click nghĩa là gì trong tiếng Anh
clickverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 nhấp chuột (thao tác chọn một chức năng hoặc mục nào đó trên màn hình máy tính bằng cách nhấn một trong các nút trên chuột hoặc bàn di chuột).
- To open a file, simply click on its icon and it will appear on your screen.
- Để mở một tệp, chỉ cần nhấp vào biểu tượng của nó và nó sẽ xuất hiện trên màn hình của bạn.
- If you want to save your work, click on the "Save" button located at the top of the screen.
- Nếu bạn muốn lưu công việc của mình, hãy nhấp vào nút "Lưu" nằm ở phía trên cùng của màn hình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Nhấp, Cú nhấp chuột (Âm thanh ngắn gọn, sắc nét hoặc hành động sử dụng chuột máy tính).
- The camera shutter clicked as I took the photo.
- Tiếng máy ảnh kích đã click khi tôi chụp ảnh.
- The old lock clicked when I turned the key.
- Cái khóa cũ đã click khi tôi quay chìa khóa.
placeholder
3. bấm, nhấn (đối với chuột máy tính hoặc các thiết bị điện tử); hiểu ra, tự nhiên hiểu (khi một ý tưởng hoặc khái niệm trở nên rõ ràng).
- As I read the explanation, everything started to click, and I finally understood the concept.
- Khi tôi đọc lời giải thích, mọi thứ bắt đầu trở nên rõ ràng, và tôi cuối cùng đã hiểu được khái niệm.
- After hours of confusion, the solution suddenly clicked, and I knew exactly what to do.
- Sau nhiều giờ bối rối, giải pháp đột nhiên trở nên rõ ràng, và tôi biết chính xác phải làm gì.
placeholder
4. Kết bạn ngay lập tức; trở nên phổ biến với ai đó.
- As soon as they met, they clicked instantly and became the best of friends.
- Ngay khi họ gặp nhau, họ nhanh chóng trở thành bạn thân.
- The new student clicked with her classmates right away, making her transition to the school easier.
- Học sinh mới nhanh chóng hòa nhập với các bạn cùng lớp, giúp cô ấy dễ dàng chuyển tiếp vào trường học.
placeholder
5. Hợp, ăn ý (có sự hòa hợp, làm việc cùng nhau một cách suôn sẻ).
- Sarah and John clicked instantly when they discovered their shared love for hiking.
- Sarah và John ngay lập tức cảm thấy hợp nhau khi họ phát hiện ra sở thích chung là đi bộ đường dài.
- The team members clicked effortlessly, resulting in a smooth and successful project completion.
- Các thành viên trong nhóm hợp tác một cách dễ dàng, dẫn đến việc hoàn thành dự án một cách suôn sẻ và thành công.
placeholder
clicknoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhấp chuột (hành động bấm nút trên chuột hoặc touchpad của máy tính)
- To open a file, simply click on the icon with your mouse.
- Để mở một tập tin, chỉ cần nhấp chuột vào biểu tượng.
- A single click will select the item on the screen.
- Một lần nhấp chuột sẽ chọn mục trên màn hình.
placeholder
- The click of the door closing signaled that the meeting had officially begun.
- Tiếng "click" của cánh cửa đóng lại cho biết cuộc họp đã chính thức bắt đầu.
- With a click, the light turned on, illuminating the dark room.
- Với một tiếng "click", đèn bật sáng, chiếu sáng căn phòng tối om.
placeholder
- The language of the San people includes various clicks that are used to form words.
- Ngôn ngữ của người San bao gồm nhiều âm click được sử dụng để tạo thành từ.
- She struggled to pronounce the click correctly in the Xhosa word for "hello."
- Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm đúng âm click trong từ Xhosa có nghĩa là "xin chào".
placeholder
4. Khoảng cách một kilomet.
- We have traveled over 100 clicks on this road trip so far.
- Chúng tôi đã đi hơn 100 km trên chuyến đi đường này cho đến nay.
- The nearest gas station is just a few clicks down the highway.
- Trạm xăng gần nhất chỉ cách vài km trên con đường cao tốc.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "click", việc hỏi "click nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.