decay nghĩa là gì trong tiếng Anh
decaynoun
1. Sự phân hủy, sự suy tàn (Quá trình hoặc kết quả của việc bị phá hủy bởi nguyên nhân tự nhiên hoặc do không được chăm sóc).
- The old wooden fence showed signs of decay, with rotting planks and crumbling paint.
- Hàng rào gỗ cũ hiện rõ dấu hiệu của sự phân hủy, với những tấm ván mục nát và sơn bong tróc.
- Neglected buildings in the abandoned town were slowly succumbing to decay and falling apart.
- Những tòa nhà bị bỏ hoang trong thị trấn dần dần chịu sự phân hủy và đang dần sụp đổ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Sự suy tàn, sự suy đồi (Quá trình dần dần bị phá hủy của một xã hội, tổ chức, hệ thống, v.v.).
- The decay of the education system has led to a decline in academic standards.
- Sự suy tàn của hệ thống giáo dục đã dẫn đến sự suy giảm về tiêu chuẩn học thuật.
- The economic decay of the city resulted in high unemployment rates and poverty.
- Sự suy tàn kinh tế của thành phố đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và nghèo đói.
placeholder
3. Phân rã, suy giảm (Quá trình một chất phóng xạ biến đổi thành dạng khác bằng cách phát ra bức xạ).
- Radioactive decay occurs when a substance emits radiation and transforms into a different form.
- Sự phân rã phóng xạ xảy ra khi một chất phát ra bức xạ và biến đổi thành một dạng khác.
- The decay of a radioactive material involves the release of radiation, leading to a new composition.
- Sự phân rã của một vật liệu phóng xạ bao gồm việc giải phóng bức xạ, dẫn đến một thành phần mới.
placeholder
decayverb
1. sự phân hủy (quá trình bị phá hủy dần dần bởi các quy trình tự nhiên; phá hủy một cái gì đó theo cách này)
- The old house began to decay due to years of neglect and exposure to the elements.
- Căn nhà cũ bắt đầu phân hủy do nhiều năm bị bỏ hoang và tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên.
- Without proper maintenance, metal objects will eventually decay and rust over time.
- Nếu không bảo dưỡng đúng cách, các vật dụng kim loại sẽ dần phân hủy và gỉ sét theo thời gian.
placeholder
2. sự suy thoái (tình trạng của một tòa nhà hoặc khu vực trở nên tồi tệ dần)
- The abandoned house began to decay after years of neglect.
- Ngôi nhà bỏ hoang bắt đầu suy tàn sau nhiều năm bị bỏ quên.
- Without proper maintenance, the old bridge will decay over time.
- Nếu không được bảo dưỡng đúng cách, cây cầu cũ sẽ suy tàn theo thời gian.
placeholder
3. sự suy thoái (trở nên ít mạnh mẽ và mất ảnh hưởng đối với mọi người, xã hội, v.v.)
- Over time, the once popular singer's career began to decay, losing influence in the music industry.
- Theo thời gian, sự nghiệp của ca sĩ trước đây bắt đầu suy thoái, mất ảnh hưởng trong ngành âm nhạc.
- The old building's structure started to decay, becoming less stable and unsafe for occupancy.
- Cấu trúc của tòa nhà cũ bắt đầu suy thoái, trở nên ít ổn định và không an toàn để ở.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "decay", việc hỏi "decay nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.