chip nghĩa là gì trong tiếng Anh
chipnoun
1. a2 IELTS <4.0 Khoai tây chiên (một miếng dài và mỏng của khoai tây được chiên trong dầu hoặc mỡ).
- I ate a salty chip with my sandwich.
- Tôi đã ăn một miếng khoai tây chiên mặn với bánh sandwich của tôi.
- The seagulls tried to steal my chip.
- Các con hải âu đã cố gắng đánh cắp miếng khoai tây chiên của tôi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Khoai tây chiên (một loại thức ăn được làm từ khoai tây cắt mỏng, chiên giòn, thường được ăn lạnh và bán trong túi với nhiều hương vị khác nhau).
- I love snacking on a bag of chips while watching a movie, especially the sour cream and onion flavor.
- Tôi thích nhâm nhi một túi khoai tây chiên khi xem phim, đặc biệt là hương vị kem chua và hành.
- My favorite part of a picnic is enjoying a sandwich with a side of crunchy potato chips.
- Phần tôi yêu thích nhất trong một bữa picnic là thưởng thức một chiếc sandwich kèm theo khoai tây chiên giòn.
placeholder
3. Bánh chip (Một loại thức ăn nhẹ được làm từ ngô, thường có hình dạng nhỏ, cứng và phẳng, thường là hình tam giác).
- I love snacking on chips, especially the ones made from maize that are shaped like triangles.
- Tôi thích ăn vặt với những miếng chip, đặc biệt là loại được làm từ ngô và có hình dạng như tam giác.
- Can you pass me a chip? I'm craving that small, crispy, triangular piece of maize goodness.
- Bạn có thể đưa tôi một miếng chip không? Tôi đang thèm một miếng ngô giòn, hình tam giác thơm ngon.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vi mạch (một loại vi mạch điện tử được sử dụng trong các thiết bị điện tử).
- I ate a potato chip with my sandwich.
- Tôi ăn một miếng khoai tây chiên giòn với bánh mì sandwich của mình.
- The computer has a new graphics chip.
- Máy tính có một chip đồ họa mới.
placeholder
5. mảnh vỡ (nơi mà một mảnh nhỏ gỗ, thủy tinh, vv. đã bị vỡ ra khỏi một vật)
- The vase had a chip on the rim where a small piece of glass had broken off.
- Bình hoa có một vết nứt ở mép nơi một mảnh kính nhỏ đã bị vỡ.
- I accidentally chipped the corner of the table, leaving a small piece of wood missing.
- Tôi vô tình làm vỡ góc của cái bàn, để lại một mảnh gỗ nhỏ bị thiếu.
placeholder
6. mảnh vụn (một mảnh nhỏ của gỗ, thủy tinh, vv. đã bị gãy hoặc bị gãy ra từ một vật)
- I accidentally chipped a piece of glass off the vase.
- Tôi vô tình làm vỡ một mảnh kính trên lọ hoa.
- There was a small chip in the wooden table from the previous owner.
- Có một miếng gỗ bị vỡ trên cái bàn từ chủ trước.
placeholder
7. Viên chip (mảnh nhựa phẳng nhỏ được sử dụng để đại diện cho một số tiền cụ thể trong một số loại cờ bạc).
- The dealer handed out chips to the players at the poker table.
- Người chia bài phát chip cho các người chơi tại bàn poker.
- I placed a chip on red at the roulette wheel.
- Tôi đặt một viên chip màu đỏ lên bánh xe roulette.
placeholder
8. đánh bóng lên cao rồi rơi xuống gần (hành động đánh hoặc đá bóng lên cao để rơi xuống gần)
- He executed a perfect chip over the defender's head and into the goal.
- Anh ấy thực hiện một cú chip hoàn hảo qua đầu hậu vệ và vào lưới.
- The golfer used a chip shot to get the ball onto the green.
- Golf thủ đã sử dụng cú chip để đưa bóng lên green.
placeholder
chipverb
1. vụt (gây hỏng bằng cách bẻ ra một mảnh nhỏ; trở nên hỏng bằng cách này)
- I accidentally chipped the edge of the plate when I dropped it on the floor.
- Tôi vô tình làm vỡ mép của đĩa khi tôi đánh rơi nó xuống sàn nhà.
- The paint on the wall started to chip off after years of wear and tear.
- Sơn trên tường bắt đầu bong tróc sau nhiều năm sử dụng.
placeholder
2. cắt hoặc gãy thành từng mảnh nhỏ với công cụ
- I need to chip off the excess wood from the edges of the table.
- Tôi cần cắt bỏ phần gỗ thừa từ mép bàn.
- Be careful not to chip the delicate glass when removing it from the frame.
- Hãy cẩn thận để không làm vỡ kính mỏng khi tháo ra khung.
placeholder
3. đánh bóng cao rồi rơi xuống gần (hành động đánh bóng trong bóng đá)
- The soccer player used a chip to score a goal from outside the penalty box.
- Cầu thủ bóng đá đã sử dụng cú chip để ghi bàn từ ngoài vùng cấm địa.
- He chipped the golf ball onto the green, landing it close to the hole.
- Anh ấy đã đánh cú chip bóng golf lên green, đặt gần lỗ.
placeholder
4. Cắt khoai tây thành từng miếng dài mảnh để chiên trong dầu sôi.
- I like to chip potatoes and make homemade fries for dinner.
- Tôi thích cắt khoai tây và làm khoai tây chiên tự làm cho bữa tối.
- Can you chip the potatoes while I heat up the oil?
- Bạn có thể cắt khoai tây trong khi tôi làm nóng dầu không?
placeholder
5. đặt vi mạch (đặt một vi mạch dưới da của chó hoặc động vật khác để có thể xác định nếu bị mất hoặc bị đánh cắp)
- I need to chip in my new puppy so I can find him if he gets lost.
- Tôi cần gắn chip cho chú chó con mới của tôi để tôi có thể tìm thấy nó nếu nó bị lạc.
- The shelter will chip in all the animals before they are adopted out.
- Trại cứu hộ sẽ gắn chip cho tất cả các con vật trước khi chúng được nhận nuôi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chip", việc hỏi "chip nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.