check nghĩa là gì trong tiếng Anh
checkverb
1. a1 IELTS <4.0 Kiểm tra (xem xét một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác, an toàn hoặc chấp nhận được).
- Please check your work before you submit it.
- Vui lòng kiểm tra công việc của bạn trước khi nộp.
- I need to check the car's oil level.
- Tôi cần kiểm tra mức dầu của xe.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Kiểm tra (xem xét hoặc đánh giá để xác định sự hiện diện, tính chính xác, hoặc sự thật của cái gì/cái ai đó), Kiểm soát (quản lý hoặc điều chỉnh), Đánh dấu (đặt dấu để biểu thị sự chọn lựa hoặc xác nhận).
- Please check your email for my message.
- Vui lòng kiểm tra email của bạn để đọc tin nhắn của tôi.
- I need to check the oven temperature.
- Tôi cần kiểm tra nhiệt độ lò.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Đánh dấu (đặt dấu kiểm, dấu ✓ bên cạnh một mục trên danh sách, câu trả lời, v.v.).
- Please check the box next to your name.
- Vui lòng đánh dấu vào ô bên cạnh tên của bạn.
- I will check each item off the grocery list.
- Tôi sẽ đánh dấu từng mục trên danh sách mua sắm.
placeholder
4. Kiểm soát (điều khiển cái gì đó; ngăn chặn cái gì đó tăng lên hoặc trở nên tồi tệ hơn).
- We must check the spread of misinformation online.
- Chúng ta phải kiểm soát sự lan truyền thông tin sai lệch trực tuyến.
- Doctors check his blood pressure regularly.
- Bác sĩ kiểm tra huyết áp của anh ấy đều đặn.
placeholder
5. Kiềm chế (tự kiềm chế bản thân không nói hoặc làm điều gì đó, hoặc không thể hiện cảm xúc cụ thể).
- I had to check my anger when he insulted me.
- Tôi phải kiềm chế sự tức giận khi anh ta xúc phạm tôi.
- She tried to check her tears during the sad movie.
- Cô ấy cố gắng kiềm chế nước mắt trong khi xem bộ phim buồn.
placeholder
6. Gửi đồ (Là hành động để lại áo khoác, túi xách, v.v., tại một nơi chính thức như phòng giữ đồ khi bạn đến thăm câu lạc bộ, nhà hàng, v.v.).
- I need to check my coat at the theater.
- Tôi cần gửi áo khoác của mình tại rạp hát.
- Let's check our bags before we enter.
- Hãy gửi túi của chúng ta trước khi vào.
placeholder
7. Gửi hành lý (để lại hành lý hoặc vali với nhân viên chính thức để chúng có thể được đưa lên máy bay hoặc tàu).
- I need to check my luggage before boarding.
- Tôi cần ký gửi hành lý trước khi lên máy bay.
- Please check your bags at the counter.
- Vui lòng ký gửi hành lý của quý vị tại quầy.
placeholder
checknoun
1. a2 IELTS <4.0 Kiểm tra (hành động xác minh xem một điều gì đó có an toàn, chính xác hoặc trong tình trạng tốt bằng cách kiểm tra nó)
- Before starting the car, always do a quick check to make sure everything is in working order.
- Trước khi khởi động xe, luôn kiểm tra nhanh để đảm bảo mọi thứ hoạt động bình thường.
- The teacher did a check of the students' homework to ensure it was completed accurately.
- Giáo viên đã kiểm tra bài tập về nhà của học sinh để đảm bảo nó được hoàn thành đúng cách.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Kiểm tra (một cuộc điều tra để tìm hiểu thêm thông tin về ai đó/cái gì đó)
- The police conducted a check on the suspect's background.
- Cảnh sát đã tiến hành kiểm tra lý lịch của nghi phạm.
- We need to do a check of the system's security.
- Chúng ta cần kiểm tra tính bảo mật của hệ thống.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Dấu check (Dấu (✓) được đặt bên cạnh một số hoặc một mục trong danh sách, thường để chỉ rằng nó đã được kiểm tra hoặc hoàn thành hoặc là đúng)
- Don't forget to put a check in the box once you have completed each task on the list.
- Đừng quên đánh dấu vào ô khi bạn đã hoàn thành mỗi công việc trên danh sách.
- I always make sure to put a check in the correct box to show that the item is correct.
