close nghĩa là gì trong tiếng Anh
closeadjective
1. a2 IELTS <4.0 Gần (gần trong không gian hoặc thời gian)
- The store is close to my house, so I can walk there easily.
- Cửa hàng gần nhà tôi, nên tôi có thể đi bộ đến đó dễ dàng.
- We are close friends and have known each other since childhood.
- Chúng tôi là bạn thân và đã biết nhau từ thời thơ ấu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thân thiết, gần gũi (trong mối quan hệ)
- My sister and I are very close; we tell each other everything.
- Chị em tôi rất thân, chúng tôi nói với nhau mọi chuyện.
- I consider my best friend to be like a sister to me, we are very close.
- Tôi coi người bạn thân nhất của mình như một người chị em, chúng tôi rất thân.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gần (gần trong mối quan hệ gia đình)
- My close cousin is like a sister to me.
- Em họ gần gũi của tôi giống như một người chị.
- We have a close bond with our grandparents.
- Chúng tôi có một mối quan hệ gần gũi với ông bà.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gần (liên quan mật thiết đến công việc hoặc hoạt động của người khác, thường xem và nói chuyện với họ thường xuyên)
- She is a close friend who I see and talk to regularly.
- Cô ấy là một người bạn thân mà tôi thường xuyên gặp gỡ và trò chuyện.
- The close relationship between the two sisters is evident in their constant communication.
- Mối quan hệ gần gũi giữa hai chị em gái được thể hiện qua việc liên tục trao đổi thông tin.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cẩn thận và hoàn chỉnh.
- She always pays close attention to detail when working on important projects.
- Cô ấy luôn chú ý kỹ lưỡng đến chi tiết khi làm việc trên các dự án quan trọng.
- The detective conducted a close investigation to solve the mysterious case.
- Thám tử tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng để giải quyết vụ án bí ẩn.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Gần (gần như ở trong một trạng thái cụ thể; có khả năng làm điều gì đó sớm).
- The project is close to completion, just a few more details to finalize.
- Dự án gần hoàn thành, chỉ cần hoàn thiện một số chi tiết nữa.
- The team is close to winning the championship, they just need to score one more goal.
- Đội bóng gần chiến thắng chức vô địch, họ chỉ cần ghi thêm một bàn thắng nữa.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Gần (rất giống với cái gì đó hoặc với một lượng)
- The twins are so close in appearance that sometimes even their parents have trouble telling them apart.
- Hai anh em sinh đôi giống nhau đến mức đôi khi ngay cả bố mẹ cũng khó phân biệt chúng.
- The final scores were close, with only a one-point difference between the two teams.
- Điểm số cuối cùng rất gần nhau, chỉ có một điểm khác biệt giữa hai đội.
placeholder
8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Gần (thắng với khoảng cách nhỏ)
- The race was close, with the winner crossing the finish line just a split second ahead.
- Cuộc đua rất gần, với người chiến thắng vượt qua vạch đích chỉ trong một phần nhỏ giây.
- The two teams were neck and neck, making it a close game until the very end.
- Hai đội chơi cực kỳ gần nhau, khiến trận đấu trở nên căng thẳng đến cuối cùng.
placeholder
9. Gần như xảy ra (được sử dụng để mô tả một tình huống, thường là nguy hiểm hoặc không dễ chịu, gần như xảy ra)
- The car came dangerously close to hitting the pedestrian crossing the street.
- Chiếc xe đã gần như va vào người đi bộ đang băng qua đường.
- The hikers narrowly avoided a close encounter with a bear in the woods.
- Những người đi bộ leo núi đã may mắn tránh được một cuộc gặp gỡ nguy hiểm với một con gấu trong rừng.
placeholder
10. Gần (với ít hoặc không có khoảng cách nào giữa)
- The two friends sat close together on the park bench, enjoying each other's company.
- Hai người bạn ngồi gần nhau trên băng ghế công viên, thưởng thức sự hiện diện của nhau.
- The close relationship between the siblings was evident in the way they always supported each other.
- Mối quan hệ gần gũi giữa các anh em được thể hiện rõ trong cách họ luôn ủng hộ lẫn nhau.
placeholder
11. Gần (cắt rất ngắn, gần da)
- The barber gave me a close shave, leaving my skin smooth and free of stubble.
- Thợ cắt tóc đã cạo gần, để lại làn da mịn màng và không có lông rậm.
- The athlete wore a close-fitting uniform that hugged his body and showed off his muscles.
- Vận động viên mặc một bộ đồ sát nách ôm sát cơ thể, khoe cơ bắp của anh ta.
placeholder
12. Kín đáo (cẩn thận bảo vệ)
- The close relationship between the two siblings was evident in their constant support for each other.
- Mối quan hệ chặt chẽ giữa hai anh em được thể hiện rõ qua sự hỗ trợ liên tục cho nhau.
- The close bond between the dog and its owner was heartwarming to witness.
- Mối liên kết chặt chẽ giữa chú chó và chủ nhân của nó làm lòng người ấm áp khi chứng kiến.
placeholder
13. Nồng (ấm một cách không thoải mái vì không có đủ không khí trong lành)
- The room felt close and stuffy, making it hard to breathe comfortably.
