decorate nghĩa là gì trong tiếng Anh

decorateverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trang trí (Làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn bằng cách thêm vật phẩm lên trên).

  • I will decorate the living room by hanging colorful paintings and placing fresh flowers on the table.
  • Tôi sẽ trang trí phòng khách bằng cách treo những bức tranh đầy màu sắc và đặt hoa tươi lên bàn.
  • She loves to decorate her bedroom with fairy lights and posters of her favorite bands.
  • Cô ấy thích trang trí phòng ngủ của mình với đèn fairy và poster của những ban nhạc yêu thích.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trang trí (làm đẹp, làm cho đẹp mắt bằng cách thêm màu sắc, họa tiết, vật liệu trên tường và trần nhà).

  • We hired a professional painter to decorate our living room with a fresh coat of paint.
  • Chúng tôi đã thuê một họa sĩ chuyên nghiệp để trang trí phòng khách của mình bằng một lớp sơn mới.
  • She spent the weekend decorating her bedroom, choosing a beautiful wallpaper for the walls.
  • Cô ấy đã dành cả cuối tuần để trang trí phòng ngủ của mình, chọn một loại giấy dán tường đẹp cho các bức tường.
  • placeholder

3. Trang trí (Làm đẹp, tô điểm cho một vật gì đó bằng cách thêm vào các vật phẩm hoặc họa tiết).

  • She decided to decorate her living room with colorful paintings to make it look more vibrant.
  • Cô ấy quyết định trang trí phòng khách của mình bằng những bức tranh đầy màu sắc để làm cho nó trở nên sinh động hơn.
  • The students worked together to decorate the classroom with balloons and streamers for the party.
  • Các học sinh đã cùng nhau trang trí lớp học với bóng bay và dây ruy băng cho bữa tiệc.
  • placeholder

4. Trao tặng huân chương/huy chương (ghi nhận đóng góp). (Làm đẹp, làm cho lộng lẫy bằng cách thêm các vật trang trí).

  • The general will decorate the brave soldiers.
  • Vị tướng sẽ trao tặng huân chương cho những người lính dũng cảm.
  • They will decorate her for her heroism.
  • Họ sẽ trao tặng huân chương cho cô ấy vì sự dũng cảm của cô ấy.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "decorate", việc hỏi "decorate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.