clear nghĩa là gì trong tiếng Anh
clearadjective
1. a2 IELTS <4.0 Rõ ràng, dễ hiểu (Không gây nhầm lẫn, dễ dàng nắm bắt).
- The instructions for assembling the furniture were clear, with step-by-step diagrams for each stage.
- Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất rõ ràng, với các sơ đồ từng bước cho mỗi giai đoạn.
- The teacher's explanation of the math problem was clear, making it easier for the students to solve.
- Giải thích của giáo viên về bài toán toán học rất dễ hiểu, giúp học sinh dễ dàng giải quyết.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Rõ ràng (dễ hiểu, không gây nghi ngờ).
- It was clear that she was the winner of the race, as she crossed the finish line first.
- Rõ ràng cô ấy là người chiến thắng cuộc đua khi cô ấy vượt qua vạch đích đầu tiên.
- The instructions were clear, with step-by-step illustrations that left no doubt about the assembly process.
- Hướng dẫn rất rõ ràng, với các bước minh họa chi tiết không để lại bất kỳ sự nghi ngờ nào về quá trình lắp ráp.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Rõ ràng (không mơ hồ; không nghi ngờ).
- I am clear about my decision.
- Tôi rõ ràng về quyết định của mình.
- She is clear on what she wants.
- Cô ấy rõ ràng về những gì mình muốn.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Rõ ràng, Minh bạch (Suy nghĩ một cách hợp lý và logic, đặc biệt trong tình huống khó khăn).
- She remained clear despite the chaos surrounding her.
- Cô ấy vẫn giữ được sự rõ ràng dù xung quanh đang hỗn loạn.
- It's vital to stay clear when making tough choices.
- Quan trọng phải giữ được sự rõ ràng khi đưa ra những quyết định khó khăn.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Rõ ràng, dễ hiểu (dễ thấy hoặc nghe).
- The radio signal was clear and strong.
- Tín hiệu radio rõ ràng và mạnh mẽ.
- The instructions were clear, making assembly easy.
- Hướng dẫn rõ ràng, giúp việc lắp ráp dễ dàng.
placeholder
6. a2 IELTS <4.0 Trong suốt (có thể nhìn xuyên qua; không màu, không vật cản).
- The glass was so clear that I could see the colorful fish swimming in the aquarium.
- Lớp kính trong suốt đến nỗi tôi có thể nhìn thấy những con cá đầy màu sắc đang bơi trong bể cá.
- The water in the lake was crystal clear, allowing us to spot the pebbles at the bottom.
- Nước trong hồ trong vắt như pha lê, cho phép chúng tôi nhìn thấy những viên sỏi ở đáy.
placeholder
7. a2 IELTS <4.0 Trong sáng, Quang đãng (không có mây hoặc sương mù).
- The sky was clear, allowing us to see the stars twinkling brightly in the night.
- Bầu trời quang đãng, cho phép chúng tôi nhìn thấy các vì sao lấp lánh rực rỡ trong đêm.
- The lake's clear water reflected the surrounding mountains, creating a breathtaking view.
- Nước hồ trong vắt phản chiếu những ngọn núi xung quanh, tạo nên một cảnh quan ngoạn mục.
placeholder
8. Trong suốt, sạch sẽ (không có vết bẩn hoặc dấu vết).
- The window was clear, showing no dirt.
- Cửa sổ trong suốt, không có bẩn.
- Her skin was clear and smooth.
- Da của cô ấy mịn và trong suốt.
placeholder
9. Trong sáng, Rõ ràng (Sáng sủa và đầy sức sống).
- The singer had a clear voice that captivated the audience.
- Ca sĩ có giọng hát trong trẻo đã làm say đắm khán giả.
- Her clear eyes sparkled with joy.
- Đôi mắt trong trẻo của cô ấy lấp lánh với niềm vui.
placeholder
10. Trong sáng, không vướng bận (miêu tả tình trạng không có vật cản hoặc không bị che phủ bởi bất kỳ thứ gì).
- The windshield wipers cleared the raindrops, allowing the driver to see the road clearly.
- Cần gạt nước đã làm sạch những giọt mưa, cho phép tài xế nhìn thấy đường đi một cách rõ ràng.
- After cleaning the windows, the sunlight streamed in, making the room feel bright and clear.
