clap nghĩa là gì trong tiếng Anh
clapverb
1. Vỗ tay (Hành động đập nhẹ hai bàn tay vào nhau để bày tỏ sự đồng tình hoặc thích thú).
- The audience erupted in applause and began to clap enthusiastically as the performance ended.
- Khán giả vỡ òa trong tiếng vỗ tay và bắt đầu vỗ tay hăng say khi màn trình diễn kết thúc.
- The children gathered around to watch the magician's tricks and couldn't help but clap in amazement.
- Những đứa trẻ tụ tập xung quanh để xem những màn ảo thuật và không thể không vỗ tay kinh ngạc.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Vỗ tay (đánh nhẹ hai bàn tay vào nhau để tạo ra âm thanh).
- During the concert, the audience would clap their hands together to show their appreciation.
- Trong buổi hòa nhạc, khán giả vỗ tay lại với nhau để thể hiện sự đánh giá cao của họ.
- The children gathered in the park and started to clap their hands in excitement.
- Những đứa trẻ tập trung trong công viên và bắt đầu vỗ tay vì sự phấn khích.
placeholder
3. Vỗ tay (vỗ nhẹ vào tay ai đó, thường là một cách thân thiện).
- After scoring a goal, the teammates gathered around to clap him on the back in celebration.
- Sau khi ghi bàn, các đồng đội tụ tập xung quanh để vỗ nhẹ vào lưng anh ấy mừng chiến thắng.
- The children giggled as they clapped their hands together, playing a simple clapping game.
- Những đứa trẻ cười khúc khích khi chúng vỗ tay vào nhau, chơi một trò chơi vỗ tay đơn giản.
placeholder
4. vỗ tay (hành động đập nhẹ một bàn tay vào bàn tay kia để tạo ra âm thanh, thường để bày tỏ sự đồng tình hoặc thích thú).
- She clapped the book on the table and rushed out of the room.
- Cô ấy đã vỗ cuốn sách xuống bàn và vội vã chạy ra khỏi phòng.
- The teacher clapped the papers on her desk, signaling the end of the test.
- Giáo viên vỗ những tờ giấy lên bàn của mình, báo hiệu kết thúc bài kiểm tra.
placeholder
clapnoun
1. Vỗ tay (hành động vỗ tay; âm thanh phát ra khi vỗ tay)
- The audience gave a loud clap after the performance ended.
- Khán giả đã đứng dậy vỗ tay ồn ào sau khi buổi biểu diễn kết thúc.
- The clap of thunder startled the children playing outside.
- Tiếng sấm vang lên làm cho các em nhỏ đang chơi ngoài trời bị giật mình.
placeholder
- The audience erupted in a loud clap after the amazing performance.
- Khán giả phát ra tiếng vỗ tay ồn ào sau màn trình diễn tuyệt vời.
- A sudden clap of thunder startled the children playing outside.
- Tiếng sấm đột ngột làm cho các em nhỏ đang chơi ngoài trời bị hoảng sợ.
placeholder
3. Bệnh lây qua đường tình dục, bắt được từ việc quan hệ với người đã mắc bệnh.
- He was diagnosed with the clap after sleeping with someone who had the disease.
- Anh ta đã được chẩn đoán mắc bệnh lậu sau khi quan hệ với người đã mắc bệnh.
- The clap is a common sexually transmitted infection that can be easily treated with antibiotics.
- Bệnh lậu là một bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến có thể dễ dàng điều trị bằng kháng sinh.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "clap", việc hỏi "clap nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.