- Phòng cảm thấy nồng nặc và ngột ngạt, làm cho việc thở không thoải mái.
- The close air in the crowded elevator made everyone feel claustrophobic.
- Không khí nồng nặc trong thang máy đông người khiến mọi người cảm thấy bị ám ảnh.
placeholder
14. Kín đáo (không sẵn lòng cung cấp thông tin cá nhân về bản thân)
- She's very close about her past and doesn't like to talk about it.
- Cô ấy rất kín đáo về quá khứ của mình và không thích nói về nó.
- He's always been close when it comes to sharing details about his family.
- Anh ta luôn kín khi nói về chi tiết về gia đình của mình.
placeholder
15. Keo cắt (không thích tiêu tiền)
- My close friend is always hesitant to buy anything, even when it's on sale.
- Người bạn thân của tôi luôn ngần ngại mua bất cứ thứ gì, ngay cả khi nó đang giảm giá.
- She has a reputation for being close and never treating anyone to lunch.
- Cô ấy có danh tiếng là người rất keo kiệt và không bao giờ mời ai đi ăn trưa.
placeholder
16. Âm tạo ra với lưỡi ở vị trí cao nhất mà không cản luồng khí. (được tạo ra với một phần của lưỡi ở vị trí cao nhất có thể mà không hạn chế dòng không khí)
- The vowel sound in "see" is a close vowel.
- Nguyên âm trong từ "see" là một nguyên âm khép.
- "Beet" contains a close front vowel.
- Từ "Beet" chứa một nguyên âm trước khép.
placeholder
17. Gần gũi, chạm đến nỗi đau (gây khó chịu, xấu hổ vì liên quan trực tiếp đến bản thân). (một lời nhận xét hoặc chủ đề thảo luận gần gũi với bạn, chính xác hoặc liên quan đến bạn một cách làm bạn cảm thấy không thoải mái hoặc xấu hổ)
- His comment about my weight was a little too close to home.
- Lời nhận xét của anh ấy về cân nặng của tôi hơi quá đụng chạm.
- The play's themes about family dysfunction felt close to home.
- Những chủ đề về rối loạn chức năng gia đình trong vở kịch khiến tôi cảm thấy rất thấm thía.
placeholder
18. Gần (liên quan trực tiếp đến ai đó)
- I have a close relationship with my sister, we tell each other everything.
- Tôi có một mối quan hệ thân thiết với em gái, chúng tôi kể cho nhau nghe mọi điều.
- The close bond between the two friends was evident in their constant support for each other.
- Mối liên kết chặt chẽ giữa hai người bạn được thể hiện rõ qua sự hỗ trợ liên tục cho nhau.
placeholder
closeverb
1. a1 IELTS <4.0 Đóng, Khép (đưa vật gì vào vị trí che kín lối mở; di chuyển vào vị trí này).
- Please close the door behind you to keep the cold air from coming inside.
- Vui lòng đóng cửa lại sau khi bạn đi vào để giữ không khí lạnh không vào trong.
- The curtains were closed tightly, blocking out the bright sunlight from the room.
- Các bức rèm được đóng chặt, ngăn ánh sáng mặt trời chói chang vào phòng.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Đóng, Khép (di chuyển các bộ phận của một vật lại với nhau để nó không còn mở).
- Please close the door behind you to keep the cold air from coming inside.
- Vui lòng đóng cửa lại sau khi bạn đi vào để giữ cho không khí lạnh không vào trong.
- The store will close early today due to a power outage in the area.
- Cửa hàng sẽ đóng cửa sớm hôm nay do mất điện trong khu vực.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Đóng cửa (ngừng hoạt động của cửa hàng, không mở cửa cho khách sử dụng).
- The store will close for renovations next week, so customers won't be able to shop.
- Cửa hàng sẽ đóng cửa sớm hôm nay để kiểm kê.
- Due to the pandemic, many businesses had to close temporarily to ensure public safety.
- Thư viện sẽ đóng cửa để cải tạo vào tháng sau.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Đóng cửa (ngừng hoạt động kinh doanh).
- The small bakery will close its doors next month due to financial difficulties.
- Cửa hàng sẽ đóng cửa sớm hôm nay để kiểm kê.
- If we don't increase sales, we might have to close down the store.
- Vui lòng đóng cửa sau khi bạn ra khỏi.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đóng, Kết thúc (làm cho một cái gì đó chấm dứt hoặc hoàn thành).
- The teacher asked the students to close their books and put away their pencils.
- Giáo viên yêu cầu học sinh đóng sách lại và cất bút chì đi.
- The company decided to close its doors after years of struggling in the competitive market.
- Công ty quyết định đóng cửa sau nhiều năm vật lộn trên thị trường cạnh tranh.
placeholder
6. Hoàn tất giao dịch (kết thúc và đạt được thỏa thuận kinh doanh). (hoàn tất và giải quyết một thỏa thuận kinh doanh).
- We hope to close the deal this week.