- Sau khi lau chùi cửa sổ, ánh nắng mặt trời tràn vào, làm cho căn phòng trở nên sáng sủa và trong trẻo.
placeholder
11. Trong sáng, không vướng bận (không cảm thấy tội lỗi hoặc áy náy).
- After apologizing, she felt relieved and her clear conscience allowed her to move forward.
- Sau khi xin lỗi, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm và lương tâm trong sạch của mình cho phép cô ấy tiếp tục bước đi.
- Despite the accusations, he knew he was innocent and his clear conscience gave him peace.
- Mặc dù bị buộc tội, anh ấy biết mình vô tội và lương tâm trong sạch mang lại cho anh ấy sự bình yên.
placeholder
12. Trong sạch, không vướng bận (miễn phí từ điều gì đó không dễ chịu).
- The sky was clear, without a single cloud, making it a perfect day for a picnic.
- Bầu trời quang đãng, không một gợn mây, tạo nên một ngày hoàn hảo cho buổi dã ngoại.
- After taking the medicine, her stuffy nose cleared, allowing her to breathe freely again.
- Sau khi uống thuốc, cái mũi tắc của cô ấy đã thông, cho phép cô ấy thở một cách tự do trở lại.
placeholder
13. Trong sáng (không chạm vào thứ gì; cách xa một khoảng).
- Keep your hands clear of the hot stove.
- Hãy giữ tay bạn ra xa bếp nóng.
- The fence keeps the animals clear of the road.
- Hàng rào giữ cho động vật không tiếp xúc với đường.
placeholder
14. Rõ ràng, Minh bạch (được hiểu hoàn toàn, không mơ hồ).
- The clear amount was already transferred.
- Số tiền đã được chuyển đến đầy đủ.
- We need a clear victory, nothing less.
- Chúng ta cần một chiến thắng rõ ràng, không ít hơn.
placeholder
15. Rõ ràng, sạch sẽ, thông thoáng (Là những gì còn lại sau khi đã trừ đi các khoản thuế, chi phí, v.v.).
- My clear profit after selling the car was $500.
- Lợi nhuận rõ ràng sau khi bán chiếc xe của tôi là 500 đô la.
- The clear income from the rental property is low.
- Thu nhập rõ ràng từ tài sản cho thuê thấp.
placeholder
16. Trong tiếng Việt, "Clear" có thể được dịch thành : [rõ ràng (dễ hiểu, không mơ hồ); sạch sẽ (không bẩn, không vướng bận)].
- The 'l' in 'light' is a clear sound.
- Âm 'l' trong từ 'light' là một âm thanh rõ ràng.
- We use a clear 'l' before 'eat'.
- Chúng ta sử dụng âm 'l' rõ ràng trước từ 'eat'.
placeholder
clearverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dọn dẹp (loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc không mong muốn từ một vật gì đó)
- I need to clear out my closet and donate clothes I no longer wear.
- Tôi cần dọn dẹp tủ quần áo và quyên góp những bộ quần áo tôi không còn mặc nữa.
- The janitor will clear the trash from the school hallway after lunch.
- Người dọn dẹp sẽ dọn rác từ hành lang trường sau bữa trưa.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Xoá (đuổi người ra khỏi một nơi)
- The police had to clear the area after the protest turned violent.
- Cảnh sát đã phải dọn sạch khu vực sau khi cuộc biểu tình trở nên bạo lực.
- Please clear the room so we can set up for the party.
- Xin vui lòng dọn phòng để chúng tôi có thể chuẩn bị cho bữa tiệc.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sạch sẽ (không bị chặn)
- After the debris was removed, the road was clear for traffic to pass through.
- Sau khi vật liệu rác được dọn dẹp, con đường đã trở nên rõ ràng để xe cộ đi qua.
- The doctor prescribed medication to help clear the patient's sinuses and alleviate congestion.
- Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp làm sạch các xoang của bệnh nhân và giảm tắc nghẽn.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trong trường hợp "Clear" được định nghĩa là "khi khói, sương mù, v.v. tan biến, biến mất để dễ dàng nhìn thấy các vật", "Clear" được dịch sang tiếng Việt là "Tan biến" (không còn mây khói, sương mù, v.v.).
- After the rain, the fog cleared, revealing a beautiful view of the mountains.
- Sau cơn mưa, sương mù tan đi, tiết lộ một cảnh đẹp của dãy núi.
- The smoke from the fire finally cleared, allowing us to breathe easier.
