cross nghĩa là gì trong tiếng Anh
crossadjective
1. Tức giận, khó chịu (ký hiệu hoặc dấu gạch ngang)
- The cross symbolizes sacrifice and redemption in Christianity.
- Thánh giá tượng trưng cho sự hy sinh và sự cứu chuộc trong đạo Cơ đốc.
- She wore a cross necklace as a symbol of her faith.
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ hình thánh giá như một biểu tượng của đức tin.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

crossnoun
1. a2 IELTS <4.0 dấu chéo (một dấu hoặc một vật được tạo ra bởi hai đường chéo nhau (X hoặc +); dấu (X) thường được sử dụng trên giấy để chỉ điều gì đó)
- She drew a cross on the map to mark the location of the hidden treasure.
- Cô ấy vẽ một dấu chéo trên bản đồ để đánh dấu vị trí của kho báu ẩn.
- The teacher put a cross next to the incorrect answers on the test.
- Giáo viên đánh dấu một dấu chéo bên cạnh các câu trả lời sai trên bài kiểm tra.
placeholder
2. Thập giá (vật hình chữ thập dùng để hành hình). (một cấu trúc gỗ dài thẳng với một đầu chìm trong đất và một phần ngắn được nối ngang qua gần đỉnh)
- The condemned prisoner was forced to carry his own cross.
- Người tù bị kết án buộc phải vác cây thập tự giá của mình.
- Soldiers erected the cross outside the city walls.
- Binh lính dựng cây thập tự giá bên ngoài tường thành.
placeholder
3. Cây thánh giá (biểu tượng của đạo Thiên Chúa giáo).
- The cross is a powerful symbol of Christianity, representing the sacrifice Jesus made for humanity.
- Thánh giá là biểu tượng mạnh mẽ của đạo Thiên Chúa giáo, tượng trưng cho sự hy sinh mà Chúa Giêsu đã dành cho nhân loại.
- Many Christians wear a cross necklace as a reminder of Jesus' love and sacrifice.
- Nhiều Kitô hữu đeo một chiếc dây chuyền thánh giá như một lời nhắc nhở về tình yêu và sự hy sinh của Chúa Giêsu.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cây thánh giá (đồ vật, thiết kế, trang sức, v.v. có hình dạng của cây thánh giá, được sử dụng như biểu tượng của đạo Thiên Chúa giáo)
- She wore a beautiful silver cross around her neck as a symbol of her faith.
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền chữ thập bằng bạc đẹp xinh quanh cổ là biểu tượng của đức tin của cô.
- The church steeple was adorned with a large golden cross that gleamed in the sunlight.
- Đỉnh tháp nhà thờ được trang trí bằng một chiếc chữ thập vàng lớn lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
placeholder
5. danh hiệu dạng thập giá được trao cho ai đó vì hành động rất dũng cảm
- The soldier was awarded a cross for his bravery in battle.
- Chiến sĩ được trao một huy chương vì sự dũng cảm trong trận chiến.
- She proudly wore the cross on her uniform as a symbol of her courage.
- Cô ấy tự hào đeo huy chương trên đồng phục là biểu tượng của sự can đảm của mình.
placeholder
6. sự lai (sự kết hợp giữa hai loại thứ khác nhau)
- The labradoodle is a popular cross between a Labrador Retriever and a Poodle.
- Labradoodle là một giống chó phổ biến được lai giữa Labrador Retriever và Poodle.
- The hybrid car is a cross between a gasoline engine and an electric motor.
- Xe hơi hybrid là sự kết hợp giữa động cơ xăng và động cơ điện.
placeholder
7. đường chuyền ngang (đá bóng qua sân thay vì dọc hoặc ngang)
- The player made a perfect cross to the striker, who scored a goal with a header.
- Cầu thủ đã thực hiện một pha chuyền bóng hoàn hảo đến tiền đạo, người đã ghi bàn bằng cú đánh đầu.
