dash nghĩa là gì trong tiếng Anh

dashnoun

1. chạy vụt, lao đi (hành động chạy hoặc di chuyển nhanh chóng đến một nơi nào đó).

  • The children made a dash for the ice cream truck as soon as they heard the jingle.
  • Bọn trẻ chạy ào ra chiếc xe bán kem ngay khi chúng nghe thấy tiếng nhạc.
  • The runner made a dash towards the finish line, determined to win the race.
  • Vận động viên chạy nhanh về phía vạch đích, quyết tâm giành chiến thắng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lao nhanh, chạy vội (hành động thực hiện một cách nhanh chóng do thiếu thời gian).

  • She made a dash to catch the bus, running as fast as she could down the street.
  • Cô ấy đã lao nhanh để bắt kịp chiếc xe buýt, chạy thật nhanh xuống phố.
  • The chef prepared a delicious meal in a dash, impressing the guests with his speed and skill.
  • Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon trong chớp mắt, làm cho khách hàng ấn tượng với tốc độ và kỹ năng của mình.
  • placeholder

3. Chút, lượng nhỏ - Một lượng nhỏ của cái gì đó được thêm vào cái khác.

  • She added a dash of salt to the soup to enhance its flavor.
  • Cô ấy đã thêm một chút muối vào súp để tăng cường hương vị.
  • The recipe called for a dash of cinnamon to give the dish a hint of warmth.
  • Công thức yêu cầu một chút quế để cho món ăn một hương vị ấm áp.
  • placeholder

4. Dấu gạch nối (Dùng để nối các từ, số hoặc cụm từ lại với nhau).

  • I used a dash to set off the phrase.
  • Tôi đã sử dụng một dấu gạch ngang để phân cách cụm từ.
  • The dash creates a pause in the sentence.
  • Dấu gạch ngang tạo ra một sự ngắt quãng trong câu.
  • placeholder

5. Gạch ngang (Dấu ngang dùng trong mã Morse).

  • In Morse code, a dash is a longer signal used to represent certain letters or punctuation marks.
  • Trong mã Morse, một dấu gạch là một tín hiệu dài hơn được sử dụng để biểu diễn một số chữ cái hoặc dấu câu.
  • The Morse code for the letter "T" is a simple dash, while "S" is represented by three short dashes.
  • Mã Morse cho chữ "T" là một dấu gạch đơn giản, trong khi "S" được biểu diễn bởi ba dấu gạch ngắn.
  • placeholder

6. Cuộc đua nước rút (Một cuộc thi chạy nhanh trong khoảng cách ngắn).

  • Usain Bolt won the 100-meter dash at the Olympics, showcasing his incredible speed.
  • Usain Bolt đã giành chiến thắng trong cuộc đua 100 mét tại Thế vận hội, thể hiện tốc độ không thể tin được của mình.
  • The school organized a fun dash for the students, where they sprinted across the playground.
  • Nhà trường đã tổ chức một cuộc đua vui vẻ cho học sinh, nơi họ chạy nước rút qua sân chơi.
  • placeholder

7. Phong cách và tự tin.

  • Her dash on the dance floor was captivating, as she moved with style, enthusiasm, and confidence.
  • Vẻ nhanh nhẹn của cô ấy trên sàn nhảy thật cuốn hút, khi cô ấy di chuyển với phong cách, sự nhiệt huyết và tự tin.
  • The actor's performance was filled with dash, as he delivered his lines with style and exuberance.
  • Màn trình diễn của nam diễn viên tràn đầy sự nhanh nhẹn, khi anh ấy thể hiện các câu thoại với phong cách và sự hứng khởi.
  • placeholder

8. Bảng điều khiển - Phần trước xe hơi chứa các thiết bị và nút điều khiển.

  • The speedometer and fuel gauge are located on the dash of the car.
  • Đồng hồ tốc độ và đồng hồ đo nhiên liệu được đặt trên bảng táp-lô của xe.
  • The driver glanced at the dash to check the temperature and adjust the air conditioning.
  • Tài xế liếc nhìn vào bảng táp-lô để kiểm tra nhiệt độ và điều chỉnh điều hòa không khí.
  • placeholder

dashverb

1. chạy nhanh (đi nhanh đến một nơi nào đó)

  • The cat will dash across the room when it hears the sound of a can opener.
  • Con mèo sẽ lao qua phòng khi nghe thấy tiếng mở hộp đồ.
  • I need to dash to the store before it closes to buy some milk.
  • Tôi cần phải lao đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa để mua sữa.
  • placeholder

2. ném mạnh, đẩy mạnh (hành động đưa mạnh mẽ một vật hoặc người rơi xuống một bề mặt cứng)

  • She dashed the glass against the wall in a fit of anger.
  • Cô ta ném ly vào tường trong cơn giận dữ.
  • The waves dashed against the rocks, creating a loud crashing sound.
  • Những con sóng đập vào những tảng đá, tạo ra âm thanh vang vọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "dash", việc hỏi "dash nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.