company nghĩa là gì trong tiếng Anh

companynoun

1. a1 IELTS <4.0 Công ty (tổ chức kinh doanh sản xuất hoặc bán hàng hóa, dịch vụ để kiếm lợi nhuận).

  • My father works for a software company that develops mobile applications for smartphones.
  • Bố tôi làm việc cho một công ty phần mềm phát triển ứng dụng di động cho điện thoại thông minh.
  • The local bakery is a small company that specializes in making delicious pastries and bread.
  • Tiệm bánh địa phương là một công ty nhỏ chuyên làm bánh ngọt và bánh mì ngon.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Công ty (tổ chức kinh doanh hoặc nhóm người hợp tác làm việc cùng nhau).

  • Our company consists of talented individuals who collaborate to achieve our goals.
  • Công ty chúng tôi bao gồm những cá nhân tài năng cùng nhau hợp tác để đạt được mục tiêu.
  • The company's success is attributed to the strong teamwork and dedication of its employees.
  • Thành công của công ty được quy cho sự làm việc nhóm chặt chẽ và sự tận tụy của các nhân viên.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự đồng hành (tổ chức kinh doanh), Bạn đồng hành (người đi cùng).

  • I enjoy the company of my friends during our weekly game nights.
  • Tôi thích có bạn bè cùng chơi trong những buổi tối chơi game hàng tuần.
  • The company of my family brings me comfort and happiness during difficult times.
  • Sự có mặt của gia đình mang lại cho tôi sự an ủi và hạnh phúc trong những lúc khó khăn.
  • placeholder

4. Khách (đến thăm nhà).

  • Having company in your house means having guests over to spend time and socialize.
  • Có khách trong nhà nghĩa là có khách đến chơi và giao lưu.
  • It's always nice to have company in your house, as it brings liveliness and companionship.
  • Luôn tốt khi có khách trong nhà, vì nó mang lại sự sống động và tình bạn.
  • placeholder

5. Một nhóm người cùng nhau (Tổ chức kinh doanh hoặc nhóm người hợp tác làm việc cùng nhau).

  • Our company consists of a team of talented individuals working towards a common goal.
  • Sau chuyến đi bộ dài, tất cả chúng tôi đều vui vẻ bên những người đồng hành quanh đống lửa trại.
  • The company's success is attributed to the dedication and collaboration of its employees.
  • Cô ấy rất vui khi được ở trong sự đồng hành của những người bạn thân trong chuyến đi.
  • placeholder

6. Đơn vị (đơn vị quân đội nhỏ hơn tiểu đoàn)..

  • The company of soldiers marched in perfect formation, ready to defend their battalion.
  • Đơn vị lính diễu hành trong trật tự hoàn hảo, sẵn sàng bảo vệ tiểu đoàn của họ.
  • The company's mission was to secure the perimeter while the rest of the battalion advanced.
  • Nhiệm vụ của đơn vị là bảo vệ khu vực xung quanh trong khi phần còn lại của tiểu đoàn tiến lên.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "company", việc hỏi "company nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.