code-sharing nghĩa là gì trong tiếng Anh

code-sharingnoun

1. Chia sẻ mã (Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều hãng hàng không để vận chuyển hành khách của nhau và sử dụng bộ chữ và số riêng của mình cho các chuyến bay do hãng hàng không khác cung cấp).

  • Code-sharing allows airlines to transport passengers from partner airlines using their own flight designations.
  • Chia sẻ mã cho phép các hãng hàng không vận chuyển hành khách từ các hãng hàng không đối tác sử dụng các ký hiệu chuyến bay của chính họ.
  • Through code-sharing, airlines can collaborate and offer flights operated by other airlines under their own branding.
  • Thông qua chia sẻ mã, các hãng hàng không có thể hợp tác và cung cấp các chuyến bay do các hãng hàng không khác vận hành dưới thương hiệu của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "code-sharing", việc hỏi "code-sharing nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.