creation nghĩa là gì trong tiếng Anh

creationnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sáng tạo, Tạo hóa (Hành động hoặc quá trình làm ra điều gì đó mới, hoặc khiến điều gì đó tồn tại khi trước đó nó không tồn tại).

  • The artist's creation of a beautiful sculpture amazed everyone with its intricate details.
  • Việc tạo ra một bức tượng đẹp của nghệ sĩ đã làm mọi người kinh ngạc với những chi tiết tinh xảo của nó.
  • The invention of the telephone was a groundbreaking creation that revolutionized communication worldwide.
  • Sự phát minh của điện thoại là một tạo tác đột phá đã làm thay đổi cách thức giao tiếp trên toàn thế giới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sáng tạo, Tạo vật (Sáng tạo là quá trình tạo ra điều gì đó mới mẻ và độc đáo, thể hiện khả năng hoặc trí tưởng tượng. Tạo vật là sản phẩm của quá trình sáng tạo đó.)

  • The artist's latest creation, a stunning sculpture, showcased her incredible talent and creativity.
  • Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ, một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp, thể hiện tài năng và sự sáng tạo đáng kinh ngạc của cô.
  • The chef's culinary creations were a feast for the eyes and a delight for the taste buds.
  • Những sáng tạo ẩm thực của đầu bếp là một bữa tiệc cho thị giác và một niềm vui cho vị giác.
  • placeholder

3. Sự sáng tạo [quá trình tạo ra thế giới, đặc biệt là bởi Chúa như được mô tả trong Kinh Thánh].

  • The Bible describes God's creation of the universe.
  • Kinh Thánh mô tả việc sáng tạo của Thiên Chúa vũ trụ.
  • Many believe the creation was a divine act.
  • Nhiều người tin rằng sự sáng tạo là một hành động thần thánh.
  • placeholder

4. Sự sáng tạo, Sự tạo dựng (việc tạo ra thế giới và mọi sinh vật sống trong đó).

  • We must protect creation for future generations.
  • Chúng ta phải bảo vệ tạo hóa cho các thế hệ tương lai.
  • Pollution threatens the delicate balance of creation.
  • Ô nhiễm đe dọa sự cân bằng mong manh của tạo hóa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "creation", việc hỏi "creation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.