dirty nghĩa là gì trong tiếng Anh

dirtyadjective

1. a1 IELTS <4.0 Bẩn, dơ (không sạch sẽ).

  • The muddy dog ran through the house, leaving dirty paw prints all over the floor.
  • Con chó lấm lem chạy qua nhà, để lại dấu chân bẩn thỉu khắp sàn nhà.
  • After playing in the garden, the children returned home with dirty hands and faces.
  • Sau khi chơi trong vườn, các em nhỏ trở về nhà với đôi tay và khuôn mặt bẩn thỉu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Dơ bẩn, tục tĩu (liên quan đến tình dục một cách phản cảm).

  • He told a dirty joke that made her uncomfortable.
  • Anh ta kể một câu chuyện bẩn khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
  • The movie had several dirty scenes.
  • Bộ phim có một số cảnh bẩn.
  • placeholder

3. Bẩn, không trung thực (có tính chất không sạch sẽ, không trung thực hoặc không đáng tin cậy).

  • The dirty dishes in the sink were starting to emit an unpleasant odor.
  • Những chiếc đĩa bẩn trong bồn rửa bắt đầu tỏa ra mùi khó chịu.
  • He had a reputation for playing dirty in business, resorting to dishonest tactics to get ahead.
  • Anh ta có tiếng là chơi bẩn trong kinh doanh, sử dụng những chiêu trò không trung thực để vượt lên.
  • placeholder

4. Bẩn, không sáng sủa.

  • The dirty light barely illuminated the room.
  • Ánh sáng lờ mờ từ bóng đèn bẩn chỉ vừa đủ chiếu sáng căn phòng.
  • A dirty bulb made the hallway dim.
  • Một bóng đèn bẩn khiến cho hành lang trở nên tối tăm.
  • placeholder

5. Dùng ma túy trái phép.

  • He got caught because he was dirty.
  • Anh ta bị bắt vì anh ta đã sử dụng ma túy.
  • The athlete tested dirty for steroids.
  • Vận động viên đã kiểm tra dương tính với steroid.
  • placeholder

dirtyadverb

1. Nói chuyện tục tĩu, nói chuyện khiêu dâm (Nói về những chủ đề liên quan đến tình dục với mục đích làm cho người nghe cảm thấy kích thích).

  • He likes to dirty talk on the phone.
  • Anh ấy thích dirty talk qua điện thoại.
  • She told him not to dirty talk to her.
  • Cô ấy nói với anh ấy không nên dirty talk với cô ấy.
  • placeholder

dirtyverb

1. làm cho cái gì đó không sạch sẽ, mất vệ sinh).

  • Please don't dirty your new shoes by walking through the muddy puddles.
  • Làm ơn đừng làm bẩn đôi giày mới của bạn bằng cách đi qua những vũng bùn.
  • The children love to play outside and always manage to dirty their clothes within minutes.
  • Bọn trẻ thích chơi ngoài trời và luôn làm bẩn quần áo của mình chỉ trong vài phút.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dirty", việc hỏi "dirty nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.