chapter nghĩa là gì trong tiếng Anh

chapternoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chương (một phần riêng biệt của sách, thường được đánh số hoặc có tiêu đề).

  • I just finished reading the final chapter of the novel, and it left me wanting more.
  • Tôi vừa mới đọc xong chương cuối cùng của tiểu thuyết, và nó khiến tôi muốn đọc thêm.
  • The history textbook is divided into several chapters, each covering a different time period.
  • Sách giáo khoa lịch sử được chia thành nhiều chương, mỗi chương trình bày về một thời kỳ khác nhau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chương, giai đoạn (Một phần của cuốn sách hoặc một khoảng thời gian trong đời người hoặc lịch sử).

  • After graduating from college, she embarked on a new chapter in her life by starting her own business.
  • Tốt nghiệp đại học đánh dấu sự kết thúc của một chương và bắt đầu của một chương mới.
  • The Industrial Revolution marked a significant chapter in the history of human civilization.
  • Chương thời thơ ấu của cô ấy đầy những kỷ niệm hạnh phúc và những ngày không lo lắng.
  • placeholder

3. Hội đồng giám mục hoặc cộng đồng tôn giáo.

  • The chapter gathered in the cathedral to discuss important matters concerning the religious community.
  • Hội đồng đã tập hợp tại nhà thờ lớn để thảo luận về những vấn đề quan trọng liên quan đến cộng đồng tôn giáo.
  • The chapter elected a new leader to guide the cathedral and its members in their spiritual journey.
  • Hội đồng đã bầu một người lãnh đạo mới để hướng dẫn nhà thờ và các thành viên của mình trên hành trình tâm linh.
  • placeholder

4. Chi hội, Chi bộ (Một đơn vị cấp dưới của một tổ chức, hội, câu lạc bộ, thường hoạt động tại một địa phương cụ thể).

  • Our school's chapter of the National Honor Society organizes community service projects and academic events.
  • Chương của Hội Danh Dự Quốc Gia tại trường chúng tôi tổ chức các dự án phục vụ cộng đồng và sự kiện học thuật.
  • The local chapter of the gardening club meets every month to exchange tips and share plant cuttings.
  • Chương của câu lạc bộ làm vườn địa phương họp hàng tháng để trao đổi mẹo và chia sẻ cành giâm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chapter", việc hỏi "chapter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.