- The winger's cross was intercepted by the defender, preventing a scoring opportunity for the opposing team.
- Pha chuyền bóng của cầu thủ cánh đã bị hậu vệ chặn lại, ngăn cơ hội ghi bàn cho đội đối phương.
placeholder
crossverb
1. a2 IELTS <4.0 Băng qua, vượt qua (đi từ bên này sang bên kia).
- The hiker carefully crossed the narrow bridge to reach the other side of the river.
- Người đi bộ đường dài cẩn thận băng qua cây cầu hẹp để đến bên kia của dòng sông.
- The cat darted across the street, trying to avoid the oncoming traffic.
- Con mèo lao qua đường, cố gắng tránh xe cộ đang tới.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chéo, giao nhau (đi qua nhau, cắt nhau).
- The two lines cross in the middle of the page.
- Hai đường thẳng gặp nhau ở giữa trang.
- The roads cross each other at the intersection.
- Những con đường giao nhau tại ngã tư.
placeholder
3. Chéo, băng qua (đặt hoặc đặt cái gì đó qua hoặc lên trên cái khác).
- Please cross your legs at the ankles.
- Xin hãy chéo chân ở mắt cá chân.
- We cross the street at the corner.
- Chúng ta băng qua đường ở góc đường.
placeholder
4. Chống đối, phản đối (biểu thị sự phản kháng hoặc không đồng ý với ai đó hoặc kế hoạch, mong muốn của họ).
- Don't cross your father; he's very stubborn.
- Đừng chống đối cha bạn; ông ấy rất cứng đầu.
- She dared to cross the CEO during the meeting.
- Cô ấy dám chống đối CEO trong cuộc họp.
placeholder
5. Lai tạo (kỹ thuật ghép gen giữa hai loài động vật hoặc thực vật khác nhau để tạo ra giống mới).
- The farmer decided to cross his prize-winning horse with a strong and agile stallion.
- Người nông dân quyết định lai giống con ngựa từng đoạt giải của mình với một con ngựa đực cường tráng và nhanh nhẹn.
- The botanist successfully crossed a rose bush with a daisy, creating a unique hybrid flower.
- Nhà thực vật học đã lai thành công một bụi hoa hồng với một cây hoa cúc, tạo ra một loài hoa lai độc đáo.
placeholder
6. Chuyền ngang, Sút ngang (Chuyển bóng hoặc sút bóng sang một bên qua sân).
- The winger skillfully crossed the ball to the striker, who scored a magnificent goal.
- Cầu thủ chạy cánh đã khéo léo chuyền bóng ngang sang cho tiền đạo, người đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.
- The midfielder attempted to cross the ball, but it was intercepted by the opposing team's defender.
- Tiền vệ đã cố gắng chuyền bóng ngang, nhưng nó đã bị cắt bói bởi hậu vệ của đội đối phương.
placeholder
7. vượt qua (đi qua một điểm, khu vực nào đó); gạch chéo (vẽ một đường chéo lên cái gì); giận dữ (cảm giác tức giận, bực bội); cây thánh giá (biểu tượng của Kitô giáo).
- Please cross the 't' at the end.
- Xin hãy gạch ngang chữ 't' ở cuối.
- I need to cross out this mistake.
- Tôi cần gạch bỏ lỗi này.
placeholder
8. Làm dấu Thánh giá (vẽ biểu tượng Cơ đốc giữa không trung hoặc trên cơ thể để tỏ lòng tôn kính).
- During the church service, the congregation would cross themselves as a sign of reverence.
- Trong buổi lễ nhà thờ, giáo đoàn sẽ làm dấu thánh giá trên người mình như một biểu hiện của lòng kính trọng.
- As the priest passed by, the faithful would cross their chests to show their devotion.
- Khi linh mục đi qua, những người tin tưởng sẽ làm dấu thánh giá trên ngực mình để thể hiện lòng mộ đạo.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cross", việc hỏi "cross nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.