crisp nghĩa là gì trong tiếng Anh

crispadjective

1. Giòn (mô tả đồ ăn) (có độ cứng và khô dễ chịu)

  • The chef prepared a delicious salad with crisp lettuce, adding a satisfying crunch to each bite.
  • Đầu bếp đã chuẩn bị một món salad ngon lành với lá xà lách giòn, thêm vào đó là vị giòn tan thỏa mãn cho mỗi miếng cắn.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Giòn, tươi (Cứng và mới, không ẩm ướt hoặc mềm).

  • The apples were so crisp that they made a satisfying crunch when I took a bite.
  • Những quả táo rất giòn, tạo ra tiếng răng rắc thỏa mãn khi tôi cắn vào.
  • The autumn air was crisp and cool, making it the perfect weather for a morning walk.
  • Không khí mùa thu giòn và mát, tạo nên thời tiết hoàn hảo cho một buổi đi bộ buổi sáng.
  • placeholder

3. Giòn, mới, sạch sẽ (Đồ vật hoặc thực phẩm mới, không có gấp nếp, sạch sẽ và có độ giòn).

  • The crisp morning air filled my lungs, leaving me feeling refreshed and invigorated.
  • Không khí buổi sáng trong lành làm đầy lồng ngực tôi, khiến tôi cảm thấy được làm mới và tràn đầy năng lượng.
  • She wore a crisp white shirt that was impeccably ironed, giving her a polished and professional look.
  • Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng tinh tươm, được ủi cực kỳ chỉn chu, mang lại vẻ ngoài lịch lãm và chuyên nghiệp.
  • placeholder

4. Giòn tan, mát lạnh (mô tả cảm giác khô ráo và lạnh một cách dễ chịu).

  • The crisp autumn air made the morning jog refreshing and invigorating.
  • Không khí mát mẻ của mùa thu làm cho việc chạy bộ buổi sáng trở nên sảng khoái và tràn đầy năng lượng.
  • We enjoyed a crisp breeze as we walked along the beach on that sunny day.
  • Chúng tôi thích cảm giác mát mẻ của làn gió khi đi dạo trên bãi biển vào ngày nắng.
  • placeholder

5. Giòn (cứng hoặc khô và phát ra tiếng động dễ chịu khi bị ép).

  • The autumn leaves were crisp under my feet, making a satisfying crunching sound as I walked.
  • Những chiếc lá mùa thu giòn tan dưới chân tôi, tạo ra âm thanh răng rắc dễ chịu khi tôi bước đi.
  • The freshly baked cookies had a crisp texture, with a delightful crunch when bitten into.
  • Những chiếc bánh quy mới nướng có kết cấu giòn tan, với tiếng rộp thú vị khi cắn.
  • placeholder

6. rõ ràng và sắc sảo một cách dễ chịu).

  • The autumn morning air was crisp, making it perfect for a refreshing jog in the park.
  • Không khí buổi sáng mùa thu trong lành và sắc nét, tạo nên điều kiện lý tưởng cho một cuộc chạy bộ sảng khoái trong công viên.
  • The photograph captured the crisp details of the landscape, showcasing its beauty and clarity.
  • Bức ảnh ghi lại những chi tiết sắc nét của phong cảnh, phô bày vẻ đẹp và sự rõ ràng của nó.
  • placeholder

7. Nhanh nhẹn và tự tin một cách cho thấy người đó bận rộn hoặc không thân thiện.

  • The CEO walked into the boardroom with a crisp demeanor, ready to tackle the day's challenges.
  • CEO bước vào phòng họp với thái độ nhanh nhẹn, sẵn sàng đối mặt với những thách thức của ngày hôm đó.
  • The teacher's crisp instructions left no room for confusion, ensuring a smooth and efficient class.
  • Hướng dẫn nhanh gọn của giáo viên không để lại chỗ cho sự nhầm lẫn, đảm bảo một lớp học diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
  • placeholder

crispnoun

1. Khoai tây chiên giòn (một lát khoai tây mỏng được chiên giòn cho đến khi cứng rồi phơi khô và ăn lạnh. Khoai tây chiên giòn được bán trong túi và được làm để có hương vị của nhiều loại thực phẩm khác nhau).

  • I love snacking on crispy potato crisps while watching movies.
  • Tôi thích ăn khoai tây chiên giòn khi xem phim.
  • The store had a wide variety of flavored crisps to choose from.
  • Cửa hàng có nhiều loại khoai tây chiên giòn với hương vị khác nhau để lựa chọn.
  • placeholder

2. bánh trái cây nướng giòn (một món tráng miệng được làm từ trái cây được phủ lớp hỗn hợp sô-cô-la, bơ và đường, nướng trong lò và thường được phục vụ nóng)

  • I made a delicious apple crisp for dessert with a crunchy topping of flour, butter, and sugar.
  • Tôi đã làm một chiếc bánh táo ngon lành cho món tráng miệng với lớp phủ giòn của bột mỳ, bơ và đường.
  • The warm peach crisp was the perfect ending to our family dinner on a chilly evening.
  • Chiếc bánh đào ấm áp là một kết thúc hoàn hảo cho bữa tối gia đình vào một buổi tối lạnh.
  • placeholder

crispverb

1. giòn (một cách dễ vỡ hoặc giòn)

  • She crisped the bacon in the oven until it was golden brown and delicious.
  • Cô ấy đã nướng thịt ba rọi cho đến khi nó vàng và ngon.
  • The leaves on the trees crisped in the autumn air, turning vibrant shades of red and orange.
  • Những chiếc lá trên cây đã rụt lại trong không khí mùa thu, chuyển sang các màu đỏ và cam rực rỡ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crisp", việc hỏi "crisp nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.