double nghĩa là gì trong tiếng Anh
doubleverb
1. a2 IELTS <4.0 Tăng gấp đôi (tăng gấp đôi hoặc làm cho cái gì đó tăng gấp đôi)
- She decided to double the recipe to make enough food for everyone at the party.
- Cô ấy quyết định làm gấp đôi công thức để có đủ thức ăn cho mọi người tại bữa tiệc.
- The company plans to double its profits by the end of the fiscal year.
- Công ty dự định tăng gấp đôi lợi nhuận vào cuối năm tài chính.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Gấp đôi (gấp hoặc uốn một cái gì đó để tạo ra hai lớp)
- I had to double the fabric before cutting it to ensure the pattern lined up correctly.
- Tôi phải gấp đôi vải trước khi cắt để đảm bảo mẫu in được căn chỉnh đúng.
- Can you double the recipe for the party so we have enough food for everyone?
- Tôi gấp đôi tờ giấy và cho vào túi.
placeholder
3. Đánh bóng đủ xa để người đánh có thể chạy đến căn cứ thứ hai. (đánh bóng đủ xa để bạn đến được cơ đầu thứ hai)
- The batter hit a double and easily made it to second base.
- Vận động viên đánh một cú double và dễ dàng đến được căn cứ thứ hai.
- She swung hard and managed to double, advancing to second base.
- Cô ấy đánh mạnh và đã thành công để double, tiến lên căn cứ thứ hai.
placeholder
doubleadverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Theo đôi (có nghĩa là một cái gì đó được chia thành hai phần hoặc được nhân đôi)
- The recipe calls for double the amount of sugar to make the dessert extra sweet.
- Công thức yêu cầu sử dụng gấp đôi lượng đường để làm món tráng miệng thêm ngọt.
- She decided to double her efforts in studying to improve her grades in school.
- Cô ấy quyết định tăng gấp đôi nỗ lực học tập để cải thiện điểm số của mình trong trường.
placeholder
2. Làm hai lần (tức là tăng lên gấp đôi so với ban đầu)
- She decided to double the recipe to make sure there was enough food for everyone.
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi so với năm ngoái.
- The company's profits doubled after implementing a new marketing strategy.
- Cô ấy đã làm việc gấp đôi số giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.
placeholder
doubledeterminer
1. Gấp đôi (số lượng hoặc mức độ cao gấp hai lần).
- The recipe calls for double the amount of sugar, so make sure to add two cups.
- Công thức yêu cầu gấp đôi lượng đường, vì vậy hãy chắc chắn thêm vào hai cốc.
- She earned double the salary she used to make after getting promoted to manager.
- Cô ấy kiếm được gấp đôi mức lương mà cô ấy từng có sau khi được thăng chức làm quản lý.
placeholder
2. đôi (số hai cái hoặc hai lần)
- I need to buy a double bed for our guest room.
- Tôi cần mua một chiếc giường đôi cho phòng khách của chúng ta.
- The recipe calls for a double serving of sugar.
- Công thức yêu cầu một lượng đường gấp đôi.
placeholder
doublenoun
1. Bản sao (một người hoặc vật giống hệt nhau)
- She was shocked to see her double walking down the street, wearing the same outfit.
- Cô ấy bất ngờ khi thấy bản sao của mình đi bộ trên đường, mặc bộ trang phục giống hệt.
- The twins were mistaken for each other often because they were practically doubles.
- Hai anh em sinh đôi thường bị nhầm lẫn với nhau vì họ gần như là bản sao.
placeholder
2. Người đóng thế (diễn viên thay thế để thực hiện các cảnh nguy hiểm hoặc đặc biệt trong phim)
- The stunt double performed the dangerous car chase scene in the movie.
- Người đóng thế đã thực hiện cảnh đua xe nguy hiểm trong bộ phim.
- The actor's double was used for the intense fight scenes in the film.
- Người đóng thế của diễn viên được sử dụng cho các cảnh đánh nhau gay gắt trong phim.
placeholder
3. Phòng ngủ cho hai người (một phòng ngủ dành cho hai người)
- The hotel room had a double bed, perfect for two people to sleep comfortably.
