direct nghĩa là gì trong tiếng Anh

directadjective

1. a2 IELTS <4.0 Trực tiếp (không gián tiếp, đi thẳng tới đích mà không dừng lại hoặc thay đổi hướng).

  • The hiker took a direct route to the summit, climbing straight up without any detours.
  • Người đi bộ đường dài đã chọn một lộ trình trực tiếp đến đỉnh núi, leo thẳng lên mà không đi vòng.
  • The GPS guided us on the most direct path to the airport, avoiding unnecessary turns.
  • GPS đã hướng dẫn chúng tôi theo con đường trực tiếp nhất đến sân bay, tránh những lượt rẽ không cần thiết.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trực tiếp (xảy ra hoặc được thực hiện mà không cần thông qua người khác, hành động, v.v. ở giữa).

  • I prefer direct flights because they save time by not stopping at other airports.
  • Tôi thích chuyến bay trực tiếp vì chúng tiết kiệm thời gian bằng cách không dừng lại ở các sân bay khác.
  • The boss gave me direct instructions to complete the task without seeking assistance.
  • Sếp đã đưa cho tôi hướng dẫn trực tiếp để hoàn thành nhiệm vụ mà không cần tìm sự giúp đỡ.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trực tiếp (không có gì ở giữa nguồn nhiệt hoặc ánh sáng và vật thể).

  • The sun's direct rays warmed my face as I sat outside enjoying the beautiful weather.
  • Tia nắng trực tiếp của mặt trời làm ấm khuôn mặt tôi khi tôi ngồi ngoài thưởng thức thời tiết đẹp.
  • Please turn off the lamp and let the sunlight provide direct light in the room.
  • Vui lòng tắt đèn và để ánh sáng mặt trời cung cấp ánh sáng trực tiếp trong phòng.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trực tiếp, Thẳng thắn (Nói một cách rõ ràng, không vòng vo, dễ hiểu).

  • She gave me a direct answer, leaving no room for confusion or misinterpretation.
  • Cô ấy đã đưa ra cho tôi một câu trả lời trực tiếp, không để lại chỗ cho sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm.
  • The boss's direct instructions made it clear what needed to be done.
  • Hướng dẫn trực tiếp từ sếp đã làm rõ những gì cần phải làm.
  • placeholder

5. Trực tiếp (chỉ rõ ràng, không qua trung gian).

  • Her direct gaze and unwavering smile clearly showed her confidence and determination.
  • Ánh mắt trực tiếp và nụ cười không dao động của cô ấy rõ ràng thể hiện sự tự tin và quyết tâm của mình.
  • The direct route to the beach is a straight path through the forest, marked by yellow signs.
  • Lộ trình trực tiếp đến bãi biển là một con đường thẳng qua rừng, được đánh dấu bằng các biển báo màu vàng.
  • placeholder

6. Trực tiếp (không qua trung gian, ngay lập tức).

  • This is the direct translation of the text.
  • Đây là bản dịch chính xác của văn bản.
  • Give me the direct quote from the witness.
  • Hãy cho tôi câu trích chính xác từ nhân chứng.
  • placeholder

7. Trực tiếp (liên quan trực tiếp qua cha mẹ và con cái).

  • In a direct line of descent, the throne is passed from parent to child.
  • Trong dòng dõi trực hệ, ngai vàng được truyền từ cha mẹ sang con cái.
  • The direct heirs of the deceased will inherit the family estate.
  • Những người thừa kế trực tiếp của người đã khuất sẽ thừa hưởng gia sản của gia đình.
  • placeholder

directadverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 dịch trực tiếp (không dừng hoặc thay đổi hướng hoặc phương tiện)

  • The bus will take you direct to the airport without any stops along the way.
  • Xe buýt sẽ đưa bạn trực tiếp đến sân bay mà không có bất kỳ điểm dừng nào dọc đường.
  • Please follow the signs and walk direct to the information desk for assistance.
  • Vui lòng tuân theo biển chỉ dẫn và đi thẳng đến quầy thông tin để được hỗ trợ.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 dịch trực tiếp (không thông qua người khác hoặc bất kỳ thứ gì khác)

  • I prefer to communicate with my boss directly rather than going through a middleman.
  • Tôi thích giao tiếp trực tiếp với sếp của mình thay vì thông qua một người trung gian.
  • The CEO gave a direct order to all employees to complete the project by Friday.
  • CEO đã đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp cho tất cả nhân viên hoàn thành dự án vào thứ Sáu.
  • placeholder

directverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 trực tiếp (điều khiển hoặc chịu trách nhiệm về ai/cái gì)

  • The manager will direct the team during the project to ensure everything runs smoothly.
  • Người quản lý sẽ chỉ đạo nhóm trong dự án để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
  • The teacher will direct the students in the play to ensure they know their roles.
  • Giáo viên sẽ chỉ đạo học sinh trong vở kịch để đảm bảo họ biết vai trò của mình.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 điều khiển (để kiểm soát diễn viên trong một vở kịch hoặc phim, hoặc nhạc sĩ trong một ban nhạc, dàn nhạc, v.v.)

  • The director will direct the actors during rehearsals for the upcoming play.
  • Đạo diễn sẽ chỉ đạo diễn viên trong quá trình diễn tập cho vở kịch sắp tới.
  • She enjoys directing the orchestra and bringing out the best in each musician.
  • Cô ấy thích chỉ đạo dàn nhạc và khơi gợi tốt nhất từng nhạc sĩ.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 dẫn đường (hướng dẫn mục tiêu hoặc người cụ thể, hoặc theo một hướng cụ thể)

  • The coach directed the players to run faster towards the goal.
  • HLV hướng dẫn các cầu thủ chạy nhanh hơn đến khung thành.
  • Please direct your questions to the speaker at the front of the room.
  • Vui lòng hỏi câu hỏi của bạn đến người nói ở phía trước của phòng.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 hướng dẫn (chỉ dẫn hoặc cho biết cách đến một nơi hoặc đi đâu)

  • Can you direct me to the nearest gas station?
  • Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến cây xăng gần nhất không?
  • The signs will direct you to the museum entrance.
  • Các biển báo sẽ chỉ dẫn bạn đến cửa vào của bảo tàng.
  • placeholder

5. mệnh lệnh (một lệnh chính thức)

  • The manager will direct the team to start working on the new project immediately.
  • Người quản lý sẽ chỉ đạo đội làm việc vào dự án mới ngay lập tức.
  • The teacher will direct the students to submit their assignments by the end of the week.
  • Giáo viên sẽ chỉ đạo học sinh nộp bài tập vào cuối tuần.
  • placeholder

6. gửi trực tiếp (gửi một lá thư, v.v. đến một nơi cụ thể hoặc một người cụ thể)

  • I will direct the package to your office for delivery tomorrow.
  • Tôi sẽ chuyển gói hàng đến văn phòng của bạn để giao vào ngày mai.
  • Please direct all inquiries to the customer service department for assistance.
  • Vui lòng chuyển tất cả các yêu cầu đến bộ phận dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "direct", việc hỏi "direct nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.