claim nghĩa là gì trong tiếng Anh
claimverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tuyên bố, khẳng định (Nói rằng điều gì đó là sự thật mặc dù chưa được chứng minh và người khác có thể không tin).
- He claimed to have seen a UFO, but without evidence, his story was met with skepticism.
- Anh ta tuyên bố đã nhìn thấy UFO, nhưng vì không có bằng chứng, câu chuyện của anh ta bị hoài nghi.
- The politician claimed to have reduced crime rates, but many doubted the accuracy of his claim.
- Vị chính trị gia tuyên bố đã giảm tỷ lệ tội phạm, nhưng nhiều người nghi ngờ tính chính xác của tuyên bố này.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tuyên bố, công bố (nêu rõ bạn đã làm, đạt được hoặc giành được điều gì đó).
- She can claim the victory after the race.
- Cô ấy có thể tuyên bố chiến thắng sau cuộc đua.
- He will claim the reward for finding the dog.
- Anh ấy sẽ tuyên bố phần thưởng cho việc tìm thấy con chó.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đòi, yêu cầu (một khoản tiền) (từ chính phủ hoặc công ty vì bạn có quyền lợi).
- After the accident, I had to claim compensation from the insurance company for my medical expenses.
- Sau tai nạn, tôi đã phải yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm cho chi phí y tế của mình.
- The unemployed workers claimed unemployment benefits from the government to support themselves during the pandemic.
- Những người lao động thất nghiệp đã yêu cầu trợ cấp thất nghiệp từ chính phủ để tự hỗ trợ trong đại dịch.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Yêu cầu, yêu sách (đòi lấy cái gì đó vì tin rằng mình có quyền pháp lý đối với nó).
- The tenant decided to claim a refund for the security deposit as it was his legal right.
- Người thuê nhà quyết định yêu cầu hoàn lại tiền đặt cọc vì đó là quyền lợi hợp pháp của anh ta.
- The employee will claim compensation for the accident at work, believing it is his legal entitlement.
- Nhân viên sẽ yêu cầu bồi thường cho tai nạn tại nơi làm việc, tin rằng đó là quyền lợi hợp pháp của mình.
placeholder
5. Thu hút sự chú ý (của ai đó).
- The bright lights claimed my attention.
- Ánh đèn sáng đã thu hút sự chú ý của tôi.
- A loud noise claimed her attention suddenly.
- Tiếng ồn lớn đột ngột đã thu hút sự chú ý của cô ấy.
placeholder
6. Giành được hoặc đạt tới (điều gì đó).
- She claimed victory in the race after crossing the finish line first.
- Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua sau khi vượt qua vạch đích đầu tiên.
- The team claimed the championship title by defeating their opponents in a thrilling match.
- Đội đã giành được chức vô địch bằng cách đánh bại đối thủ của họ trong một trận đấu nghẹt thở.
placeholder
7. Gây tử vong, cướp đi mạng sống (làm cho ai đó chết).
- The accident claimed the lives of three innocent bystanders who were in the wrong place at the wrong time.
- Tai nạn xe hơi đã cướp đi sinh mạng của ba người.
- The deadly disease claimed many lives, leaving families devastated and communities in mourning.
- Căn bệnh đã cướp đi sinh mạng của nhiều nạn nhân trong thị trấn nhỏ.
placeholder
claimnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lời khẳng định, tuyên bố (một câu nói rằng điều gì đó là đúng mặc dù chưa được chứng minh và người khác có thể không đồng ý hoặc tin vào).
- The company's claim of having the best product on the market was met with skepticism.
- Tuyên bố của công ty rằng họ có sản phẩm tốt nhất trên thị trường đã gây nghi ngờ.
- His claim of being the fastest runner in the school was disputed by his classmates.
- Tuyên bố của anh ta là người chạy nhanh nhất trong trường bị tranh cãi bởi các bạn cùng lớp.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tiền bồi thường, tiền trợ cấp (một số tiền mà bạn tin rằng mình có quyền nhận, đặc biệt từ một công ty, chính phủ, v.v.)
- The insurance company denied his claim for damages to his car after the accident.
- Công ty bảo hiểm từ chối đòi tiền bồi thường cho thiệt hại của ôtô sau vụ tai nạn.
- She filed a claim with the government for unemployment benefits after losing her job.
- Cô ấy nộp đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp từ chính phủ sau khi mất việc.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quyền yêu sách (một quyền mà ai đó tin rằng họ có đối với một thứ gì đó, đặc biệt là tài sản, đất đai, v.v.)
- The neighbor's claim to the disputed land was based on an old family document.
- Quyền sở hữu đất đai bị tranh chấp của hàng xóm dựa trên một tài liệu gia đình cũ.
- The insurance company denied the claim for damages due to lack of evidence.
- Công ty bảo hiểm từ chối yêu cầu bồi thường thiệt hại do thiếu bằng chứng.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "claim", việc hỏi "claim nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.