- Phòng khách sạn có một giường đôi, hoàn hảo cho hai người ngủ thoải mái.
- We booked a double room for our weekend getaway, so we could relax together.
- Chúng tôi đã đặt một phòng đôi cho chuyến đi cuối tuần của chúng tôi, để chúng tôi có thể thư giãn cùng nhau.
placeholder
4. Ly đồ uống mạnh chứa gấp đôi lượng thông thường.
- I ordered a double of whiskey at the bar to celebrate my promotion.
- Tôi đã đặt một ly whiskey đôi tại quán bar để kỷ niệm việc thăng chức của mình.
- The bartender poured me a double of vodka in a tall glass.
- Người pha chế rót cho tôi một ly vodka đôi trong một cốc cao.
placeholder
5. Trận đánh đôi (một trò chơi, đặc biệt là của quần vợt, trong đó một cặp chơi với cặp khác)
- Let's play a game of double in tennis, where two pairs compete against each other.
- Hãy chơi một trận đấu đôi trong tennis, nơi hai cặp đấu với nhau.
- The team won the double match by defeating their opponents in a thrilling game.
- Đội đã giành chiến thắng trong trận đấu đôi bằng cách đánh bại đối thủ trong một trận đấu hấp dẫn.
placeholder
6. Chiến thắng kép, cú đúp (thành công trong hai cuộc thi quan trọng hoặc đánh bại cùng một đối thủ hoặc đội hai lần trong cùng một mùa hoặc năm).
- The tennis player achieved a double by winning both the singles and doubles championships.
- Vận động viên tennis đã đạt được một cú đúp bằng cách giành cả hai chức vô địch đơn và đôi.
- The team celebrated their double victory by defeating their rival twice in one season.
- Đội bóng đã tổ chức lễ kỷ niệm chiến thắng kép của họ bằng cách đánh bại đối thủ cạnh tranh hai lần trong một mùa giải.
placeholder
doublepronoun
1. Gấp đôi (số lượng hoặc mức độ cao gấp hai lần so với một số lượng hoặc mức độ khác).
- The recipe calls for double the amount of sugar, so make sure to add two cups.
- Công thức yêu cầu gấp đôi lượng đường, vì vậy hãy chắc chắn thêm vào hai cốc.
- She earned double the salary she used to make after getting promoted to manager.
- Cô ấy kiếm được gấp đôi mức lương mà cô ấy từng có sau khi được thăng chức làm quản lý.
placeholder
2. đôi (số lượng hai cái hoặc hai lần)
- I'll take the double, please.
- Cho tôi một ly double ạ.
- He ordered a double at the bar.
- Anh ấy gọi một ly double ở quán bar.
placeholder
doubleverb
1. Gấp đôi (gấp hai lần so với bình thường)
- I need to double the amount of flour in the recipe to make enough cookies.
- Tôi cần gấp đôi lượng bột trong công thức để làm đủ bánh quy.
- The company plans to double its production of electric cars next year.
- Công ty dự định tăng sản xuất xe điện gấp đôi vào năm sau.
placeholder
2. đôi (có hoặc được làm từ hai thứ hoặc phần giống nhau)
- I asked them to double the recipe.
- Tôi đã yêu cầu họ tăng gấp đôi công thức.
- They will double the amount of sugar.
- Họ sẽ tăng gấp đôi lượng đường.
placeholder
3. đôi (dành cho hai người hoặc vật)
- We asked for a double room at the hotel.
- Chúng tôi đã yêu cầu một phòng đôi ở khách sạn.
- The tailor made a double coat for the twins.
- Người thợ may đã may một chiếc áo khoác đôi cho cặp song sinh.
placeholder
4. gấp đôi (kết hợp hai điều hoặc phẩm chất)
- The recipe doubles creativity and flavor.
- Công thức này kết hợp gấp đôi sự sáng tạo và hương vị.
- Good leadership doubles empathy and strength.
- Khả năng lãnh đạo tốt nhân đôi sự đồng cảm và sức mạnh.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "double", việc hỏi "double nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.