demo nghĩa là gì trong tiếng Anh

demonoun

1. Biểu tình (cuộc tụ tập công khai hoặc diễu hành của nhiều người để phản đối hoặc ủng hộ ai/cái gì).

  • The students organized a demo to protest against the government's decision to increase tuition fees.
  • Sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình để phản đối quyết định tăng học phí của chính phủ.
  • Thousands of people gathered in the city center for a peaceful demo in support of climate action.
  • Hàng ngàn người tập trung tại trung tâm thành phố cho một cuộc biểu tình hòa bình ủng hộ hành động về khí hậu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bản trình diễn (một cách thể hiện hoặc giải thích cách một cái gì đó hoạt động hoặc được thực hiện).

  • The teacher gave a demo on how to solve the math problem step by step.
  • Giáo viên đã thực hiện một buổi demo cách giải bài toán từng bước một.
  • The salesperson provided a demo of the new smartphone's features to the interested customers.
  • Người bán hàng đã cung cấp một demo về các tính năng của điện thoại thông minh mới cho khách hàng quan tâm.
  • placeholder

3. Phiên bản dùng thử (một phiên bản của ứng dụng hoặc chương trình máy tính mà bạn có thể thử nghiệm trước khi mua phiên bản đầy đủ).

  • I downloaded the demo of the game to see if it was worth purchasing the full version.
  • Tôi đã tải bản demo của trò chơi để xem liệu nó có đáng để mua phiên bản đầy đủ hay không.
  • The software company released a demo of their new program for users to test its features.
  • Công ty phần mềm đã phát hành một bản demo của chương trình mới cho người dùng thử nghiệm các tính năng của nó.
  • placeholder

4. Bản demo (Bản ghi âm mẫu của một tác phẩm âm nhạc để thể hiện ý tưởng hoặc chất lượng của nó).

  • I listened to his demo and was impressed by the quality of his music.
  • Tôi đã nghe bản demo của anh ấy và ấn tượng bởi chất lượng âm nhạc của anh ấy.
  • The band sent their demo to several record labels in hopes of getting signed.
  • Ban nhạc đã gửi demo của họ cho một số hãng đĩa với hy vọng được ký hợp đồng.
  • placeholder

5. Nhóm nhân khẩu học (một bộ phận dân số có độ tuổi, giới tính tương đồng). (một sản phẩm, dự án, hoặc bài hát, video được tạo ra với mục đích giới thiệu hoặc thử nghiệm).

  • The product is aimed at a young demo.
  • Sản phẩm này nhắm đến một nhóm người trẻ.
  • Advertisers carefully study each demo.
  • Các nhà quảng cáo nghiên cứu kỹ lưỡng từng nhóm nhân khẩu học.
  • placeholder

demoverb

1. bản demo (một phiên bản rút gọn để giới thiệu hoặc thử nghiệm)

  • I will demo the new app to you so you can see how it works.
  • Tôi sẽ giới thiệu ứng dụng mới cho bạn để bạn có thể thấy cách nó hoạt động.
  • Can you demo the software for me so I can understand its features?
  • Bạn có thể giới thiệu phần mềm cho tôi để tôi có thể hiểu rõ các tính năng của nó không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "demo", việc hỏi "demo nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.