curl nghĩa là gì trong tiếng Anh
curlnoun
1. lọn tóc uốn cong (một ít tóc hình thành hình cong hoặc tròn)
- Her long, blonde curls cascaded down her back in perfect spirals.
- Những sợi tóc xoăn dài màu vàng của cô ấy rơi xuống lưng trong những vòng xoắn hoàn hảo.
- The baby's tiny curls framed her face in a sweet and innocent way.
- Những sợi tóc xoăn nhỏ của em bé tạo ra khung khuôn cho khuôn mặt cô bé một cách dễ thương và trong sáng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. kiểu tóc xoăn hoặc tròn.
- Her curls were so tight that they formed perfect ringlets around her face.
- Những sợi tóc xoăn của cô ấy quá chặt nên tạo thành những vòng xoắn hoàn hảo xung quanh khuôn mặt.
- I envy how easily her hair can hold a curl without any product.
- Tôi ghen tị với cách tóc của cô ấy có thể giữ được kiểu xoăn mà không cần sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.
placeholder
3. vòm (một hình dạng cong hoặc tròn)
- The curl of smoke rose gracefully from the chimney.
- Cột khói xoè đẹp mắt từ ống khói.
- Her hair had a natural curl that framed her face beautifully.
- Tóc cô ấy có một sự xoắn tự nhiên tạo ra khung mặt đẹp.
placeholder
curlverb
1. Uốn cong, Làm xoăn (Hành động làm cho một vật gì đó hình thành thành hình xoăn hoặc các nếp gấp).
- She used a curling iron to curl her hair before going to the party.
- Cô ấy đã sử dụng máy uốn tóc để uốn tóc trước khi đi dự tiệc.
- The cat curled up on the cozy blanket and fell asleep.
- Con mèo cuộn tròn trên chiếc chăn ấm áp và ngủ thiếp đi.
placeholder
2. Uốn cong, cuộn tròn (làm cho cái gì đó hình thành hoặc tạo thành hình dạng cong).
- She used a curling iron to curl her hair into beautiful, bouncy waves for the party.
- Cô ấy đã sử dụng máy làm xoăn để tạo nên những lọn tóc xoăn bồng bềnh, đẹp mắt cho bữa tiệc.
- The cat curled up on the cozy blanket, forming a perfect circle as it napped.
- Con mèo cuộn tròn trên chiếc chăn ấm áp, tạo thành một vòng tròn hoàn hảo khi nó chợp mắt.
placeholder
3. Uốn cong, cuộn tròn (làm cho một vật di chuyển tạo thành hình xoắn hoặc cong).
- The cat curled up on the cozy blanket, forming a perfect circle with its body.
- Con mèo cuộn tròn trên chiếc chăn ấm áp, tạo thành một vòng tròn hoàn hảo với cơ thể của mình.
- She curled her hair using a curling iron, creating beautiful waves that framed her face.
- Cô ấy uốn tóc bằng máy làm xoăn, tạo nên những làn sóng đẹp mắt ôm lấy khuôn mặt.
placeholder
4. Bĩu môi (di chuyển môi lên và sang một bên để thể hiện sự khinh thường hoặc tự cho mình cao hơn người khác).
- When she heard his ridiculous comment, she couldn't help but curl her lip in disdain.
- Khi nghe thấy bình luận lố bịch của anh ta, cô không thể không bĩu môi với vẻ khinh bỉ.
- The arrogant man would often curl his lip at anyone who disagreed with his opinions.
- Người đàn ông kiêu ngạo thường xuyên bĩu môi với bất kỳ ai không đồng ý với ý kiến của mình.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "curl", việc hỏi "curl nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.