contemporary nghĩa là gì trong tiếng Anh

contemporaryadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đương thời, Hiện đại (Thuộc về hoặc liên quan đến thời gian hiện tại hoặc gần đây).

  • The artist's contemporary works reflect the current social and political issues of our time.
  • Tác phẩm nghệ thuật đương đại của họa sĩ phản ánh các vấn đề xã hội và chính trị hiện tại của thời đại chúng ta.
  • The novel is a contemporary piece of literature that captures the essence of modern life.
  • Tiểu thuyết là một tác phẩm văn học đương đại nắm bắt bản chất của cuộc sống hiện đại.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hiện đại, Đương thời (Thuộc về hoặc liên quan đến thời gian hiện tại).

  • The artist's contemporary style reflects the current trends and influences of the art world.
  • Phong cách nghệ thuật đương đại của họa sĩ phản ánh xu hướng và ảnh hưởng hiện tại của thế giới nghệ thuật.
  • The book offers a contemporary perspective on the challenges faced by young adults in today's society.
  • Cuốn sách cung cấp một góc nhìn đương đại về những thách thức mà giới trẻ phải đối mặt trong xã hội ngày nay.
  • placeholder

3. Hiện đại, đương đại (theo ý tưởng, phong cách hoặc thiết kế mới mẻ, không lỗi thời).

  • The art gallery showcased a collection of contemporary paintings that embraced bold colors and abstract concepts.
  • Công việc của nghệ sĩ được coi là đương đại vì nó kết hợp các kỹ thuật và chủ đề hiện đại.
  • The architect designed a contemporary house with clean lines, large windows, and an open floor plan.
  • Công trình xây dựng mới có thiết kế đương đại, với các đường nét mượt mà và tính năng tối giản.
  • placeholder

contemporarynoun

1. Đồng thời, đương thời (người sống cùng một thời kỳ với người khác, đặc biệt là người cùng lứa tuổi).

  • My grandmother and her contemporary, Mrs. Johnson, have been friends since they were young girls.
  • Hàng xóm của tôi là người đồng thời với tôi, chúng tôi cùng sinh năm.
  • As a contemporary of Picasso, Matisse's artwork was often compared to that of his famous counterpart.
  • Shakespeare và Cervantes là những người đồng thời, cả hai viết trong cùng một thời kỳ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "contemporary", việc hỏi "contemporary nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.