date nghĩa là gì trong tiếng Anh

datenoun

1. a1 IELTS <4.0 Ngày (thời gian cụ thể trong một tháng, có thể kèm theo năm).

  • My birthday is on October 15th, 1995, and that's the date I always look forward to.
  • Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 10 năm 1995, và đó là ngày tôi luôn mong chờ.
  • The due date for the project is December 31st, so make sure to submit it before then.
  • Hạn chót cho dự án là ngày 31 tháng 12, vì vậy hãy chắc chắn nộp nó trước khi đó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Ngày (thời gian cụ thể mà một sự kiện diễn ra hoặc sẽ diễn ra).

  • The date of our wedding is set for June 15th, 2022, and we couldn't be more excited.
  • Ngày cưới của chúng tôi đã được ấn định vào ngày 15 tháng 6 năm 2022, và chúng tôi không thể nào hào hứng hơn.
  • On this historic date, July 20th, 1969, Neil Armstrong became the first person to walk on the moon.
  • Vào ngày lịch sử này, 20 tháng 7 năm 1969, Neil Armstrong đã trở thành người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thời điểm (trong quá khứ hoặc tương lai, không phải một ngày cụ thể). (thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai).

  • The exact date of the discovery is unknown.
  • Ngày chính xác của khám phá này vẫn chưa được biết.
  • They haven't set a firm date for the meeting yet.
  • Họ vẫn chưa ấn định một ngày cụ thể cho cuộc họp.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Cuộc hẹn (một sự sắp xếp để gặp ai đó vào một thời điểm cụ thể).

  • I have a date with Sarah tomorrow evening at the new Italian restaurant downtown.
  • Tôi có hẹn với Sarah vào tối mai tại nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố.
  • Let's set up a date for next week to discuss the project and finalize the details.
  • Hãy ấn định một ngày trong tuần tới để thảo luận về dự án và hoàn thiện các chi tiết.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Buổi hẹn (Một cuộc gặp gỡ đã được sắp xếp với bạn trai hoặc bạn gái, hoặc với ai đó có thể trở thành bạn trai hoặc bạn gái).

  • I'm excited for my date tonight with John, we're going to a new restaurant in town.
  • Tôi rất hào hứng với buổi hẹn hò tối nay với John, chúng tôi sẽ đến một nhà hàng mới trong thị trấn.
  • Sarah and I have been on a few dates, and I think she might become my girlfriend soon.
  • Sarah và tôi đã đi hẹn hò vài lần, và tôi nghĩ cô ấy có thể sẽ sớm trở thành bạn gái của tôi.
  • placeholder

6. Người hẹn hò (một người bạn trai hoặc bạn gái mà bạn đã sắp xếp gặp gỡ).

  • I'm excited to introduce my new date to my friends at the party tonight.
  • Tôi rất hào hứng giới thiệu bạn trai/bạn gái mới của mình với bạn bè tại bữa tiệc tối nay.
  • She asked her date to meet her at the restaurant for a romantic dinner.
  • Cô ấy đã yêu cầu bạn trai/bạn gái của mình gặp mình tại nhà hàng để có một bữa tối lãng mạn.
  • placeholder

7. Chà là (một loại quả ngọt, màu nâu, mọc trên cây chà là, phổ biến ở Bắc Phi và Tây Á).

  • I ate a sweet date after dinner.
  • Tôi đã ăn một quả chà là ngọt sau bữa tối.
  • The date is a common fruit in the Middle East.
  • Chà là là một loại trái cây phổ biến ở Trung Đông.
  • placeholder

dateverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ngày (ghi hoặc in ngày lên một cái gì đó)

  • Don't forget to date your letter before sending it out.
  • Đừng quên ghi ngày tháng vào thư trước khi gửi đi.
  • The teacher asked us to date our assignments at the top of the page.
  • Giáo viên yêu cầu chúng tôi ghi ngày tháng lên đầu trang bài tập.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ngày tháng năm (thể hiện thời điểm hoặc năm mà một sự vật hoặc sự việc đã xảy ra)

  • The archaeologist was able to date the pottery shards to the 5th century BC.
  • Nhà khảo cổ học đã có thể xác định niên đại của các mảnh gốm vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên.
  • The historian used carbon dating to accurately date the ancient manuscript.
  • Nhà sử học đã sử dụng phương pháp định niên carbon để xác định chính xác niên đại của bản thảo cổ xưa.
  • placeholder

3. lỗi thời (không còn phù hợp với thời đại)

  • My outfit choice for the party was starting to date, so I decided to go shopping for something new.
  • Lựa chọn trang phục của tôi cho buổi tiệc đang bắt đầu lỗi thời, vì vậy tôi quyết định đi mua sắm để có cái mới.
  • The technology in my phone was beginning to date, so I upgraded to a newer model.
  • Công nghệ trong điện thoại của tôi đang bắt đầu lỗi thời, vì vậy tôi nâng cấp lên mẫu mới hơn.
  • placeholder

4. lỗi thời (nếu điều gì đó làm bạn trở nên lỗi thời, nó cho thấy bạn khá già hoặc lớn tuổi hơn những người bạn đang ở cùng)

  • When she mentioned her favorite band from the 80s, it really dated her in front of her friends.
  • Khi cô ấy nhắc đến ban nhạc yêu thích từ thập kỷ 80, điều đó thực sự làm lộ tuổi của cô ấy trước mặt bạn bè.
  • His knowledge of outdated technology quickly dated him among his younger coworkers.
  • Kiến thức về công nghệ lỗi thời nhanh chóng làm lộ tuổi anh ta so với đồng nghiệp trẻ hơn.
  • placeholder

5. Hẹn hò (có mối quan hệ lãng mạn với ai đó)

  • They decided to date after meeting at a party and hitting it off.
  • Họ quyết định hẹn hò sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc và có cảm tình.
  • I'm excited to go on a date with my crush this weekend.
  • Tôi rất háo hức đi hẹn hò với người tôi thích vào cuối tuần này.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "date", việc hỏi "date nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.