- Tôi luôn đảm bảo đánh dấu vào ô đúng để chỉ rằng mục đó là đúng.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Hóa đơn (một tờ giấy cho biết số tiền phải trả cho thức ăn và đồ uống đã dùng trong nhà hàng)
- The waiter brought the check after we finished our meal at the restaurant.
- Người phục vụ mang hóa đơn sau khi chúng tôi kết thúc bữa ăn tại nhà hàng.
- I always make sure to check the bill before paying at a restaurant.
- Tôi luôn kiểm tra hóa đơn trước khi thanh toán tại nhà hàng.
placeholder
5. Séc (một loại giấy in có thể viết và ký để thanh toán thay vì sử dụng tiền mặt)
- I always pay with a check in the restaurant because I never carry cash.
- Tôi luôn thanh toán bằng séc ở nhà hàng vì tôi không mang tiền mặt.
- Don't forget to fill out the check in the amount of your purchase before leaving.
- Đừng quên điền thông tin vào tờ séc với số tiền mua hàng trước khi ra về.
placeholder
6. Kiểm tra (một hành động để xác minh thông tin hoặc tình hình)
- Regular check-ins with your doctor can help prevent health issues from getting worse.
- Việc kiểm tra định kỳ với bác sĩ của bạn có thể giúp ngăn chặn các vấn đề sức khỏe trở nên tồi tệ hơn.
- The teacher's check-in with students ensured they were understanding the lesson.
- Việc kiểm tra của giáo viên với học sinh đảm bảo rằng họ hiểu bài học.
placeholder
7. Kiểm soát quyền lực (quy tắc được thiết kế để kiểm soát lượng quyền lực, đặc biệt là quyền lực chính trị, mà một người hoặc nhóm người có).
- The new regulations serve as a check on the president's authority to make unilateral decisions.
- Các quy định mới đóng vai trò như một biện pháp kiểm soát đối với quyền lực của Tổng thống để đưa ra quyết định một cách đơn phương.
- The constitution provides checks to prevent any one branch of government from becoming too powerful.
- Hiến pháp cung cấp các biện pháp kiểm soát để ngăn chặn bất kỳ một cơ quan nào của chính phủ trở nên quá mạnh.
placeholder
8. Hình ô vuông, thường có hai màu khác nhau.
- The tablecloth had a check pattern of red and white squares.
- Chiếc tấm trải bàn có một họa tiết ô vuông màu đỏ và trắng.
- She wore a dress with a black and gray check design.
- Cô ấy mặc một chiếc váy với một thiết kế ô vuông màu đen và xám.
placeholder
9. Phòng để đồ (nơi để áo, túi trong quán, nhà hàng).
- I left my umbrella at the check.
- Tôi để quên ô ở chỗ gửi đồ.
- The coat check is near the entrance.
- Chỗ gửi áo khoác ở gần lối vào.
placeholder
10. Vé đồ (một tấm vé bạn nhận khi để áo, túi, v.v. trong, ví dụ như một nhà hàng hoặc rạp chiếu phim)
- Don't forget to pick up your check in when you leave your coat at the coat check.
- Đừng quên lấy phiếu check in khi bạn để áo khoác tại phòng để áo.
- The theater attendant gave me a check in for my bag before the show started.
- Người bán vé tại rạp đã đưa cho tôi một phiếu check in cho túi của tôi trước khi buổi diễn bắt đầu.
placeholder
11. Vua bị đe doạ (tình huống khi vua của một người chơi có thể bị tấn công trực tiếp bởi các quân cờ của người chơi khác)
- When your king is in check, you must move it to safety to avoid losing the game.
- Khi vua của bạn bị chiếu, bạn phải di chuyển nó đến nơi an toàn để tránh thua trận.
- The player put their opponent's king in check by moving their queen into position.
- Người chơi đã đặt vua của đối thủ vào tình trạng chiếu bằng cách di chuyển hậu của mình vào vị trí.
placeholder
checkverb
1. kiểm tra (được sử dụng để chỉ việc bạn đồng ý với ai đó hoặc rằng một điều gì đó trên danh sách đã được xử lý)
- Check, I finished the laundry.
- Xong, tôi đã giặt xong quần áo rồi.
- Check, the dishes are done.
- Xong, chén đĩa đã được rửa xong.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "check", việc hỏi "check nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.