contemplate nghĩa là gì trong tiếng Anh

contemplateverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Suy ngẫm, cân nhắc (Nghĩ kỹ về việc bạn có nên làm gì đó, hoặc làm thế nào để làm điều đó). 

  • Sarah sat by the window, contemplating whether she should accept the job offer.
  • Sarah ngồi bên cửa sổ, suy nghĩ liệu cô ấy có nên chấp nhận lời đề nghị công việc hay không.
  • After hours of contemplation, John finally decided how he should propose to his girlfriend.
  • Sau nhiều giờ suy tư, John cuối cùng đã quyết định cách anh ấy nên cầu hôn bạn gái mình.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Suy ngẫm, cân nhắc (Xem xét kỹ lưỡng và chấp nhận khả năng xảy ra của điều gì đó). 

  • After much contemplation, she decided to accept the possibility of studying abroad next year.
  • Sau nhiều suy ngẫm, cô ấy quyết định chấp nhận khả năng đi du học vào năm sau.
  • He contemplated the idea of starting his own business and carefully considered the risks involved.
  • Anh ấy suy ngẫm về ý tưởng khởi nghiệp và cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro liên quan.

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Suy ngẫm, Trầm ngâm (Nghĩ sâu sắc về điều gì đó trong thời gian dài). 

  • After receiving the job offer, she took a few days to contemplate whether to accept it.
  • Sau khi nhận được lời đề nghị công việc, cô ấy đã dành vài ngày để suy ngẫm liệu có nên chấp nhận nó.
  • During her morning walk, she would contemplate the beauty of nature and find inner peace.
  • Trong buổi đi dạo buổi sáng, cô ấy thường suy ngẫm về vẻ đẹp của thiên nhiên và tìm thấy sự bình yên nội tâm.

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Trầm ngâm, suy tư (suy nghĩ sâu sắc, nhìn chằm chằm vào ai/cái gì một cách cẩn thận trong thời gian dài). 

  • She sat by the window, contemplating the sunset, as its vibrant colors painted the sky.
  • Cô ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn hoàng hôn, khi những màu sắc rực rỡ vẽ nên bầu trời.
  • The artist contemplated the blank canvas, envisioning the masterpiece that would soon come to life.
  • Họa sĩ ngắm nhìn bức vải trắng, tưởng tượng ra kiệt tác sẽ sớm được tạo ra.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "contemplate", việc hỏi "contemplate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.