clinical nghĩa là gì trong tiếng Anh

clinicaladjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lâm sàng (liên quan đến việc khám và điều trị bệnh nhân và các bệnh tật của họ).

  • The doctor's clinical expertise allowed her to accurately diagnose and treat the patient's condition.
  • Chuyên môn lâm sàng của bác sĩ đã giúp bà chẩn đoán và điều trị chính xác tình trạng của bệnh nhân.
  • The hospital's clinical staff worked diligently to provide the best care for their patients.
  • Đội ngũ nhân viên lâm sàng của bệnh viện đã làm việc không mệt mỏi để cung cấp dịch vụ tốt nhất cho bệnh nhân của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lạnh lùng (già dặn, điềm tĩnh và vô cảm).

  • The doctor's clinical demeanor made patients feel uneasy, as he showed no sympathy towards their pain.
  • Thái độ lạnh lùng của bác sĩ khiến bệnh nhân cảm thấy không thoải mái, vì ông ta không thể hiện sự cảm thông với nỗi đau của họ.
  • Despite the patient's emotional distress, the nurse remained clinical and composed, lacking any display of empathy.
  • Mặc dù bệnh nhân đang trong trạng thái tinh thần căng thẳng, nhưng y tá vẫn giữ được sự bình tĩnh và không thể hiện bất kỳ sự đồng cảm nào.
  • placeholder

3. Đơn sơ (rất đơn giản, không trang trí).

  • The clinical white walls and simple furniture in the waiting room created a minimalist atmosphere.
  • Những bức tường trắng lạnh lẽo và đồ nội thất đơn giản trong phòng chờ tạo nên một không gian tối giản.
  • The clinical design of the laboratory focused on functionality, with no unnecessary embellishments or distractions.
  • Thiết kế lâm sàng của phòng thí nghiệm tập trung vào tính năng, không có bất kỳ trang trí thừa thãi hay phân tâm nào.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "clinical", việc hỏi "clinical nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.