crow nghĩa là gì trong tiếng Anh
crownoun
1. Quạ (một loài chim lớn, hoàn toàn hoặc chủ yếu màu đen, có tiếng kêu khàn khàn và khó nghe).
- I saw a crow perched on the tree branch, its black feathers shining in the sunlight.
- Tôi thấy một con quạ đậu trên cành cây, bộ lông đen của nó óng ánh dưới ánh nắng mặt trời.
- The crow's loud and harsh caw echoed through the forest, startling all the other birds.
- Tiếng kêu to và khàn của quạ vang vọng qua khu rừng, làm tất cả các loài chim khác giật mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Tiếng gáy (âm thanh phát ra từ con gà trống).
- The crow of a rooster echoed through the farm, signaling the start of a new day.
- Tiếng gáy của một con gà trống vang vọng khắp trang trại, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
- The loud crow of the rooster woke up the entire neighborhood at the crack of dawn.
- Tiếng gáy lớn của gà trống đã đánh thức cả khu phố vào lúc bình minh.
placeholder
3. con quạ (loài chim có màu đen, thường gặp ở nông thôn)
- The crow is a large black bird known for its distinctive cawing sound.
- Con quạ là một loài chim lớn màu đen nổi tiếng với âm thanh kêu cào đặc trưng của nó.
- I saw a crow perched on a tree branch, watching the world below.
- Tôi thấy một con quạ đậu trên cành cây, nhìn xuống thế giới dưới đất.
placeholder
Crownoun
1. Con chim (một loài chim lớn, hoàn toàn hoặc phần lớn màu đen, với tiếng kêu khó chịu và gồ ghề)
- The crow perched on the fence, its glossy black feathers shining in the sunlight.
- Con quạ đậu trên hàng rào, bộ lông đen bóng của nó lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- The rough caw of the crow echoed through the forest, signaling the approach of dusk.
- Tiếng kêu ồn ào của con quạ vang lên khắp rừng, báo hiệu sắp tới hoàng hôn.
placeholder
2. Gáy (âm thanh giống như tiếng gáy của một con gà trống)
- The crow of the rooster woke me up early in the morning.
- Tiếng gáy của con gà trống đã đánh thức tôi sớm vào buổi sáng.
- I love hearing the crow of the rooster at the crack of dawn.
- Tôi thích nghe tiếng gáy của con gà trống vào lúc bình minh.
placeholder
crowverb
1. gáy (phát ra âm thanh lớn liên tục, đặc biệt là vào buổi sáng sớm)
- The rooster crows loudly at dawn to wake up the farm.
- Con gà trống gáy ồn ào vào lúc bình minh để đánh thức nông trại.
- The crowing of the crow outside my window woke me up early in the morning.
- Tiếng gáy của con quạ ngoài cửa sổ đã đánh thức tôi sớm vào buổi sáng.
placeholder
2. khen ngợi quá mức về điều gì đó mình đã đạt được, đặc biệt là khi người khác không thành công.
- After winning the game, he couldn't help but crow about his victory in front of his opponent.
- Sau khi thắng trận, anh ta không thể không tự hào về chiến thắng của mình trước đối thủ.
- She always crows about her high grades, making others feel bad about their own achievements.
- Cô ấy luôn tự hào về điểm cao của mình, làm cho người khác cảm thấy tồi tệ về thành tựu của mình.
placeholder
3. gáy (tiếng kêu vui vẻ)
- The children heard the crowing of the rooster early in the morning.
- Những đứa trẻ nghe thấy tiếng gáy của con gà trống sáng sớm.
- The baby crowed with delight when his mother tickled his belly.
- Em bé cười vui vẻ khi mẹ sờ bụng em.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crow", việc hỏi "crow nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.