crush nghĩa là gì trong tiếng Anh
crushnoun
1. đám đông (một nhóm người đông đúc trong một không gian nhỏ)
- The crush of fans at the concert made it difficult to move.
- Sự chen lấn của người hâm mộ tại buổi hòa nhạc làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
- I felt claustrophobic in the crush of people on the subway.
- Tôi cảm thấy bị ám ảnh trong sự chen lấn của người trên tàu điện ngầm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Tình cảm mạnh mẽ, thường không kéo dài lâu, mà một người trẻ tuổi dành cho người khác, thường là người lớn hơn; người là đối tượng của tình cảm này.
- Sarah had a crush on her older neighbor, but she knew it was just a passing infatuation.
- Sarah thích cậu hàng xóm lớn tuổi của mình, nhưng cô biết rằng đó chỉ là một tình cảm thoáng qua.
- My teenage son has a crush on his math teacher, but I'm sure it will fade soon.
- Con trai thiếu niên của tôi thích cô giáo toán của mình, nhưng tôi chắc chắn rằng nó sẽ phai nhạt sớm thôi.
placeholder
3. nước ép (đồ uống được làm từ nước trái cây)
- I love to make a refreshing crush with fresh oranges and lemons.
- Tôi thích làm một ly crush mát lạnh từ cam và chanh tươi.
- The kids enjoyed a tall glass of strawberry crush on a hot summer day.
- Các em nhỏ thích thưởng thức một ly crush dâu cao trên một ngày hè nóng.
placeholder
crushverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nghiền, ép (làm cho vật gì bị hỏng hoặc mất hình dạng do áp lực mạnh).
- Be careful not to crush the delicate flowers when you walk through the garden.
- Hãy cẩn thận không làm nát những bông hoa dễ vỡ khi bạn đi qua khu vườn.
- The heavy box fell from the shelf and crushed the fragile glassware beneath it.
- Hộp nặng rơi từ kệ xuống và làm vỡ nát đồ thủy tinh dễ vỡ bên dưới nó.
placeholder
2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nghiền, ép (làm vỡ vật gì thành các mảnh nhỏ hoặc thành bột bằng cách áp dụng lực mạnh).
- She used a mortar and pestle to crush the herbs into a fine powder for cooking.
- Tôi vô tình nghiền nát bánh quy trong cặp của mình.
- The heavy machinery was able to crush the rocks into small pieces for construction purposes.
- Hãy cẩn thận để không nghiền nát những bông hoa mỏng manh trong vườn.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nghiền nát, ép chặt (để chỉ việc đẩy hoặc ép ai/cái gì vào một không gian nhỏ).
- He accidentally crushed the empty can.
- Anh ta vô tình nghiền nát lon trống.
- Don't crush the flowers in your hand.
- Đừng nghiền nát hoa trong tay bạn.
placeholder
4. Nghiền nát, làm nhăn nheo (Làm cho cái gì đó trở nên đầy nếp nhăn hoặc gấp khúc; trở nên đầy nếp nhăn hoặc gấp khúc).
- The velvet fabric will crush easily.
- Vải nhung sẽ bị nát dễ dàng.
- My dress started to crush after sitting.
- Chiếc váy của tôi bắt đầu bị nhàu sau khi ngồi.
placeholder
5. Đè bẹp, nghiền nát (sử dụng vũ lực để đánh bại những người chống đối).
- The army was ordered to crush the rebels who were opposing the government's authority.
- Quân đội được lệnh đàn áp những kẻ nổi loạn đang chống lại quyền lực của chính phủ.
- The boxer used his powerful punches to crush his opponent and win the match.
- Tay đấm bốc đã sử dụng những cú đấm mạnh mẽ của mình để đánh bại đối thủ và giành chiến thắng trong trận đấu.
placeholder
6. Làm tổn thương tinh thần hoặc làm mất hạnh phúc của ai đó.
- The harsh criticism from her peers crushed her confidence and made her doubt her abilities.
- Sự chỉ trích khắc nghiệt từ bạn bè đã làm nát tan sự tự tin của cô ấy và khiến cô ấy nghi ngờ về khả năng của mình.
- His constant belittling remarks were enough to crush her happiness and leave her feeling defeated.
- Những lời lẽ gièm pha liên tục của anh ta đủ sức làm nát tan niềm vui của cô ấy và để lại cảm giác bị đánh bại.
placeholder
7. c1 IELTS 6.5 - 7.5 nghiền nát (ép mạnh một cái gì đó đến mức bị hỏng hoặc mất hình dạng; ép mạnh ai đó đến mức bị thương)
- Be careful not to crush the delicate flowers when you walk through the garden.
- Hãy cẩn thận để không làm nát những bông hoa mỏng manh khi bạn đi qua vườn.
- The heavy box fell and crushed my foot, causing a lot of pain.
- Chiếc hộp nặng rơi và làm nát chân tôi, gây ra nhiều đau đớn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crush", việc hỏi "crush nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.