daily nghĩa là gì trong tiếng Anh
dailyadjective
1. a2 IELTS <4.0 Hàng ngày (xảy ra, được thực hiện hoặc sản xuất mỗi ngày).
- I have a daily routine of waking up early, exercising, and having a healthy breakfast.
- Tôi có một thói quen hàng ngày là thức dậy sớm, tập thể dục và ăn sáng lành mạnh.
- It is important to establish a daily habit of brushing your teeth to maintain good oral hygiene.
- Việc thiết lập thói quen đánh răng hàng ngày là quan trọng để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Hàng ngày (liên quan đến công việc của một ngày).
- The daily tasks assigned to the employees must be completed within the same working day.
- Các nhiệm vụ hàng ngày được giao cho nhân viên phải được hoàn thành trong cùng một ngày làm việc.
- Our team has a daily meeting to discuss progress and address any issues that arise.
- Đội của chúng tôi có một cuộc họp hàng ngày để thảo luận về tiến độ và giải quyết bất kỳ vấn đề nào phát sinh.
placeholder
dailyadverb
1. Hàng ngày (mỗi ngày, diễn ra hoặc được thực hiện mỗi ngày).
- I check the news daily.
- Tôi kiểm tra tin tức hàng ngày.
- She walks her dog daily.
- Cô ấy dắt chó đi dạo hàng ngày.
placeholder
- She exercises daily to stay healthy and fit.
- Cô ấy tập luyện hàng ngày để duy trì sức khỏe và thể chất.
- The doctor recommended taking the medication daily.
- Bác sĩ khuyến nghị uống thuốc hàng ngày.
placeholder
dailynoun
1. báo hàng ngày (một tờ báo được xuất bản mỗi ngày trừ Chủ Nhật)
- I read the daily to stay informed about current events happening in the world.
- Tôi đọc báo hàng ngày để cập nhật thông tin về các sự kiện đang diễn ra trên thế giới.
- The daily is delivered to my doorstep every morning, except on Sundays.
- Báo hàng ngày được giao đến cửa nhà của tôi mỗi sáng, trừ ngày Chủ Nhật.
placeholder
2. người giúp việc hàng ngày
- My daily helps with cleaning, laundry, and cooking at my house.
- Người giúp việc hàng ngày của tôi giúp dọn dẹp, giặt giũ và nấu ăn tại nhà.
- The daily arrives promptly each morning to tidy up the living room.
- Người giúp việc hàng ngày đến đúng giờ mỗi sáng để dọn dẹp phòng khách.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "daily", việc hỏi "daily nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.