club nghĩa là gì trong tiếng Anh
clubnoun
1. a1 IELTS <4.0 Câu lạc bộ (Tổ chức dành cho những người có chung sở thích hoặc cùng tham gia một hoạt động hoặc môn thể thao).
- My sister joined a book club where members meet regularly to discuss their favorite novels.
- Tôi đã tham gia câu lạc bộ sách tại thư viện địa phương để thảo luận về những cuốn tiểu thuyết yêu thích với mọi người.
- The chess club at school is a great place for students to improve their strategic thinking skills.
- Câu lạc bộ cờ vua họp vào mỗi thứ Ba để chơi các trận đấu thân thiện và nâng cao kỹ năng của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Câu lạc bộ (Tòa nhà hoặc phòng mà một câu lạc bộ cụ thể sử dụng).
- The club has a large swimming pool.
- Câu lạc bộ có một hồ bơi lớn.
- Our club is open until late.
- Câu lạc bộ của chúng tôi mở đến khuya.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Câu lạc bộ (Tổ chức thể thao chuyên nghiệp bao gồm cầu thủ, huấn luyện viên, chủ sở hữu và thành viên).
- The local soccer club consists of talented players, dedicated managers, supportive owners, and enthusiastic members.
- Câu lạc bộ bóng đá địa phương bao gồm các cầu thủ tài năng, quản lý tận tâm, chủ sở hữu hỗ trợ và các thành viên nhiệt huyết.
- Joining a prestigious golf club allows you to network with influential individuals and enjoy exclusive facilities.
- Tham gia một câu lạc bộ golf danh giá giúp bạn kết nối với những người có ảnh hưởng và tận hưởng các tiện ích độc quyền.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Câu lạc bộ [Nơi mọi người, đặc biệt là giới trẻ, đến để nghe nhạc, nhảy múa, xem hài kịch, v.v.].
- My friends and I are going to the new club downtown to dance and enjoy live music.
- Bạn bè tôi và tôi sẽ đến câu lạc bộ mới ở trung tâm thành phố để nhảy múa và thưởng thức nhạc sống.
- The local club is known for hosting stand-up comedy nights that always draw a big crowd.
- Câu lạc bộ địa phương nổi tiếng với việc tổ chức các đêm diễn hài kịch đứng, luôn thu hút đông đảo khán giả.
placeholder
5. Câu lạc bộ (Tổ chức hoặc địa điểm để mọi người gặp gỡ và tụ họp với mục đích xã hội hoặc giải trí).
- The club has a bar and a dance floor.
- Câu lạc bộ có quầy bar và sàn nhảy.
- We meet at the club every Friday night.
- Chúng tôi gặp nhau tại câu lạc bộ mỗi tối thứ Sáu.
placeholder
6. Câu lạc bộ (Một tổ chức cung cấp các mặt hàng hoặc dịch vụ giá rẻ cho các thành viên của mình).
- The local grocery store started a club where members can buy groceries at discounted prices.
- Cửa hàng tạp hóa địa phương đã bắt đầu một câu lạc bộ nơi các thành viên có thể mua hàng tạp hóa với giá giảm.
- My sister joined a book club that offers its members access to a wide range of novels.
- Chị gái tôi đã tham gia một câu lạc bộ sách mà cung cấp cho các thành viên của mình quyền truy cập vào một loạt các tiểu thuyết.
placeholder
7. Cây gậy (Một loại vũ khí dạng gậy có một đầu to hơn đầu kia).
- The caveman used a club to defend himself against wild animals in the ancient forest.
- Người tiền sử đã sử dụng một cây gậy để tự vệ chống lại các loài động vật hoang dã trong khu rừng cổ xưa.
- The robber threatened the shopkeeper with a club, demanding all the money from the cash register.
- Tên cướp đã dùng gậy đe dọa người bán hàng, đòi lấy tất cả tiền trong máy tính tiền.
placeholder
8. Gậy golf (Dụng cụ thể thao dùng để đánh bóng trong môn golf).
- He swung his club with precision, sending the golf ball soaring through the air.
- Anh ấy đã vung cây gậy của mình một cách chính xác, khiến quả bóng golf bay xa trên không.
- The golfer carefully selected his club, considering the distance and terrain of the hole.
- Người chơi golf đã cẩn thận lựa chọn cây gậy của mình, xem xét khoảng cách và địa hình của lỗ.
placeholder
9. Rô (một trong bốn chất trong bộ bài, hình cây tre màu đen). (Tổ chức hoặc nhóm người có cùng sở thích hoặc mục đích), Chất rô (Một trong bốn chất của bộ bài, biểu tượng là ba lá đen trên một cuống ngắn).
- I need a club to complete my flush.
- Tôi cần một quân bài chuồn để hoàn thành bộ thùng phá sảnh của mình.
- The next card turned over was a club.
- Lá bài tiếp theo được lật lên là một quân chuồn.
placeholder
10. Lá bài cơ (tổ chức hoặc nhóm người có cùng sở thích hoặc mục đích).
- I drew a club from the deck.
- Tôi đã rút một lá cơ từ bộ bài.
- He needs one more club to win.
- Anh ấy cần thêm một lá cơ nữa để thắng.
placeholder
clubverb
1. Đánh (đánh mạnh vào một người hoặc động vật bằng gậy nặng hoặc vật tương tự)
- The hunter clubbed the deer to put it out of its misery.
- Người săn đã đánh gục con nai để giải thoát cho nó.
- The bully threatened to club the smaller boy if he didn't give him his lunch money.
- Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ đánh đập cậu bé nhỏ nếu cậu bé không đưa tiền cơm cho hắn.
placeholder
- We decided to club all night to celebrate my birthday.
- Chúng tôi quyết định đi club suốt đêm để kỷ niệm sinh nhật của tôi.
- Let's club this weekend and have a great time together.
- Hãy đi club cuối tuần này và có một thời gian tuyệt vời cùng nhau.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "club", việc hỏi "club nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.