dividend nghĩa là gì trong tiếng Anh

dividendnoun

1. Cổ tức : Là số tiền lợi nhuận mà một công ty trả cho những người sở hữu cổ phần trong công ty.

  • The company's dividend was distributed among the shareholders as a reward for their investment.
  • Cổ tức của công ty được phân phối cho các cổ đông như một phần thưởng cho khoản đầu tư của họ.
  • Shareholders eagerly awaited the announcement of the annual dividend, hoping for a substantial payout.
  • Các cổ đông mong chờ thông báo về cổ tức hàng năm, hy vọng nhận được khoản thanh toán đáng kể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lợi ích, lợi nhuận (Là những lợi thế hoặc lợi tức tốt, thường liên quan đến tài chính hoặc các lợi ích khác thu được từ một khoản đầu tư hoặc công việc kinh doanh).

  • Investing in stocks can provide dividends, which are great advantages in the form of regular income.
  • Đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại cổ tức, là những lợi ích lớn dưới hình thức thu nhập định kỳ.
  • The company's successful marketing strategy resulted in dividends, bringing in substantial profits for its shareholders.
  • Chiến lược tiếp thị thành công của công ty đã mang lại cổ tức, đem lại lợi nhuận đáng kể cho các cổ đông của mình.
  • placeholder

3. Cổ tức, Lợi tức (Khoản tiền được chia cho các cổ đông của một công ty từ lợi nhuận thu được).

  • The cooperative declared a healthy dividend for its members.
  • Hợp tác xác định một cổ tức khá lành mạnh cho các thành viên của mình.
  • Each shareholder received a dividend based on their shares.
  • Mỗi cổ đông nhận được một cổ tức dựa trên số cổ phần của họ.
  • placeholder

4. Số bị chia (Số cần được chia cho số khác).

  • The dividend is the number you want to divide by another number to find the quotient.
  • Số bị chia là số bạn muốn chia cho số khác để tìm thương số.
  • In the equation 12 ÷ 3 = 4, 12 is the dividend and 3 is the divisor.
  • Trong phép tính 12 ÷ 3 = 4, 12 là số bị chia và 3 là số chia.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dividend", việc hỏi "dividend nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.