contest to do something nghĩa là gì trong tiếng Anh

contest to do somethingcollocation

1. cuộc thi để làm gì đó

  • The students will contest to win the spelling bee competition at the school assembly.
  • Các học sinh sẽ thi đua để xem ai chạy nhanh nhất trong cuộc đua của trường.
  • Many athletes will contest to qualify for the upcoming championship race in the track and field event.
  • Các đầu bếp sẽ thi đua để xem ai có thể tạo ra món ăn ngon nhất.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. cuộc thi để làm gì

  • The two candidates are in a fierce contest to win the election.
  • Hai ứng cử viên sẽ cạnh tranh để trở thành thị trưởng tiếp theo của thành phố.
  • The teams are in a close contest to secure a spot in the playoffs.
  • Các đội sẽ tranh giành để giành chiến thắng trong trận chung kết giải đấu sắp tới.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "contest to do something", việc hỏi "contest to do something nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.