Làm sạch và chuẩn bị để nấu ăn hoặc ăn.

  • The chef skillfully dressed the fresh fish, removing scales and entrails before cooking it.
  • Đầu bếp đã khéo léo làm sạch cá tươi, loại bỏ vảy và nội tạng trước khi nấu.
  • The salad was beautifully dressed with a tangy vinaigrette, enhancing its flavors and presentation.
  • Món salad được trang trí đẹp mắt với nước sốt vinaigrette chua ngọt, làm tăng hương vị và cách trình bày.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dressed", việc hỏi "dressed nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.