- Khói từ đám cháy cuối cùng cũng tan đi, cho phép chúng tôi thở dễ dàng hơn.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trong trường hợp "Clear" được định nghĩa là "khi trời hoặc thời tiết trở nên sáng hơn và không có mây hoặc mưa", "Clear" được dịch sang tiếng Việt là "Trời quang đãng" (tình trạng trời sáng và không có mây hoặc mưa).
- After the storm passed, the sky began to clear, revealing a beautiful sunset.
- Sau cơn bão qua, bầu trời bắt đầu trở nên trong sáng, hé lộ một bình minh đẹp.
- The rain stopped, and the clouds cleared, allowing the sun to shine through.
- Mưa ngừng và mây tan, cho phép ánh nắng mặt trời chiếu qua.
placeholder
6. Trong tiếng Việt, "Clear" được dịch là "Trong suốt" (khi một chất lỏng trở nên trong suốt và bạn có thể nhìn xuyên qua).
- After stirring the mixture, the cloudy liquid began to clear, revealing a transparent solution.
- Sau khi khuấy hỗn hợp, chất lỏng đục bắt đầu trở nên trong suốt, cho thấy một dung dịch trong suốt.
- The fog lifted, and the view across the lake became clear, allowing us to see the other side.
- Sương mù tan đi, tầm nhìn qua hồ trở nên rõ ràng, cho phép chúng tôi nhìn thấy bên kia.
placeholder
7. Sạch sẽ (không còn suy nghĩ hoặc tác động làm mơ hồ, lo lắng)
- After taking a deep breath, her mind began to clear, allowing her to focus on the task at hand.
- Sau khi thở sâu, tâm trí của cô ấy bắt đầu sáng sủa, giúp cô ấy tập trung vào công việc hiện tại.
- The fresh air helped clear his head after a long day of work, making him feel more alert.
- Không khí trong lành giúp làm sáng tâm trí anh ấy sau một ngày làm việc dài, khiến anh ấy cảm thấy tỉnh táo hơn.
placeholder
8. Trong trường hợp "Clear" được định nghĩa là "nếu khuôn mặt hoặc biểu hiện của bạn trở nên sáng sủa, bạn ngừng trông giận dữ hoặc lo lắng", "Clear" được dịch sang tiếng Việt là "trở nên sáng sủa hoặc trong trẻo".
- After apologizing, his face cleared, and he smiled warmly at her.
- Sau khi xin lỗi, gương mặt anh ấy sáng lên và anh ấy mỉm cười ấm áp với cô.
- When she heard the good news, her expression cleared, and she let out a sigh of relief.
- Khi cô nghe tin vui, biểu cảm của cô sáng lên và cô thở dài nhẹ nhõm.
placeholder
9. Xác minh (chứng minh ai đó vô tội)
- The new evidence helped clear the suspect of any involvement in the crime.
- Bằng chứng mới đã giúp xác minh rằng nghi phạm không liên quan đến vụ án.
- The witness testimony was crucial in clearing the defendant of the false accusations.
- Lời khai của nhân chứng đã quan trọng trong việc chứng minh rằng bị cáo không bị buộc tội sai.
placeholder
10. Duyệt (cho hoặc nhận sự chấp thuận chính thức để thực hiện điều gì đó)
- The manager cleared the project for implementation after reviewing all the necessary documents.
- Người quản lý đã duyệt dự án để triển khai sau khi xem xét tất cả các tài liệu cần thiết.
- The doctor cleared the patient for surgery after conducting a thorough examination.
- Bác sĩ đã cho phép bệnh nhân phẫu thuật sau khi tiến hành một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng.
placeholder
11. Xác nhận (cho phép ra hoặc vào một nơi)
- The customs officer cleared the passengers to enter the country after checking their passports.
- Cảnh sát hải quan đã cho phép hành khách nhập cảnh sau khi kiểm tra hộ chiếu của họ.
- The captain received clearance to depart from the port and set sail on the open sea.
- Thuyền trưởng đã nhận được sự cho phép rời cảng và ra khơi trên biển mở.
placeholder
12. Được phê duyệt chính thức, sau khi tìm hiểu thông tin về ai đó, họ có thể được giao công việc đặc biệt hoặc được phép xem tài liệu bí mật.
- The security team will clear the new employee for access to confidential documents.
- Nhóm an ninh sẽ xác nhận cho nhân viên mới quyền truy cập vào tài liệu mật.
- After a thorough background check, the government agency decided to clear the applicant for top-secret clearance.
