dream nghĩa là gì trong tiếng Anh

dreamnoun

1. a2 IELTS <4.0 Giấc mơ : Là chuỗi hình ảnh, sự kiện và cảm xúc xảy ra trong tâm trí khi bạn đang ngủ.

  • Last night, I had a strange dream where I was flying through the clouds.
  • Đêm qua, tôi mơ một giấc mơ lạ lùng nơi tôi đang bay lượn giữa những đám mây.
  • Sometimes, dreams can be so vivid that they feel like real-life experiences.
  • Đôi khi, những giấc mơ có thể sống động đến mức chúng ta cảm thấy như đang trải qua những trải nghiệm ngoài đời thực.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Giấc mơ : Là mong muốn có được hoặc trở thành điều gì đó, đặc biệt là những điều dường như khó đạt được.

  • My dream is to become a successful writer, even though it may seem difficult to achieve.
  • Ước mơ của tôi là trở thành một nhà văn thành công, mặc dù điều đó có vẻ khó khăn để đạt được.
  • She always had a dream of traveling the world and experiencing different cultures.
  • Cô ấy luôn có ước mơ được đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Giấc mơ (trạng thái tâm trí khi ngủ, trong đó người mơ thấy những hình ảnh, cảm xúc không thực).

  • The strange events felt like a vivid dream.
  • Những sự kiện kỳ lạ cảm giác như một giấc mơ sống động.
  • Life with superpowers seemed like a distant dream.
  • Cuộc sống với siêu năng lực dường như là một giấc mơ xa xăm.
  • placeholder

4. Giấc mơ đẹp, điều tuyệt vời (Một người hoặc vật đẹp đẽ, tuyệt vời trong mơ).

  • She was a dream, with her flowing hair and radiant smile that lit up the room.
  • Cô ấy là một giấc mơ, với mái tóc dài thướt tha và nụ cười rạng rỡ chiếu sáng cả căn phòng.
  • The sunset over the ocean was a dream, painting the sky with vibrant hues of orange and pink.
  • Bình minh trên biển là một giấc mơ, nhuộm bầu trời với những sắc thái rực rỡ của màu cam và hồng.
  • placeholder

5. Làm việc rất hiệu quả (hoạt động trơn tru, thành công). (một điều gì đó mong muốn và làm việc rất tốt để đạt được).

  • The new engine really dream; it's so efficient.
  • Động cơ mới hoạt động thực sự rất tốt; nó rất hiệu quả.
  • Our plan to increase sales dream this quarter.
  • Kế hoạch tăng doanh số của chúng tôi đã thành công mỹ mãn trong quý này.
  • placeholder

6. Mơ (diễn ra suôn sẻ, theo kế hoạch). (một trải nghiệm, hình ảnh, hoặc câu chuyện được tạo ra trong tâm trí khi người đó ngủ), ước mơ (mong muốn, khát vọng về điều gì đó tốt đẹp mà người đó muốn đạt được).

  • The project went like a dream.
  • Dự án diễn ra suôn sẻ như mơ.
  • Our vacation was a complete dream.
  • Kỳ nghỉ của chúng tôi hoàn toàn tuyệt vời như mơ.
  • placeholder

dreamverb

1. a2 IELTS <4.0 Mơ (trải nghiệm một loạt hình ảnh, sự kiện và cảm xúc trong tâm trí khi bạn đang ngủ).

  • Last night, I dreamt of flying through the clouds and feeling weightless.
  • Đêm qua, tôi đã mơ về việc bay qua mây và cảm thấy nhẹ nhàng.
  • She often dreams of traveling to exotic places and experiencing new cultures.
  • Cô ấy thường mơ về việc đi du lịch đến những nơi kỳ lạ và trải nghiệm văn hóa mới.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Ước mơ (suy tưởng và nghĩ về điều gì đó mà bạn muốn xảy ra)

  • She would often dream about traveling the world and experiencing different cultures.
  • Cô thường mơ về việc đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các văn hóa khác nhau.
  • As a child, he would dream of becoming a famous astronaut and exploring outer space.
  • Lúc nhỏ, anh thường mơ trở thành một phi hành gia nổi tiếng và khám phá không gian bên ngoài.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dream", việc hỏi "dream nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.