dreamy nghĩa là gì trong tiếng Anh

dreamyadjective

1.  Mơ màng, lơ đãng (có vẻ như đang suy nghĩ về những điều khác và không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh). 

  • She sat by the window, lost in a dreamy gaze, oblivious to the bustling city outside.
  • Cô ấy ngồi bên cửa sổ, lạc vào ánh mắt mơ màng, không để ý đến thành phố nhộn nhịp bên ngoài.
  • The artist painted a dreamy landscape, capturing the serene beauty of a distant mountain range.
  • Họa sĩ vẽ một phong cảnh mơ màng, nắm bắt vẻ đẹp yên bình của một dãy núi xa xôi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Mơ mộng, không thực tế (có nhiều trí tưởng tượng nhưng không rất thực tế). 

  • Sarah's dreamy artwork was filled with whimsical creatures and fantastical landscapes, transporting viewers to another world.
  • Tác phẩm nghệ thuật mơ mộng của Sarah được lấp đầy bởi những sinh vật kỳ ảo và cảnh quan huyền diệu, đưa người xem đến một thế giới khác.
  • The dreamy novel took readers on a magical journey through enchanted forests and mystical realms.
  • Tiểu thuyết mơ mộng đưa người đọc vào một hành trình ma thuật qua những khu rừng bị ma thuật và những vùng đất huyền bí.
  • placeholder

3.  Mơ màng, huyền ảo (cảm giác như đang ngủ hoặc trong một giấc mơ). 

  • The soft, dreamy music played in the background, making me feel as if I were in a dream.
  • Âm nhạc dịu dàng, mơ màng vang lên trong không gian, khiến tôi cảm thấy như mình đang lạc vào trong một giấc mơ.
  • The sunset painted the sky with dreamy hues of pink and orange, creating a magical atmosphere.
  • Bình minh nhuộm bầu trời bằng những sắc thái mơ màng của màu hồng và cam, tạo nên một bầu không khí huyền diệu.
  • placeholder

4.  Mơ màng, lãng mạn (mang cảm giác dễ chịu, nhẹ nhàng, khiến bạn cảm thấy thư giãn). 

  • The soft, dreamy music playing in the background instantly put me in a relaxed state.
  • Âm nhạc dịu dàng, mơ màng phát ra từ phía sau lập tức đưa tôi vào trạng thái thư giãn.
  • As I lay on the beach, I couldn't help but admire the dreamy sunset painting the sky.
  • Khi tôi nằm trên bãi biển, tôi không thể không ngưỡng mộ bức tranh hoàng hôn mơ màng trên bầu trời.
  • placeholder

5.  Mơ màng; lãng mạn (Mang ý nghĩa đẹp đẽ, tuyệt vời; gợi cảm giác như trong mơ, lãng mạn). 

  • The sunset over the ocean was absolutely dreamy, with its vibrant colors and gentle waves.
  • Bình minh trên biển thực sự là một cảnh tượng mơ mộng, với những màu sắc rực rỡ và những con sóng dịu dàng.
  • She wore a dreamy dress that flowed gracefully as she danced under the starry night sky.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy mơ mộng, bay bổng một cách duyên dáng khi cô nhảy múa dưới bầu trời đầy sao.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dreamy", việc hỏi "dreamy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.