conviction nghĩa là gì trong tiếng Anh

convictionnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Sự kết án, sự phán quyết tội (việc được tuyên bố có tội trong tòa án; thực tế đã bị kết luận có tội). 

  • The conviction of the defendant was based on strong evidence presented during the trial.
  • Sự kết án của bị cáo dựa trên bằng chứng mạnh mẽ được trình bày trong quá trình xét xử.
  • The judge announced the conviction, declaring the defendant guilty of the crime beyond a reasonable doubt.
  • Thẩm phán tuyên bố bản án, tuyên bố bị cáo có tội về tội danh được cáo buộc không còn nghi ngờ gì.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Niềm tin mạnh mẽ hoặc quan điểm kiên định.  

  • Despite opposition, she held a strong conviction that education is the key to success.
  • Mặc cho sự phản đối, cô ấy giữ vững niềm tin mạnh mẽ rằng giáo dục là chìa khóa của thành công.
  • His unwavering conviction in justice motivated him to fight for the rights of the marginalized.
  • Niềm tin không lay chuyển của anh ấy vào công lý đã thúc đẩy anh ấy đấu tranh cho quyền lợi của những người bị lề lối.

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Niềm tin chắc chắn (Sự tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì đó). 

  • Despite facing criticism, she spoke with conviction, firmly expressing her unwavering belief in the cause.
  • Mặc dù đối mặt với sự chỉ trích, cô ấy đã nói lên quan điểm của mình một cách kiên định, thể hiện sự tin tưởng không lay chuyển vào nguyên nhân.
  • The politician's conviction shone through his passionate speech, leaving a lasting impact on the audience.
  • Sự tin tưởng của chính trị gia đã tỏa sáng qua bài phát biểu đầy đam mê của ông, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "conviction", việc hỏi "conviction nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.