clearance nghĩa là gì trong tiếng Anh

clearancenoun

1. Sự thanh lý, sự giải phóng (Quá trình loại bỏ những thứ không mong muốn). 

  • The clearance of old furniture from the attic made room for new storage space.
  • Việc dọn dẹp đồ cũ trong gác xép đã tạo ra không gian lưu trữ mới.
  • The store had a clearance sale to get rid of unwanted inventory and make room for new products.
  • Cửa hàng đã tổ chức đợt giảm giá để loại bỏ hàng tồn kho không mong muốn và nhường chỗ cho sản phẩm mới.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Khoảng cách an toàn, Khoảng trống - Là lượng không gian hoặc khoảng cách cần thiết giữa hai vật thể để chúng không chạm vào nhau.  

  • The clearance between the car and the wall was so tight that it scraped the paint.
  • Khoảng cách giữa xe hơi và bức tường quá chật hẹp khiến sơn bị trầy xước.
  • Make sure there is enough clearance between the shelves to avoid any collisions.
  • Hãy đảm bảo có đủ khoảng cách giữa các kệ để tránh bất kỳ va chạm nào.

3. Giấy phép, sự chấp thuận (Sự cho phép chính thức được cấp cho ai đó trước khi họ có thể làm việc ở đâu đó, có thông tin cụ thể, hoặc thực hiện điều gì đó họ muốn làm). 

  • John was thrilled when he received his security clearance, allowing him to access classified documents.
  • John rất phấn khích khi anh ấy nhận được giấy phép an ninh, cho phép anh ấy truy cập vào các tài liệu mật.
  • The new employee had to undergo a thorough background check before being granted clearance to enter the building.
  • Nhân viên mới phải trải qua một cuộc kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng trước khi được cấp phép vào tòa nhà.

4. Giấy phép (Giấy chứng nhận cho phép một người, phương tiện hoặc hàng hóa được nhập cảnh hoặc xuất cảnh từ sân bay hoặc một quốc gia). 

  • Before boarding the plane, make sure you have obtained the necessary clearance from airport authorities.
  • Trước khi lên máy bay, hãy đảm bảo bạn đã nhận được sự cho phép cần thiết từ cơ quan quản lý sân bay.
  • The customs officer checked their passports and granted them clearance to enter the country.
  • Nhân viên hải quan kiểm tra hộ chiếu của họ và cho phép họ nhập cảnh vào đất nước.

5. Sự thanh toán (quá trình xác nhận một khoản tiền vào tài khoản ngân hàng, sau đó số tiền này có thể được sử dụng). 

  • Once the clearance is complete, you can withdraw the money from your bank account.
  • Khi việc thanh toán hoàn tất, bạn có thể rút tiền từ tài khoản ngân hàng của mình.
  • The bank will notify you when the clearance process is finished and the funds are available.
  • Ngân hàng sẽ thông báo cho bạn khi quá trình thanh toán được hoàn thành và số tiền đã sẵn sàng.

6. Phá bóng (Hành động đá hoặc đánh bóng ra xa khỏi khung thành của đội nhà trong bóng đá và một số môn thể thao khác). 

  • The defender made a powerful clearance to prevent the opposing team from scoring a goal.
  • Hậu vệ đã thực hiện một pha phá bóng mạnh mẽ để ngăn đội bạn ghi bàn.
  • The goalkeeper's clearance was crucial in relieving the pressure from the attacking opponents.
  • Sự phá bóng của thủ môn đã quan trọng trong việc giảm áp lực từ đối thủ tấn công.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "clearance", việc hỏi "clearance nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.