cherry nghĩa là gì trong tiếng Anh
cherryadjective
- She wore a cherry dress to the party, standing out among the crowd with her vibrant outfit.
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ anh đào đến bữa tiệc, nổi bật giữa đám đông với bộ trang phục rực rỡ của mình.
- The sunset painted the sky a beautiful cherry hue, casting a warm glow over the landscape.
- Hoàng hôn nhuộm bầu trời một sắc đỏ anh đào tuyệt đẹp, tạo ra một ánh sáng ấm áp trên khung cảnh.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

cherrynoun
1. "quả anh đào" (một loại quả nhỏ, tròn, mềm, có vỏ đỏ hoặc đen bóng và bên trong có hạt lớn).
- I love snacking on cherries, their shiny red skin and sweet taste make them irresistible.
- Tôi thích ăn anh đào như một món ăn vặt, làn da đỏ bóng và vị ngọt của chúng khiến tôi không thể cưỡng lại.
- The cherry tree in our backyard produces an abundance of delicious black cherries every summer.
- Cây anh đào trong vườn nhà chúng tôi mỗi mùa hè đều cho ra lượng lớn anh đào đen ngon lành.
placeholder
2. Cây anh đào (loại cây trồng cho quả hoặc hoa).
- The cherry tree in our backyard is full of ripe cherries, ready to be picked.
- Cây anh đào trong vườn nhà chúng tôi đầy ắp quả chín, sẵn sàng để hái.
- The park is adorned with beautiful cherry trees, their flowers adding a touch of elegance.
- Công viên được trang hoàng bằng những cây anh đào xinh đẹp, những bông hoa của chúng thêm một nét duyên dáng.
placeholder
3. Gỗ anh đào (loại gỗ từ cây anh đào).
- The carpenter crafted a beautiful dining table using the rich, reddish-brown cherry wood.
- Người thợ mộc đã chế tác một chiếc bàn ăn đẹp mắt bằng gỗ cherry màu nâu đỏ đậm.
- The cabinet maker preferred working with cherry for its durability and attractive grain pattern.
- Người làm tủ ưa thích làm việc với gỗ cherry vì độ bền và hoa văn hấp dẫn của nó.
placeholder
4. một màu đỏ sáng, trong tiếng Việt có nghĩa là [màu đỏ anh đào (một sắc độ của màu đỏ)].
- She wore a beautiful dress in a vibrant cherry color that caught everyone's attention.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp mắt màu đỏ anh đào rực rỡ, thu hút sự chú ý của mọi người.
- The artist used a brushstroke of cherry to add a pop of color to the painting.
- Họa sĩ đã sử dụng một nét cọ màu đỏ anh đào để thêm một điểm nhấn màu sắc cho bức tranh.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cherry", việc hỏi "cherry nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.