crook nghĩa là gì trong tiếng Anh

crookadjective

1. bệnh (tình trạng không khỏe)

  • I felt crook yesterday with a bad headache.
  • Hôm qua tôi thấy khó chịu/ốm với cơn đau đầu dữ dội.
  • She stayed home because she was crook.
  • Cô ấy ở nhà vì cô ấy bị ốm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người xấu (người không tốt hoặc không dễ chịu)

  • The crook landlord refused to fix the leaky roof, causing damage to the tenant's belongings.
  • Chủ nhà crook từ chối sửa mái nhà rò rỉ, gây hại cho tài sản của người thuê.
  • The crook salesman sold faulty products to unsuspecting customers, leading to numerous complaints.
  • Người bán hàng crook bán sản phẩm lỗi cho khách hàng không biết, dẫn đến nhiều phàn nàn.
  • placeholder

3. kẻ lừa đảo; bất hợp pháp (dishonest; illegal)

  • The crook businessman was caught embezzling funds from the company.
  • Doanh nhân lừa đảo đã bị bắt vì đã biển thủ tiền từ công ty.
  • The police arrested the crook thief who had been stealing from local stores.
  • Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm lừa đảo đã từng trộm cắp từ các cửa hàng địa phương.
  • placeholder

crooknoun

1. Kẻ lừa đảo, kẻ gian trá (Người không trung thực, người lừa đảo hoặc gian lận).

  • The police arrested the crook who had been stealing from local businesses for years.
  • Cảnh sát đã bắt giữ tên tội phạm đã lấy cắp từ các doanh nghiệp địa phương trong nhiều năm.
  • The cunning crook managed to deceive the elderly couple and steal their life savings.
  • Tên tội phạm ranh mãnh đã lừa đảo cặp vợ chồng già và ăn cắp tiền tiết kiệm của họ.
  • placeholder

2. Khớp khuỷu (nơi cánh tay gấp lại ở khuỷu tay).

  • She cradled the kitten in the crook of her arm.
  • Cô ấy ôm con mèo nhỏ trong khuỷu tay.
  • He held his baby sister in the crook of his elbow.
  • Anh ấy ôm em gái nhỏ trong khuỷu tay.
  • placeholder

3. Gậy câu cừu (Dụng cụ dài có móc ở một đầu, được chăn cừu sử dụng để bắt cừu).

  • The shepherd used his crook to guide the sheep.
  • Người chăn dùng cây gậy để dắt cừu.
  • He gently pulled the lamb with the crook.
  • Anh ấy nhẹ nhàng kéo con cừu bằng cây gậy.
  • placeholder

crookverb

1. Khúc khuỷu, cong (để chỉ việc bẻ cong ngón tay hoặc cánh tay).

  • She couldn't help but crook her finger when she wanted to beckon someone closer.
  • Cô ấy không thể không cong ngón tay khi muốn ra hiệu cho ai đó lại gần hơn.
  • The old man would often crook his arm and rest it on the back of the park bench.
  • Ông lão thường xuyên cong cánh tay và tựa nó lên phía sau ghế dài ở công viên.
  • placeholder

2. kẻ lừa đảo (người nào đó thường hành động không trung thực hoặc phạm tội)

  • The thief tried to crook the lock on the door to break into the house.
  • Tên trộm đã cố gắng uốn cong khóa cửa để đột nhập vào nhà.
  • He used a wire hanger to crook the latch and open the car door.
  • Anh ấy đã dùng một móc áo dây để uốn cong chốt và mở cửa xe.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crook", việc hỏi "crook nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.