conflate nghĩa là gì trong tiếng Anh

conflateverb

1. Gộp lại, lẫn lộn (định nghĩa : kết hợp hai hoặc nhiều thứ hoặc ý tưởng lại với nhau để tạo thành một thứ hoặc ý tưởng mới, đặc biệt là một cách không chính xác hoặc có thể gây hại vì hai thứ hoặc ý tưởng đó thực sự không giống nhau).

  • It is important not to conflate freedom of speech with hate speech, as they are distinct concepts.
  • Quan trọng là không nên nhầm lẫn tự do ngôn luận với lời nói thù địch, vì chúng là những khái niệm riêng biệt.
  • The media often tends to conflate correlation with causation, leading to misleading conclusions.
  • Truyền thông thường có xu hướng nhầm lẫn mối tương quan với nguyên nhân, dẫn đến những kết luận sai lệch.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "conflate", việc hỏi "conflate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.