diversion nghĩa là gì trong tiếng Anh

diversionnoun

1. Sự chuyển hướng, sự làm lạc hướng, sự giải trí (Sự thay đổi hướng đi hoặc mục đích sử dụng của ai/cái gì; hoạt động giúp giải trí, thư giãn).

  • The construction work caused a diversion in traffic, forcing drivers to take an alternate route.
  • Công trình xây dựng đã gây ra sự chuyển hướng giao thông, buộc các tài xế phải đi theo lộ trình khác.
  • The teacher used a game as a diversion to keep the students engaged during the lesson.
  • Giáo viên đã sử dụng một trò chơi như một sự phân tâm để giữ cho học sinh tham gia vào bài học.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự chuyển hướng, sự phân tán (việc làm lệch hướng sự chú ý hoặc nguồn lực khỏi mục tiêu ban đầu).

  • The magician used a diversion to distract the audience while he performed his trick.
  • Ảo thuật gia đã sử dụng một sự phân tâm để làm lạc hướng khán giả trong khi anh ấy thực hiện trò ảo thuật của mình.
  • The loud noise outside was a diversion, allowing the thieves to break into the house unnoticed.
  • Tiếng ồn lớn bên ngoài đã là một sự phân tâm, cho phép những tên trộm đột nhập vào nhà mà không bị phát hiện.
  • placeholder

3. Đường vòng, đường tạm (Là con đường hoặc lộ trình được sử dụng khi con đường thường lệ bị đóng cửa).

  • We had to take a diversion through a small town because the main highway was under construction.
  • Chúng tôi phải đi qua một thị trấn nhỏ vì con đường chính đang được xây dựng.
  • The diversion led us through scenic countryside as we avoided the closed bridge.
  • Sự điều hướng đã dẫn chúng tôi qua những cảnh quan nông thôn tuyệt đẹp khi chúng tôi tránh cây cầu bị đóng.
  • placeholder

4. Sự giải trí, sự phân tâm (Hoạt động được thực hiện để mang lại niềm vui, đặc biệt là vì nó làm lệch hướng sự chú ý của bạn khỏi điều gì đó khác).

  • Going for a walk in the park is a great diversion from the stress of work.
  • Đi dạo trong công viên là một cách tuyệt vời để giảm bớt căng thẳng từ công việc.
  • Reading a book before bed is a pleasant diversion that helps me relax.
  • Đọc sách trước khi đi ngủ là một hoạt động thú vị giúp tôi thư giãn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "diversion", việc hỏi "diversion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.