conga nghĩa là gì trong tiếng Anh

conganoun

1. Trống lớn (một loại nhạc cụ gõ được sử dụng trong âm nhạc Latin).

  • We did the conga at the wedding reception.
  • Chúng tôi đã nhảy conga tại tiệc cưới.
  • The band played a lively conga.
  • Ban nhạc đã chơi một bản conga sôi động.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Trống cồng (một loại trống dài, hẹp, chơi bằng tay).

  • The conga is a percussion instrument that produces rhythmic beats when played with your hands.
  • Conga là một nhạc cụ gõ tạo ra những nhịp điệu rộn ràng khi được chơi bằng tay.
  • He skillfully played the conga, creating lively and energetic rhythms that got everyone dancing.
  • Anh ấy chơi conga một cách khéo léo, tạo ra những nhịp điệu sống động và tràn đầy năng lượng khiến mọi người đều nhảy múa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "conga", việc hỏi "conga nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.