counterclockwise nghĩa là gì trong tiếng Anh

counterclockwiseadverb adjective

1. Ngược chiều kim đồng hồ (Hướng di chuyển ngược lại với chiều di chuyển của các kim trên mặt đồng hồ).

  • To open the jar, twist counterclockwise, or in the opposite direction of a clock's hands.
  • Để mở lọ, xoay ngược chiều kim đồng hồ, hay nói cách khác là theo hướng ngược lại với chiều quay của kim đồng hồ.
  • The arrow on the map indicates that we should turn counterclockwise at the next intersection.
  • Mũi tên trên bản đồ chỉ rằng chúng ta nên rẽ ngược chiều kim đồng hồ tại giao lộ tiếp theo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ngược chiều kim đồng hồ (di chuyển hoặc hướng đi theo hướng ngược lại với chiều kim đồng hồ)

  • The wheel on the toy car spins counterclockwise when you push it forward.
  • Bánh xe trên xe đồ chơi quay ngược chiều kim đồng hồ khi bạn đẩy nó về phía trước.
  • To open the jar, turn the lid counterclockwise until it loosens and can be removed.
  • Để mở nắp lọ, hãy xoay nắp ngược chiều kim đồng hồ cho đến khi nó lỏng và có thể được tháo ra.
  • placeholder

counterclockwiseadverb

1. Ngược chiều kim đồng hồ (hướng di chuyển ngược lại so với kim đồng hồ)

  • To open the jar, turn the lid counterclockwise.
  • Để mở nắp lọ, hãy xoay nắp ngược chiều kim đồng hồ.
  • The tornado spun counterclockwise, causing destruction in its path.
  • Cơn lốc xoay ngược chiều kim đồng hồ, gây ra sự tàn phá trên đường đi của nó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "counterclockwise", việc hỏi "counterclockwise nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.