- Chúng tôi hy vọng sẽ chốt được thỏa thuận trong tuần này.
- The lawyers worked hard to close the merger.
- Các luật sư đã làm việc vất vả để hoàn tất việc sáp nhập.
placeholder
7. Khắc phục, Chấm dứt (Biện pháp để loại bỏ lỗi, rủi ro an ninh hoặc chấm dứt lợi thế không công bằng).
- The IT team worked quickly to close the security loophole that allowed unauthorized access to sensitive data.
- Công ty đã phải đóng lỗ hổng bảo mật để ngăn chặn việc truy cập không được ủy quyền.
- The referee had to close the game after discovering that one team had an unfair advantage.
- Ngân hàng quyết định đóng tài khoản do hoạt động đáng ngờ.
placeholder
8. Đóng [tắt một chương trình máy tính hoặc file và không sử dụng nữa].
- After finishing my work, I close the document and save it for later use.
- Sau khi hoàn thành công việc của mình, tôi đóng tài liệu lại và lưu nó để sử dụng sau.
- Don't forget to close the program when you're done to avoid any potential data loss.
- Đừng quên đóng chương trình khi bạn đã xong để tránh mất dữ liệu tiềm ẩn.
placeholder
9. Đóng cửa (kết thúc giao dịch ngày hôm đó với một giá trị cụ thể).
- The stock market closed at a record high, with the Dow Jones worth 30,000 points.
- Thị trường chứng khoán đóng cửa ở mức cao kỷ lục, với Dow Jones đạt 30,000 điểm.
- After a successful day of sales, the store closed with a profit of $10,000.
- Sau một ngày bán hàng thành công, cửa hàng đóng cửa với lợi nhuận 10,000 đô la.
placeholder
10. Đóng, khép (làm khoảng cách nhỏ lại); gần (trở nên nhỏ hơn, hẹp hơn). (làm cho không gian hoặc khoảng cách giữa hai người hoặc vật trở nên nhỏ hơn hoặc hẹp lại); Thu hẹp (làm cho khoảng cách hoặc sự chênh lệch giữa hai người hoặc vật giảm đi).
- The gap between the runners began to close.
- Khoảng cách giữa các vận động viên bắt đầu thu hẹp.
- As the elevator rose, the doors started to close.
- Khi thang máy đi lên, cửa bắt đầu đóng.
placeholder
11. Đóng, khép lại (làm cho cái gì đó không còn mở, che phủ hoặc giữ chặt lấy ai đó/cái gì).
- Close your eyes and relax.
- Đóng mắt lại và thư giãn.
- Close the book after reading.
- Đóng sách sau khi đọc.
placeholder
12. Đóng (làm cho mạch điện liên tục).
- To turn on the lights, you need to close the circuit by connecting the wires.
- Để bật đèn, bạn cần đóng mạch bằng cách kết nối các dây.
- Make sure to close the switch tightly to ensure a continuous flow of electricity.
- Hãy chắc chắn đóng công tắc chặt để đảm bảo dòng điện liên tục.
placeholder
13. Đóng chặt, đoàn kết (hành động của một nhóm người làm việc cùng nhau một cách chặt chẽ để tự vệ, đặc biệt khi họ đang bị chỉ trích).
- When faced with criticism, the team decided to close ranks and support each other.
- Khi đối mặt với những lời chỉ trích, cả đội quyết định siết chặt đội ngũ và hỗ trợ lẫn nhau.
- The employees closed ranks to protect their colleague from unfair accusations.
- Các nhân viên đã đoàn kết lại để bảo vệ đồng nghiệp của mình khỏi những cáo buộc không công bằng.
placeholder
14. Đóng lại, tiếp cận (khi lính đóng lại hàng ngũ, họ di chuyển lại gần nhau hơn để tự vệ).
- During the battle, the soldiers closed ranks to form a strong defensive line against the enemy.
- Trong trận chiến, các chiến sĩ đã đóng chặt hàng ngũ để tạo thành một tuyến phòng thủ vững chắc chống lại kẻ thù.
- The commander ordered the troops to close ranks and tighten their formation for better protection.
- Vị chỉ huy ra lệnh cho quân lính đóng chặt hàng ngũ và siết chặt đội hình để bảo vệ tốt hơn.
placeholder
closenoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kết thúc (sự kết thúc của một khoảng thời gian hoặc một hoạt động)
- The close of the school year is always a time for celebration and reflection.
- Kết thúc năm học luôn là thời điểm để tổ chức và suy ngẫm.
- The close of the meeting signaled the beginning of the weekend for everyone in attendance.
- Kết thúc cuộc họp đánh dấu sự bắt đầu của cuối tuần cho tất cả mọi người tham dự.
placeholder
2. Đóng (sự việc của một cái gì đó đóng lại, đặc biệt là cửa)
- The close of the door echoed through the empty hallway.
- Tiếng đóng cửa vang lên trong hành lang trống rỗng.
- Please remember to check if the close of the window is secure.
- Xin nhớ kiểm tra xem việc đóng cửa của cửa sổ có an toàn không.
placeholder