consistent nghĩa là gì trong tiếng Anh

consistentadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kiên định, nhất quán (Luôn giữ vững lập trường, hành động hoặc ý kiến theo cùng một cách).

  • Sarah is a consistent employee who always arrives on time and completes her tasks efficiently.
  • Sarah là một nhân viên đáng tin cậy, luôn đến đúng giờ và hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
  • The coach praised the team for their consistent performance throughout the entire season.
  • Huấn luyện viên khen ngợi đội vì đã thể hiện một phong độ ổn định suốt cả mùa giải.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kiên định, nhất quán (diễn ra theo cùng một cách và tiếp tục trong một khoảng thời gian).

  • Sarah's consistent dedication to her studies paid off when she graduated with honors.
  • Sự cống hiến không ngừng nghỉ của Sarah cho việc học đã được đền đáp khi cô tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc.
  • The team's consistent training regimen led to improved performance and a winning streak.
  • Chế độ luyện tập liên tục của đội đã dẫn đến việc cải thiện hiệu suất và một chuỗi thắng.
  • placeholder

3. Nhất quán, Kiên định (đồng nhất, không mâu thuẫn với cái gì).

  • Sarah's story about the incident was consistent with the witness statements, strengthening her credibility.
  • Câu chuyện của Sarah về sự việc phù hợp với các lời khai của nhân chứng, tăng cường tính tin cậy của cô ấy.
  • The company's consistent growth in profits over the years impressed investors and attracted new shareholders.
  • Sự tăng trưởng lợi nhuận liên tục của công ty qua các năm đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư và thu hút thêm cổ đông mới.
  • placeholder

4. Nhất quán, Kiên định (có các phần khác nhau nhưng tất cả đều phù hợp với nhau).

  • The artist's consistent use of vibrant colors throughout the painting created a harmonious and unified composition.
  • Việc sử dụng màu sắc rực rỡ một cách nhất quán của họa sĩ đã tạo nên một tác phẩm hài hòa và thống nhất.
  • The team's consistent effort and dedication to practice resulted in a series of impressive victories.
  • Nỗ lực và sự tận tâm nhất quán của đội đã dẫn đến một loạt chiến thắng ấn tượng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "consistent", việc hỏi "consistent nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.