custom nghĩa là gì trong tiếng Anh

customnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phong tục, tập quán (Cách thức hành xử hoặc làm việc được chấp nhận trong một xã hội hoặc cộng đồng).

  • In their culture, it is a custom to greet each other with a bow instead of a handshake.
  • Trong văn hóa của họ, có tục lệ chào nhau bằng cách cúi chào thay vì bắt tay.
  • The custom of tipping waitstaff is widely practiced in many countries around the world.
  • Tục lệ tiếp bồi bàn là phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thói quen (cách hành xử thường xuyên của một người).

  • It's his custom to wake up early.
  • Thói quen của anh ấy là thức dậy sớm.
  • Her custom is to always smile at strangers.
  • Thói quen của cô ấy là luôn mỉm cười với người lạ.
  • placeholder

3. Việc mua hàng, khách hàng Việc người tiêu dùng mua hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng hoặc doanh nghiệp.

  • The shop's success relies on its loyal custom, with customers returning regularly to purchase goods.
  • Cửa hàng bánh ngọt địa phương có một lượng khách hàng thường xuyên đến mua hàng mỗi sáng để thưởng thức bánh tươi.
  • The business offers personalized custom services, allowing customers to tailor their purchases to their specific needs.
  • Cửa hàng thời trang nhỏ tự hào về dịch vụ cá nhân hóa và sự chú ý đến chi tiết cho mỗi khách hàng.
  • placeholder

customnoun

1. phong tục tập quán (cách cư xử hoặc làm việc được chấp nhận trong một xã hội hoặc cộng đồng).

  • In some cultures, it is a custom to bow when greeting someone.
  • Trong một số văn hóa, việc cúi chào khi gặp ai đó là một phong tục.
  • It is a custom in many countries to shake hands when meeting someone new.
  • Việc bắt tay khi gặp người mới là một phong tục trong nhiều quốc gia.
  • placeholder

2. Tập quán (cách mà một người luôn hành xử)

  • It is his custom to always arrive early for meetings.
  • Thói quen của anh ấy là luôn đến sớm cho các cuộc họp.
  • Her custom is to greet everyone with a smile.
  • Thói quen của cô ấy là chào hỏi mọi người với một nụ cười.
  • placeholder

3. thói quen mua hàng (hành động mua sắm của người tiêu dùng tại cửa hàng hoặc doanh nghiệp)

  • The bakery values the custom of its regular clients.
  • Tiệm bánh trân trọng sự ủng hộ của những khách hàng quen thuộc.
  • Local shops rely on custom from nearby residents.
  • Các cửa hàng địa phương phụ thuộc vào sự mua hàng của cư dân gần đó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "custom", việc hỏi "custom nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.