- Sau khi kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng, cơ quan chính phủ quyết định xác nhận ứng viên cho cấp phép tối mật.
placeholder
13. Chuyển khoản thành công (tiền đã sẵn sàng sử dụng)
- Once the check clears, you can withdraw the money from your account.
- Khi chi phiếu được thanh toán, bạn có thể rút tiền từ tài khoản của mình.
- The bank usually clears deposits within one to two business days.
- Ngân hàng thường sẽ thanh toán tiền gửi trong vòng một đến hai ngày làm việc.
placeholder
14. Lời (Nhận được hoặc kiếm được một số tiền như lợi nhuận)
- After selling his old car, he was able to clear a good amount of money.
- Sau khi bán chiếc xe cũ của mình, anh ấy đã có thể kiếm được một khoản tiền lớn.
- The company cleared a significant profit from their latest product launch.
- Công ty đã kiếm được một lợi nhuận đáng kể từ việc ra mắt sản phẩm mới nhất của họ.
placeholder
15. Thanh toán (trả hết số tiền nợ).
- I will clear my credit card debt by the end of the month.
- Tôi sẽ thanh toán hết nợ thẻ tín dụng vào cuối tháng.
- She worked hard to clear her student loans before graduation.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thanh toán hết khoản vay sinh viên trước khi tốt nghiệp.
placeholder
16. Vượt qua (vượt qua hoặc đi qua mà không chạm vào)
- The athlete was able to clear the hurdle effortlessly during the race.
- Vận động viên đã dễ dàng vượt qua rào trong cuộc đua.
- The deer cleared the fence with a graceful leap into the meadow.
- Con nai đã nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng vào đồng cỏ.
placeholder
17. Dọn dẹp (nếu bạn dọn dẹp một quả bóng, hoặc một quả bóng được dọn dẹp, nó sẽ được đá hoặc đánh ra xa khỏi khu vực gần khung thành của bạn)
- The defender cleared the ball out of the penalty area to prevent a goal.
- Hậu vệ đã đá bóng ra khỏi khu vực phạt để ngăn chặn bàn thắng.
- The goalkeeper made a clear save and then cleared the ball downfield.
- Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá rõ ràng và sau đó đá bóng xuống phía trước.
placeholder
18. Giải quyết (cải thiện tình hình khó khăn hoặc căng thẳng bằng cách nói về lo lắng, nghi ngờ, v.v.)
- Let's clear the air and talk about what's been bothering us.
- Hãy làm sáng tỏ mọi chuyện và nói về những điều đã làm chúng ta phiền lòng.
- It's important to clear any misunderstandings before they escalate.
- Quan trọng là phải làm sáng tỏ mọi hiểu lầm trước khi chúng leo thang.
placeholder
19. Làm sạch không khí (làm không khí ít bẩn hoặc ít ẩm hơn)
- The rain helped clear the air of dust and pollen, making it easier to breathe.
- Cơn mưa đã giúp làm sạch không khí khỏi bụi và phấn hoa, giúp việc thở dễ dàng hơn.
- Opening the windows can help clear the room of any stuffiness or odors.
- Mở cửa sổ có thể giúp làm sạch không gian khỏi bất kỳ cảm giác ngột ngạt hoặc mùi khó chịu nào.
placeholder
clearadverb
1. Xa, không gần hoặc chạm vào (cái gì/ai đó). (không gần hoặc chạm vào cái gì/cái ai)
- Keep clear of the construction site.
- Tránh xa công trường xây dựng.
- Stand clear of the closing doors.
- Đứng tránh xa cửa đóng.
placeholder
- I can see the mountains clear in the distance from my bedroom window.
- Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi xa xôi rõ từ cửa sổ phòng ngủ của tôi.
- The music was so loud that I could hear it clear across the street.
- Âm nhạc quá ồn đến nỗi tôi có thể nghe rõ từ bên kia đường.
placeholder
clearnoun
1. Trong trường hợp "clear" được định nghĩa là "", "clear" được dịch sang tiếng Việt là "rõ ràng" (dễ hiểu hoặc thấy được).
- The clear of the river allowed us to see the fish swimming beneath the surface.
- Sự trong của con sông cho phép chúng tôi nhìn thấy cá bơi dưới mặt nước.
- The doctor recommended drinking plenty of water to maintain clear in the urine.
- Bác sĩ khuyên uống đủ nước để duy trì sự trong trong nước tiểu.
placeholder